Bissenty Mendy rời sân và được thay thế bởi Josue Escartin.
![]() Quentin Paris (Kiến tạo: Vincent Pajot) 10 | |
![]() Samuel Renel 18 | |
![]() Sidi Bane 45+2' | |
![]() Kemo Cisse (Thay: Blondon Meyapya) 60 | |
![]() Aliou Badji (Thay: Hacene Benali) 61 | |
![]() Jose Dembi (Thay: Hiang'a Mbock) 63 | |
![]() Joachim Eickmayer (Thay: Samuel Renel) 64 | |
![]() Pierre Ganiou 67 | |
![]() Joachim Eickmayer 67 | |
![]() Quentin Paris 67 | |
![]() Adam Yahi (Thay: Quentin Paris) 73 | |
![]() Josue Tiendrebeogo (Thay: Antoine Larose) 73 | |
![]() Kapitbafan Djoco (Thay: Yohan Demoncy) 73 | |
![]() Josue Escartin (Thay: Bissenty Mendy) 87 |
Thống kê trận đấu Red Star vs FC Annecy


Diễn biến Red Star vs FC Annecy
Yohan Demoncy rời sân và được thay thế bởi Kapitbafan Djoco.
Antoine Larose rời sân và được thay thế bởi Josue Tiendrebeogo.
Quentin Paris rời sân và được thay thế bởi Adam Yahi.

Thẻ vàng cho Quentin Paris.

Thẻ vàng cho Joachim Eickmayer.

Thẻ vàng cho Joachim Eickmayer.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Samuel Renel rời sân và được thay thế bởi Joachim Eickmayer.

Thẻ vàng cho Pierre Ganiou.
Hiang'a Mbock rời sân và được thay thế bởi Jose Dembi.
Hacene Benali rời sân và được thay thế bởi Aliou Badji.
Blondon Meyapya rời sân và được thay thế bởi Kemo Cisse.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Sidi Bane.

Thẻ vàng cho Samuel Renel.
Vincent Pajot đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Quentin Paris đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Red Star vs FC Annecy
Red Star (3-4-3): Robin Risser (40), Blondon Meyapya (2), Bissenty Mendy (4), Loic Kouagba (28), Dylan Durivaux (20), Samuel Renel (97), Hianga'a Mbock (19), Ryad Hachem (98), Hacene Benali (29), Merwan Ifnaoui (10), Damien Durand (7)
FC Annecy (4-2-3-1): Florian Escales (1), Ismaelo (4), Sidi Bane (15), Axel Drouhin (18), Thibault Delphis (41), Vincent Pajot (17), Ahmed Kashi (5), Antoine Larose (28), Yohan Demoncy (24), Anthony Bermont (26), Quentin Paris (33)


Thay người | |||
60’ | Blondon Meyapya Kemo Cisse | 73’ | Quentin Paris Adam Yahi |
61’ | Hacene Benali Aliou Badji | 73’ | Antoine Larose Josue Tiendrebeogo |
63’ | Hiang'a Mbock Fred Dembi | 73’ | Yohan Demoncy Kapitbafan Djoco |
64’ | Samuel Renel Joachim Eickmayer | ||
87’ | Bissenty Mendy Josue Escartin |
Cầu thủ dự bị | |||
Quentin Beunardeau | Thomas Callens | ||
Josue Escartin | Adam Yahi | ||
Joachim Eickmayer | Esteban Riou | ||
Fred Dembi | Josue Tiendrebeogo | ||
Vincent Kany | Noha Lemina | ||
Aliou Badji | Kapitbafan Djoco | ||
Kemo Cisse | Ranjan Neelakandan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Red Star
Thành tích gần đây FC Annecy
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 20 | 5 | 6 | 30 | 65 | T T T T H |
2 | ![]() | 31 | 20 | 4 | 7 | 20 | 64 | B T T T T |
3 | ![]() | 31 | 17 | 10 | 4 | 30 | 61 | T T H T H |
4 | ![]() | 31 | 17 | 3 | 11 | 8 | 54 | B B T B T |
5 | ![]() | 31 | 15 | 3 | 13 | 9 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 6 | 46 | T B B B T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | -4 | 45 | H B H T H |
8 | ![]() | 31 | 10 | 14 | 7 | 6 | 44 | B T H T B |
9 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -2 | 40 | H B T B B |
10 | ![]() | 31 | 12 | 4 | 15 | -12 | 40 | T H B T T |
11 | ![]() | 31 | 11 | 6 | 14 | -9 | 39 | T B T H H |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -11 | 39 | H T B H H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | 2 | 38 | B B H H T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | 2 | 36 | H H T H B |
15 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -14 | 35 | B H H B H |
16 | 31 | 9 | 4 | 18 | -22 | 31 | H T B B T | |
17 | ![]() | 31 | 6 | 10 | 15 | -17 | 28 | H H B H B |
18 | ![]() | 31 | 5 | 6 | 20 | -22 | 21 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại