Yehvann Diouf từ Reims là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay.
![]() Mark McKenzie 27 | |
![]() Umit Akdag (Thay: Joshua King) 34 | |
![]() Jordan Pefok (Kiến tạo: Sergio Akieme) 39 | |
![]() Gabriel Moscardo (Thay: Nhoa Sangui) 62 | |
![]() Hafiz Ibrahim (Thay: Jordan Pefok) 62 | |
![]() Zakaria Aboukhlal (Thay: Yann Gboho) 70 | |
![]() Gabriel Moscardo 74 | |
![]() Ange Martial Tia (Thay: Amadou Kone) 79 | |
![]() Mamadou Diakhon (Thay: Keito Nakamura) 79 | |
![]() Malcolm Jeng (Thay: Aurelio Buta) 83 | |
![]() Shavy Babicka (Thay: Aron Doennum) 85 |
Thống kê trận đấu Reims vs Toulouse


Diễn biến Reims vs Toulouse
Reims không thuyết phục được khán giả rằng họ là đội tốt hơn, nhưng họ đã giành chiến thắng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Reims: 52%, Toulouse: 48%.
Yehvann Diouf bắt gọn bóng khi anh lao ra và chiếm lĩnh bóng.
Toulouse đang kiểm soát bóng.
Reims thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Reims.
Cơ hội đến với Charlie Cresswell từ Toulouse nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.
Toulouse đang có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Cristian Casseres Jr. thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.
Valentin Atangana Edoa giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Toulouse có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Charlie Cresswell chặn thành công cú sút.
Cú sút của Hafiz Ibrahim bị chặn lại.
Junya Ito tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Cedric Kipre giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Hafiz Ibrahim từ Reims đá ngã Umit Akdag.
Toulouse có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Reims bắt đầu một pha phản công.
Valentin Atangana Edoa giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát Reims vs Toulouse
Reims (4-5-1): Yehvann Diouf (94), Aurelio Buta (23), Hiroki Sekine (3), Cédric Kipré (21), Sergio Akieme (18), Junya Ito (7), Valentin Atangana (6), Amadou Kone (72), Nhoa Sangui (55), Keito Nakamura (17), Jordan Siebatcheu (12)
Toulouse (3-4-2-1): Guillaume Restes (50), Djibril Sidibe (19), Charlie Cresswell (4), Mark McKenzie (3), Aron Dønnum (15), Cristian Cásseres Jr (23), Vincent Sierro (8), Gabriel Suazo (17), Joshua King (13), Yann Gboho (10), Frank Magri (9)


Thay người | |||
62’ | Nhoa Sangui Gabriel Moscardo | 34’ | Joshua King Ümit Akdağ |
62’ | Jordan Pefok Hafiz Umar Ibrahim | 70’ | Yann Gboho Zakaria Aboukhlal |
79’ | Keito Nakamura Mamadou Diakhon | ||
83’ | Aurelio Buta Malcolm Jeng |
Cầu thủ dự bị | |||
Malcolm Jeng | Kjetil Haug | ||
Alexandre Olliero | Ümit Akdağ | ||
Teddy Teuma | Waren Kamanzi | ||
Gabriel Moscardo | Jaydee Canvot | ||
John Finn | Miha Zajc | ||
Ange Tia | Rafik Messali | ||
Oumar Diakite | Zakaria Aboukhlal | ||
Hafiz Umar Ibrahim | Noah Edjouma | ||
Mamadou Diakhon | Shavy Babicka |
Tình hình lực lượng | |||
Joseph Okumu Chấn thương vai | Niklas Schmidt Chấn thương dây chằng chéo | ||
Reda Khadra Chấn thương đầu gối | |||
Yaya Fofana Không xác định | |||
Mohammed Daramy Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Reims vs Toulouse
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Reims
Thành tích gần đây Toulouse
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 6 | 0 | 55 | 78 | T T T T H |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 20 | 55 | B B T B T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 22 | 54 | T T B T H |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 15 | 53 | B T B T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 18 | 51 | H B B H T |
6 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 17 | 51 | T B T T B |
7 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 11 | 51 | T T T H H |
8 | ![]() | 30 | 13 | 6 | 11 | 2 | 45 | T B T B T |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | -1 | 44 | H T T H B |
10 | ![]() | 30 | 12 | 2 | 16 | 5 | 38 | B T B T T |
11 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | -4 | 38 | H T T B B |
12 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -1 | 34 | B B B B B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -10 | 32 | H T B T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | T B T B H |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -19 | 30 | B B B T B |
16 | ![]() | 30 | 8 | 3 | 19 | -31 | 27 | B T T B B |
17 | ![]() | 30 | 7 | 6 | 17 | -35 | 27 | T B B H T |
18 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -49 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại