Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Giuliano Simeone 28 | |
![]() Miguel Atienza 59 | |
![]() Valentin Vada (Thay: Sergio Bermejo) 64 | |
![]() Mourad El Ghezouani (Thay: Gaspar Campos) 64 | |
![]() Mourad Daoudi 64 | |
![]() Mourad Daoudi (Thay: Gaspar Campos) 64 | |
![]() Pau Sans (Thay: Miguel Puche) 65 | |
![]() Pablo Valcarce (Thay: Alex Bermejo) 72 | |
![]() Fran Garcia (Thay: Jose Matos) 72 | |
![]() Fran Gamez (Thay: Marcos Luna) 73 | |
![]() Fran Gamez 83 | |
![]() Jaume Grau (Thay: Alberto Zapater) 86 | |
![]() Michel Zabaco 86 | |
![]() Michel Zabaco (Thay: Miki Munoz) 87 | |
![]() Juan Hernandez (Thay: Curro Sanchez) 87 | |
![]() Valentin Vada 90 |
Thống kê trận đấu Real Zaragoza vs Burgos CF


Diễn biến Real Zaragoza vs Burgos CF

Thẻ vàng cho Valentin Vada.
Curro Sanchez rời sân nhường chỗ cho Juan Hernandez.
Miki Munoz rời sân, vào thay là Michel Zabaco.
Curro Sanchez rời sân nhường chỗ cho Juan Hernandez.
Curro Sanchez rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Miki Munoz rời sân, vào thay là Michel Zabaco.
Miki Munoz rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Alberto Zapater rời sân nhường chỗ cho Jaume Grau.

Thẻ vàng cho Fran Gamez.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Marcos Luna rời sân nhường chỗ cho Fran Gamez.
Marcos Luna rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Alex Bermejo rời sân nhường chỗ cho Pablo Valcarce.
Jose Matos rời sân nhường chỗ cho Fran Garcia.
Jose Matos rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Alex Bermejo rời sân nhường chỗ cho Pablo Valcarce.
Miguel Puche rời sân và vào thay là Pau Sans.
Gaspar Campos rời sân nhường chỗ cho Mourad Daoudi.
Miguel Puche rời sân và vào thay là Pau Sans.
Sergio Bermejo rời sân, vào thay là Valentin Vada.
Đội hình xuất phát Real Zaragoza vs Burgos CF
Real Zaragoza (4-4-2): Cristian Alvarez (1), Marcos Luna (27), Lluis Lopez (24), Jair Amador (3), Carlos Nieto (17), Sergio Bermejo (10), Alberto Zapater (21), Francho Serrano Gracia (14), Bebe (4), Giuliano Simeone (20), Miguel Puche Garcia (7)
Burgos CF (4-3-3): Jose Antonio Caro (13), Jesus Areso (19), Aitor Cordoba Querejeta (18), David Goldar (21), Jose Matos (23), Raul Navarro del Río (6), Miguel Atienza (5), Miki Munoz (22), Curro (16), Alex Bermejo Escribano (10), Gaspar Campos (11)


Thay người | |||
64’ | Sergio Bermejo Valentin Vada | 64’ | Gaspar Campos Mourad El Ghezouani |
65’ | Miguel Puche Pau Sans | 72’ | Jose Matos Fran Garcia |
73’ | Marcos Luna Fran Gamez | 72’ | Alex Bermejo Pablo Valcarce |
86’ | Alberto Zapater Jaume Grau | 87’ | Curro Sanchez Juan Hernandez |
87’ | Miki Munoz Michel Zabaco |
Cầu thủ dự bị | |||
Eugeni Valderrama | Borja Gonzalez Tejada | ||
Alejandro Frances | Juan Hernandez | ||
Jaume Grau | Mourad El Ghezouani | ||
Gabriel Rafael Fuentes Gomez | Dani Barrio | ||
Alvaro Raton | Fran Garcia | ||
Valentin Vada | Michel Zabaco | ||
Gaizka Larrazabal | Juan Artola | ||
Pau Sans | Pablo Valcarce | ||
Manu Molina | |||
Makhtar Gueye | |||
Fran Gamez | |||
Tomás Alarcon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Thành tích gần đây Burgos CF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại