Số người tham dự hôm nay là 28178.
![]() Yusuf Yazici 30 | |
![]() Nemanja Matic 32 | |
![]() Leny Yoro (Kiến tạo: Remy Cabella) 33 | |
![]() Bafode Diakite 51 | |
![]() Ibrahim Salah (Thay: Desire Doue) 55 | |
![]() Bafode Diakite 62 | |
![]() Ludovic Blas (Thay: Enzo Le Fee) 64 | |
![]() Bertug Yildirim (Thay: Amine Gouiri) 64 | |
![]() Fabian Rieder (Thay: Baptiste Santamaria) 64 | |
![]() Lorenz Assignon 74 | |
![]() Tiago Santos (Thay: Yusuf Yazici) 80 | |
![]() Hakon Arnar Haraldsson (Thay: Ivan Cavaleiro) 80 | |
![]() Mathis Lambourde (Thay: Nemanja Matic) 81 | |
![]() Jonathan David 86 | |
![]() Angel Gomes 88 | |
![]() Gabriel Gudmundsson (Thay: Remy Cabella) 89 | |
![]() Ibrahim Salah (Kiến tạo: Lorenz Assignon) 89 |
Thống kê trận đấu Rennais vs Lille


Diễn biến Rennais vs Lille
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Rennes: 41%, Lille: 59%.
Quả phát bóng lên cho Rennes.
Tiago Santos của Lille tung cú sút đi chệch khung thành
Bafode Diakite thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Lille thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Quả phát bóng lên cho Lille.
Ludovic Blas thực hiện cú đá xe đạp chổng ngược táo bạo đi chệch khung thành
Benjamin Bourigeaud của Rennes thực hiện cú sút phạt góc từ cánh trái.
Leny Yoro của Lille cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Benjamin Andre của Lille vấp phải Fabian Rieder
Arthur Theate giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Hakon Arnar Haraldsson
Lille thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Quả phát bóng lên cho Lille.
Fabian Rieder thực hiện quả đá phạt trực tiếp, nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Benjamin Andre của Lille vấp phải Lorenz Designon
Lille thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Rennes thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Chính thức thứ tư cho thấy có 8 phút thời gian được cộng thêm.
Lorenz Transferon đã hỗ trợ ghi bàn.
Đội hình xuất phát Rennais vs Lille
Rennais (4-3-3): Steve Mandanda (30), Lorenz Assignon (22), Warmed Omari (23), Arthur Theate (5), Adrien Truffert (3), Baptiste Santamaria (8), Nemanja Matic (21), Enzo Le Fee (28), Benjamin Bourigeaud (14), Amine Gouiri (10), Desire Doue (33)
Lille (4-2-3-1): Lucas Chevalier (30), Bafode Diakite (18), Leny Yoro (15), Samuel Umtiti (14), Ismaily (31), Benjamin Andre (21), Angel Gomes (8), Yusuf Yazici (12), Remy Cabella (10), Ivan Cavaleiro (17), Jonathan David (9)


Thay người | |||
55’ | Desire Doue Ibrahim Salah | 80’ | Ivan Cavaleiro Hakon Arnar Haraldsson |
64’ | Baptiste Santamaria Fabian Rieder | 80’ | Yusuf Yazici Tiago Santos |
64’ | Amine Gouiri Bertug Ozgur Yildirim | 89’ | Remy Cabella Gabriel Gudmundsson |
64’ | Enzo Le Fee Ludovic Blas | ||
81’ | Nemanja Matic Mathis Lambourde |
Cầu thủ dự bị | |||
Gauthier Gallon | Vito Mannone | ||
Christopher Wooh | Gabriel Gudmundsson | ||
Jeanuel Belocian | Akim Zedadka | ||
Guela Doue | Ignacio Miramon | ||
Fabian Rieder | Aaron Malouda | ||
Ibrahim Salah | Alan Virginius | ||
Mathis Lambourde | Hakon Arnar Haraldsson | ||
Bertug Ozgur Yildirim | Edon Zhegrova | ||
Ludovic Blas | Tiago Santos |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Rennais vs Lille
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rennais
Thành tích gần đây Lille
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại