Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Bambo Diaby 11 | |
![]() Josan 29 | |
![]() Victor Fernandez 29 | |
![]() Alvaro Nunez 31 | |
![]() Mario Soberon 37 | |
![]() Mario Soberon 45 | |
![]() Oscar Plano 54 | |
![]() Antonio Moya (Thay: Marc Aguado) 57 | |
![]() Eder Sarabia 60 | |
![]() Mario Gaspar (Thay: Matia Barzic) 63 | |
![]() David Affengruber (Thay: Alvaro Nunez) 63 | |
![]() John Donald (Thay: Gerard Hernandez) 63 | |
![]() Francho Serrano (Thay: Sergio Bermejo) 66 | |
![]() Ivan Azon (Thay: Alberto Mari) 66 | |
![]() Mario Soberon (Kiến tạo: Ivan Calero) 68 | |
![]() Sory Kaba (Thay: Agustin Alvarez) 72 | |
![]() Malcom Ares (Thay: Keidi Bare) 74 | |
![]() Marcos Luna (Thay: Mario Soberon) 74 | |
![]() Sory Kaba 77 | |
![]() Elbasan Rashani (Thay: Bambo Diaby) 80 | |
![]() Nicolas Fernandez 83 | |
![]() Mario Gaspar 83 | |
![]() Francho Serrano (Kiến tạo: Adrian Liso) 84 |
Thống kê trận đấu Real Zaragoza vs Elche


Diễn biến Real Zaragoza vs Elche
Adrian Liso là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Francho Serrano đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mario Gaspar.

Thẻ vàng cho Mario Gaspar.

Thẻ vàng cho Nicolas Fernandez.
Bambo Diaby rời sân và được thay thế bởi Elbasan Rashani.

Thẻ vàng cho Sory Kaba.
Mario Soberon rời sân và được thay thế bởi Marcos Luna.
Keidi Bare rời sân và được thay thế bởi Malcom Ares.
Agustin Alvarez rời sân và được thay thế bởi Sory Kaba.
Ivan Calero là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Mario Soberon đã trúng đích!
Ivan Calero là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Mario Soberon đã trúng đích!
Alberto Mari rời sân và được thay thế bởi Ivan Azon.
Sergio Bermejo rời sân và được thay thế bởi Francho Serrano.
Gerard Hernandez rời sân và được thay thế bởi John Donald.
Alvaro Nunez rời sân và được thay thế bởi David Affengruber.
Matia Barzic rời sân và được thay thế bởi Mario Gaspar.

Thẻ vàng cho Eder Sarabia.
Đội hình xuất phát Real Zaragoza vs Elche
Real Zaragoza (4-4-2): Gaetan Poussin (13), Ivan Calero (19), Bernardo Vital (15), Lluis Lopez (24), Dani Tasende (4), Sergio Bermejo (10), Keidi Bare (6), Marc Aguado (8), Adrian Liso (33), Mario Soberon Gutierrez (7), Alberto Marí (22)
Elche (4-3-3): Matias Dituro (13), Alvaro Nunez (15), Bambo Diaby (4), Matia Barzic (26), Jose Salinas (12), Oscar Plano (7), Gerard Hernandez (31), Nicolas Federico Castro (21), Josan (17), Agustín Álvarez (9), Nicolás Fernández Mercau (10)


Thay người | |||
57’ | Marc Aguado Toni Moya | 63’ | Alvaro Nunez David Affengruber |
66’ | Alberto Mari Ivan Azon Monzon | 63’ | Matia Barzic Mario Gaspar |
66’ | Sergio Bermejo Francho Serrano Gracia | 63’ | Gerard Hernandez John Nwankwo Donald |
74’ | Mario Soberon Marcos Luna Ruiz | 72’ | Agustin Alvarez Sory Kaba |
74’ | Keidi Bare Malcom Adu Ares | 80’ | Bambo Diaby Elbasan Rashani |
Cầu thủ dự bị | |||
Enrique Clemente | Rodrigo Mendoza | ||
Pau Sans | Miguel San Roman | ||
Cristian Alvarez | Sory Kaba | ||
Guillermo Acin | Cristian Salvador | ||
Ivan Azon Monzon | David Affengruber | ||
Sebastián Kóša | Mourad El Ghezouani | ||
Marcos Luna Ruiz | Mario Gaspar | ||
Gori | John Nwankwo Donald | ||
Francho Serrano Gracia | Elbasan Rashani | ||
Toni Moya | |||
Jair Amador | |||
Malcom Adu Ares |
Nhận định Real Zaragoza vs Elche
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Thành tích gần đây Elche
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại