Thẻ vàng dành cho Pablo Ramon.
![]() Sergio Barcia 6 | |
![]() Jair Amador 17 | |
![]() Ruben Sanchez 44 | |
![]() Sergi Enrich 45+2' | |
![]() Diego Moreno (Thay: Ruben Sanchez) 56 | |
![]() Jonathan Gomez (Thay: Sergio Barcia) 67 | |
![]() Alvaro Sanz (Thay: Miguel Baeza) 67 | |
![]() Marc Aguado (Thay: Antonio Moya) 69 | |
![]() Manuel Vallejo (Thay: Ivan Azon) 69 | |
![]() Santiago Mourino (Thay: Quentin Lecoeuche) 73 | |
![]() Victor Mollejo 73 | |
![]() Victor Mollejo (Thay: German Valera) 73 | |
![]() Ivan Durdov (Thay: Gabri Martinez) 79 | |
![]() Alberto Rodriguez 79 | |
![]() Alberto Rodriguez (Thay: Pablo Tomeo) 79 | |
![]() (og) Jair Amador 88 | |
![]() Sergio Bermejo (Thay: Maikel Mesa) 90 | |
![]() Santiago Mourino 90+1' | |
![]() Ivan Durdov 90+4' | |
![]() Pablo Ramon 90+6' |
Thống kê trận đấu Real Zaragoza vs Mirandes


Diễn biến Real Zaragoza vs Mirandes


Ivan Durdov nhận thẻ vàng.
Maikel Mesa rời sân và được thay thế bởi Sergio Bermejo.

Thẻ vàng dành cho Santiago Mourino.

BÀN THẮNG RIÊNG - Jair Amador đưa bóng vào lưới của mình!

G O O O O A A A L CD Điểm Mirandes.
Pablo Tomeo rời sân và được thay thế bởi Alberto Rodriguez.
Pablo Tomeo rời sân và được thay thế bởi [player2].
Gabri Martinez rời sân và được thay thế bởi Ivan Durdov.
Valera người Đức rời sân và được thay thế bởi Victor Mollejo.
Valera người Đức sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Quentin Lecoeuche rời sân và được thay thế bởi Santiago Mourino.
Ivan Azon rời sân và được thay thế bởi Manuel Vallejo.
Antonio Moya rời sân và được thay thế bởi Marc Aguado.
Miguel Baeza rời sân và được thay thế bởi Alvaro Sanz.
Sergio Barcia rời sân và được thay thế bởi Jonathan Gomez.
Ruben Sanchez rời sân và được thay thế bởi Diego Moreno.
Ruben Sanchez rời sân và được thay thế bởi Diego Moreno.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Anh ấy TẮT! - Sergi Enrich nhận thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!
Đội hình xuất phát Real Zaragoza vs Mirandes
Real Zaragoza (4-4-2): Cristian Alvarez (1), Andres Borge (38), Alejandro Frances (6), Jair Amador (3), Quentin Lecoeuche (22), German Valera (7), Toni Moya (21), Jaume Grau (5), Maikel Mesa (11), Sergi Enrich (23), Ivan Azon Monzon (9)
Mirandes (3-5-2): Luis López (13), Pablo Ramon (27), Sergio Barcia (4), Alex Barbu (3), Ruben Sanchez (32), Miguel Baeza (22), Alberto Reina (10), Pablo Tomeo (15), Juan Maria Alcedo Serrano (26), Gabri Martinez (7), Carlos Martin (9)


Thay người | |||
69’ | Antonio Moya Marc Aguado | 56’ | Ruben Sanchez Diego Moreno |
69’ | Ivan Azon Manu Vallejo | 67’ | Miguel Baeza Alvaro Sanz |
73’ | Quentin Lecoeuche Santiago Mourino | 67’ | Sergio Barcia Jonathan Gomez |
73’ | German Valera Victor Mollejo | 79’ | Pablo Tomeo Tachi |
90’ | Maikel Mesa Sergio Bermejo | 79’ | Gabri Martinez Ivan Durdov |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Sebastian | Nikita Iosifov | ||
Gaetan Poussin | Javier Marton | ||
Daniel Rebollo | Alvaro Sanz | ||
Marc Aguado | Jonathan Gomez | ||
Sergio Bermejo | Tachi | ||
Sinan Bakis | Diego Moreno | ||
Santiago Mourino | Ivan Durdov | ||
Manu Vallejo | Alan Godoy | ||
Victor Mollejo | Ramon Juan | ||
Lluis Lopez | Ilyas Chaira | ||
Alberto Vaquero Aguilar | |||
Marcos Luna Ruiz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Thành tích gần đây Mirandes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại