Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Enzo Le Fee (Kiến tạo: Theo Le Bris) 10 | |
![]() Will Still 14 | |
![]() Bamo Meite (Thay: Julien Laporte) 22 | |
![]() Ibrahima Kone (Kiến tạo: Julien Ponceau) 35 | |
![]() (Pen) Folarin Balogun 44 | |
![]() Kamory Doumbia (Kiến tạo: Yunis Abdelhamid) 51 | |
![]() Jean-Victor Makengo (Thay: Bonke Innocent) 52 | |
![]() Romain Faivre (Thay: Theo Le Bris) 52 | |
![]() Arber Zeneli (Thay: Dion Lopy) 58 | |
![]() Marshall Munetsi (Thay: Alexis Flips) 58 | |
![]() Folarin Balogun 61 | |
![]() Folarin Balogun (Kiến tạo: Emmanuel Agbadou) 64 | |
![]() Ahmadou Bamba Dieng (Thay: Julien Ponceau) 69 | |
![]() Darline Yongwa (Thay: Stephane Diarra) 69 | |
![]() Jens-Lys Cajuste (Thay: Kamory Doumbia) 70 | |
![]() Azor Matusiwa 77 | |
![]() Kaj Sierhuis (Thay: Folarin Balogun) 86 | |
![]() Mitchel van Bergen (Thay: Junya Ito) 86 |
Thống kê trận đấu Reims vs Lorient


Diễn biến Reims vs Lorient
Kiểm soát bóng: Reims: 58%, Lorient: 42%.
Jens-Lys Cajuste không tìm được mục tiêu với cú sút ngoài vòng cấm
Reims đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.
Lorient đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Reims đang kiểm soát bóng.
Bamo Meite cản phá thành công cú sút
Cú sút của Arber Zeneli bị cản phá.
Reims đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.
Darline Yongwa thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Reims đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút thời gian được cộng thêm.
Quả phát bóng lên cho Lorient.
Kiểm soát bóng: Reims: 57%, Lorient: 43%.
Reims đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.
Jens-Lys Cajuste thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Lorient đang kiểm soát bóng.
Darline Yongwa sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Yehvann Diouf đã kiểm soát được
Thomas Foket của Reims chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Cản trở khi Marshall Munetsi cắt đường chạy của Romain Faivre. Một quả đá phạt được trao.
Lorient đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Reims vs Lorient
Reims (4-2-3-1): Yehvann Diouf (94), Thomas Foket (32), Emmanuel Agbadou (24), Yunis Abdelhamid (5), Thibault De Smet (25), Dion Lopy (17), Azor Matusiwa (21), Junya Ito (39), Kamory Doumbia (3), Alexis Flips (70), Folarin Balogun (29)
Lorient (4-2-3-1): Vito Mannone (1), Gedeon Kalulu (24), Julien Laporte (15), Montassar Talbi (3), Vincent Le Goff (25), Bonke Innocent (8), Enzo Le Fee (10), Stephane Diarra (7), Julien Ponceau (21), Theo Le Bris (37), Ibrahima Kone (9)


Thay người | |||
58’ | Dion Lopy Arber Zeneli | 22’ | Julien Laporte Bamo Meite |
58’ | Alexis Flips Marshall Munetsi | 52’ | Theo Le Bris Romain Faivre |
70’ | Kamory Doumbia Jens-Lys Cajuste | 52’ | Bonke Innocent Jean-Victor Makengo |
86’ | Folarin Balogun Kaj Sierhuis | 69’ | Stephane Diarra Darline Yongwa |
86’ | Junya Ito Mitchell Van Bergen | 69’ | Julien Ponceau Bamba Dieng |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolas Penneteau | Julian Pollersbeck | ||
Maxime Busi | Igor Silva | ||
Cheick Keita | Darline Yongwa | ||
Jens-Lys Cajuste | Bamo Meite | ||
Arber Zeneli | Romain Faivre | ||
Marshall Munetsi | Jean-Victor Makengo | ||
Samuel Koeberle | Adil Aouchiche | ||
Kaj Sierhuis | Bamba Dieng | ||
Mitchell Van Bergen | Sirine Ckene Doucoure |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Reims vs Lorient
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Reims
Thành tích gần đây Lorient
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại