Jose Luis Guzman Mansilla trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
![]() Jon Bautista 30 | |
![]() Jon Bautista (Kiến tạo: Cristian Gutierrez) 33 | |
![]() Daniel Esmoris Tasende (Thay: Enrique Clemente) 46 | |
![]() Pau Sans (Thay: Ager Aketxe) 46 | |
![]() Adrian Liso (Thay: Adu Ares) 46 | |
![]() Adrian Liso (Thay: Malcom Ares) 46 | |
![]() Dani Tasende (Thay: Enrique Clemente) 46 | |
![]() Kervin Arriaga 51 | |
![]() Anaitz Arbilla 51 | |
![]() Aritz Arambarri (Thay: Arnau Comas) 65 | |
![]() Antonio Moya (Thay: Kervin Arriaga) 66 | |
![]() Jair Amador (Kiến tạo: Francho Serrano) 72 | |
![]() Hodei Arrillaga (Thay: Xeber Alkain) 74 | |
![]() Javi Martinez (Thay: Matheus Pereira) 74 | |
![]() Dani Tasende 76 | |
![]() Daniel Gomez (Thay: Mario Soberon) 79 | |
![]() Jorge Pascual (Thay: Jon Bautista) 82 | |
![]() Chema (Thay: Antonio Puertas) 82 | |
![]() Peru Nolaskoain 90+2' | |
![]() Gaetan Poussin (Kiến tạo: Antonio Moya) 90+3' |
Thống kê trận đấu Real Zaragoza vs Eibar


Diễn biến Real Zaragoza vs Eibar
Jose Luis Guzman Mansilla ra hiệu một quả phạt cho Zaragoza ở nửa sân của họ.
Jose Luis Guzman Mansilla cho Eibar hưởng phạt góc.
Eibar được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Eibar có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Zaragoza không?
Cú đá phạt góc cho Eibar tại La Romareda.
Phạt ném cho Eibar tại La Romareda.
Bóng ra ngoài sân cho một cú đá phạt góc của Eibar.
Zaragoza được trao phạt góc bởi Jose Luis Guzman Mansilla.
Phạt góc được trao cho Zaragoza.
Adu Ares của Zaragoza thoát xuống tại La Romareda. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Phạt góc cho Zaragoza.
Một quả ném biên cho đội nhà ở phần sân đối diện.
Antonio Moya đã kiến tạo cho bàn thắng.
Jose Luis Guzman Mansilla trao cho đội khách một quả ném biên.

V À A A O O O - Gaetan Poussin đã ghi bàn!
Eibar cần phải cẩn trọng. Zaragoza có một quả ném biên tấn công.

Thẻ vàng cho Peru Nolaskoain.
Đá phạt cho Zaragoza ở phần sân nhà của họ.
Antonio Puertas rời sân và được thay thế bởi Chema.
Bóng an toàn khi Zaragoza được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Real Zaragoza vs Eibar
Real Zaragoza (5-3-2): Gaetan Poussin (13), Francho Serrano (14), Bernardo Vital (15), Jair Amador (3), Enrique Clemente (5), Malcom Adu Ares (20), Raul Guti (10), Kervin Arriaga (16), Ager Aketxe (23), Samed Bazdar (11), Mario Soberon Gutierrez (7)
Eibar (4-4-2): Jonmi Magunagoitia (13), Sergio Cubero (2), Arnau Comas (15), Anaitz Arbilla (23), Cristian Gutierrez (3), Xeber Alkain (7), Sergio Alvarez (6), Peru Nolaskoain (8), Matheus Pereira (10), Antonio Puertas (20), Jon Bautista (9)


Thay người | |||
46’ | Ager Aketxe Pau Sans | 65’ | Arnau Comas Aritz Aranbarri |
46’ | Malcom Ares Adrian Liso | 74’ | Matheus Pereira Javi Martinez |
46’ | Enrique Clemente Dani Tasende | 74’ | Xeber Alkain Hodei Arrillaga |
66’ | Kervin Arriaga Toni Moya | 82’ | Jon Bautista Jorge Pascual |
79’ | Mario Soberon Dani Gomez | 82’ | Antonio Puertas Chema |
Cầu thủ dự bị | |||
Guillermo Acin Labrador | Alex Dominguez | ||
Joan Femenias | Javi Martinez | ||
Carlos Nieto | Ekaitz Redondo | ||
Ivan Calero | Ivan Gil | ||
Marcos Luna | Martín Merquelanz | ||
Pau Sans | Endika Mateos | ||
Toni Moya | Jorge Pascual | ||
Dani Gomez | Hodei Arrillaga | ||
Adrian Liso | Aritz Aranbarri | ||
Sebastián Kóša | Alvaro Carrillo | ||
Dani Tasende | Chema | ||
Alberto Marí |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Thành tích gần đây Eibar
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 21 | 67 | |
2 | ![]() | 36 | 18 | 12 | 6 | 23 | 66 | |
3 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 15 | 63 | |
4 | ![]() | 36 | 16 | 11 | 9 | 9 | 59 | |
5 | ![]() | 36 | 17 | 8 | 11 | 13 | 59 | |
6 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 13 | 58 | |
7 | ![]() | 36 | 16 | 9 | 11 | 13 | 57 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 11 | 10 | 8 | 56 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 9 | 13 | -4 | 51 | |
10 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | -1 | 50 | |
11 | ![]() | 36 | 12 | 14 | 10 | 6 | 50 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | 0 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 14 | 11 | 2 | 47 | |
15 | ![]() | 36 | 11 | 13 | 12 | 0 | 46 | |
16 | 36 | 12 | 10 | 14 | 1 | 46 | ||
17 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -4 | 43 | |
18 | ![]() | 36 | 10 | 11 | 15 | -6 | 41 | |
19 | ![]() | 36 | 10 | 9 | 17 | -14 | 39 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 9 | 19 | -16 | 33 | |
21 | ![]() | 36 | 5 | 11 | 20 | -37 | 26 | |
22 | ![]() | 36 | 4 | 5 | 27 | -41 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại