Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Edgar Gonzalez 1 | |
![]() (Pen) Luis Suarez 9 | |
![]() Ivan Azon (Kiến tạo: Antonio Moya) 12 | |
![]() Iddrisu Baba 18 | |
![]() Enrique Clemente (Thay: Daniel Esmoris Tasende) 40 | |
![]() Enrique Clemente 40 | |
![]() Enrique Clemente (Thay: Dani Tasende) 40 | |
![]() Francho Serrano (Thay: Ager Aketxe) 46 | |
![]() Juan Brandariz 48 | |
![]() Samed Bazdar 56 | |
![]() Luis Suarez (Kiến tạo: Nico Ribaudo) 67 | |
![]() Alberto Mari (Thay: Ivan Azon) 72 | |
![]() Pau Sans (Thay: Keidi Bare) 72 | |
![]() Dion Lopy (Thay: Leo Baptistao) 77 | |
![]() Marc Pubill (Thay: Sergio Arribas) 77 | |
![]() Gonzalo Melero 78 | |
![]() Dion Lopy 78 | |
![]() Bernardo Vital 83 | |
![]() Alex Centelles (Thay: Iddrisu Baba) 85 | |
![]() Fernando Martinez 87 | |
![]() Gui Guedes (Thay: Gonzalo Melero) 90 | |
![]() Kaiky 90 | |
![]() Kaiky (Thay: Nico Ribaudo) 90 | |
![]() Marc Aguado (Thay: Antonio Moya) 90 |
Thống kê trận đấu Real Zaragoza vs Almeria


Diễn biến Real Zaragoza vs Almeria
Antonio Moya rời sân và được thay thế bởi Marc Aguado.
Nico Ribaudo rời sân và được thay thế bởi Kaiky.
Gonzalo Melero rời sân và được thay thế bởi Gui Guedes.

Thẻ vàng cho Fernando Martinez.

Thẻ vàng cho Fernando Martinez.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Iddrisu Baba rời sân và được thay thế bởi Alex Centelles.

Thẻ vàng cho Bernardo Vital.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Dion Lopy.

Thẻ vàng cho Gonzalo Melero.
Sergio Arribas rời sân và được thay thế bởi Marc Pubill.
Leo Baptistao rời sân và được thay thế bởi Dion Lopy.
Keidi Bare rời sân và được thay thế bởi Pau Sans.
Ivan Azon rời sân và được thay thế bởi Alberto Mari.
Nico Ribaudo là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Luis Suarez đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Samed Bazdar.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Juan Brandariz.
Đội hình xuất phát Real Zaragoza vs Almeria
Real Zaragoza (4-4-2): Gaetan Poussin (13), Ivan Calero (19), Bernardo Vital (15), Lluis Lopez (24), Dani Tasende (4), Ager Aketxe (23), Toni Moya (21), Keidi Bare (6), Adrian Liso (33), Ivan Azon Monzon (9), Samed Bazdar (11)
Almeria (4-4-2): Fernando Martinez (13), Alejandro Pozo (17), Chumi (21), Edgar González (3), Bruno Langa (24), Sergio Arribas (11), Gonzalo Melero (8), Baba Iddrisu (15), Nico Melamed (10), Léo Baptistão (12), Luis Suárez (9)


Thay người | |||
40’ | Dani Tasende Enrique Clemente | 77’ | Leo Baptistao Dion Lopy |
46’ | Ager Aketxe Francho Serrano Gracia | 77’ | Sergio Arribas Marc Pubill |
72’ | Ivan Azon Alberto Marí | 85’ | Iddrisu Baba Alex Centelles |
72’ | Keidi Bare Pau Sans | 90’ | Nico Ribaudo Kaiky |
90’ | Antonio Moya Marc Aguado | 90’ | Gonzalo Melero Gui |
Cầu thủ dự bị | |||
Malcom Adu Ares | Kaiky | ||
Alberto Marí | Bruno Iribarne | ||
Francho Serrano Gracia | Arnau Puigmal | ||
Sebastián Kóša | Dion Lopy | ||
Sergio Bermejo | Marc Pubill | ||
Marc Aguado | Marko Milovanović | ||
Enrique Clemente | Alex Centelles | ||
Marcos Luna Ruiz | Paco Sanz | ||
Joan Femenias | Safi | ||
Cristian Alvarez | Gui | ||
Gori | |||
Pau Sans |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Thành tích gần đây Almeria
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại