Salt Lake bị thổi phạt việt vị.
![]() Ariath Piol 23 | |
![]() Pablo Ruiz 26 | |
![]() Petar Musa 27 | |
![]() (Pen) Luciano Acosta 34 | |
![]() Luciano Acosta 45+7' | |
![]() Tyler Wolff (Thay: Pablo Ruiz) 46 | |
![]() Tsiki Ntsabeleng (Thay: Patrickson Delgado) 46 | |
![]() Alexandros Katranis (Thay: Sam Junqua) 66 | |
![]() Lachlan Brook (Thay: Nelson Palacio) 66 | |
![]() Logan Farrington (Thay: Leo Chu) 66 | |
![]() Forster Ajago 68 | |
![]() Logan Farrington 74 | |
![]() Brayan Vera 74 | |
![]() Philip Quinton 75 | |
![]() Kobi Henry (Thay: Forster Ajago) 81 | |
![]() Ramiro 88 | |
![]() Lalas Abubakar (Thay: Sebastian Lletget) 90 | |
![]() Sebastien Ibeagha 90+2' | |
![]() Luciano Acosta 90+6' |
Thống kê trận đấu Real Salt Lake vs FC Dallas


Diễn biến Real Salt Lake vs FC Dallas

Tại sân America First Field, Luciano Acosta đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Salt Lake được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Dallas được hưởng quả phát bóng lên.
Salt Lake được hưởng ném biên.
Lalas Abubakar vào sân thay Sebastian Lletget cho Dallas.
Eric Quill thực hiện sự thay đổi người thứ hai của đội tại sân America First Field với Lalas Abubakar thay thế Sebastian Lletget.

Sebastien Ibeagha của Dallas đã bị Serhii Boiko phạt thẻ vàng và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Serhii Boiko ra hiệu cho Salt Lake được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Dallas được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Salt Lake có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Dallas không?
Salt Lake được hưởng ném biên tại sân America First Field.
Serhii Boiko trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

Ramiro (Dallas) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Dallas được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Serhii Boiko trao cho đội khách một quả ném biên.
Salt Lake được hưởng phạt góc.
Salt Lake được hưởng một quả phạt góc do Serhii Boiko trao.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Dallas.
Liệu Salt Lake có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Dallas không?
Ném biên cho Dallas tại America First Field.
Đội hình xuất phát Real Salt Lake vs FC Dallas
Real Salt Lake (4-4-2): Rafael (1), Philip Quinton (26), Justen Glad (15), Brayan Vera (4), Sam Junqua (29), Pablo Ruiz (7), Braian Ojeda (6), Nelson Palacio (13), Diogo Gonçalves (10), Forster Wekem Ajago (27), Ariath Piol (23)
FC Dallas (4-3-1-2): Michael Collodi (30), Shaq Moore (18), Sebastien Ibeagha (25), Osaze Urhoghide (3), Marco Farfan (4), Sebastian Lletget (8), Ramiro (17), Patrickson Delgado (6), Luciano Acosta (10), Leo Chu (7), Petar Musa (9)


Thay người | |||
46’ | Pablo Ruiz Tyler Wolff | 46’ | Patrickson Delgado Tsiki Ntsabeleng |
66’ | Sam Junqua Alexandros Katranis | 66’ | Leo Chu Logan Farrington |
66’ | Nelson Palacio Lachlan Brook | 90’ | Sebastian Lletget Lalas Abubakar |
81’ | Forster Ajago Kobi Joseph Henry |
Cầu thủ dự bị | |||
Mason Stajduhar | Antonio Carrera | ||
Bode Hidalgo | Lalas Abubakar | ||
Javain Brown | Bernard Kamungo | ||
Tyler Wolff | Tsiki Ntsabeleng | ||
Griffin Dillon | Pedrinho | ||
Alexandros Katranis | Logan Farrington | ||
Lachlan Brook | Enzo Newman | ||
Kobi Joseph Henry | Show | ||
Kaick Ferreira |
Nhận định Real Salt Lake vs FC Dallas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Salt Lake
Thành tích gần đây FC Dallas
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | T T T B T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | H T B T T |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | H B T T T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | B H T T T |
7 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | T B B T T |
8 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 | T T B B T |
9 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | T T H H H |
10 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | T H T H B | |
11 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | H H T T B |
12 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | B T H H T |
13 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | B T T H H |
14 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H B T T H |
15 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | -1 | 8 | H H T T B |
16 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | B T B H T |
17 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T H B B T |
18 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T B H T |
19 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | T B T B H |
20 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T T B B B |
21 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -4 | 6 | B T B T B |
22 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | -2 | 6 | H H T H B |
23 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H B T B H |
24 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | T B H B H |
25 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | B B H B H |
26 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B B B H H |
27 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
28 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | B B B H B |
29 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | H B B B B |
30 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | B B B H B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | T T T B T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | H T B T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | H B T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | B H T T T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | T T H H H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | B T H H T |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H B T T H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | B T B H T |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | T B T B H |
11 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | -2 | 6 | H H T H B |
12 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | T B H B H |
13 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
14 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | H B B B B |
15 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | B B B H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T T T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | T B B T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 | T T B B T |
4 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | T H T H B | |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | H H T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | B T T H H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | -1 | 8 | H H T T B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T H B B T |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T B H T |
10 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T T B B B |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -4 | 6 | B T B T B |
12 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H B T B H |
13 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | B B H B H |
14 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B B B H H |
15 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại