Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ismael Kone (Thay: Kazeem Olaigbe) 71 | |
![]() Azor Matusiwa (Thay: Seko Fofana) 71 | |
![]() Florian Aye (Thay: Ado Onaiwu) 72 | |
![]() Paul Joly (Thay: Ki-Jana Hoever) 72 | |
![]() Fredrik Oppegaard (Thay: Gideon Mensah) 72 | |
![]() Mousa Tamari (Thay: Hans Hateboer) 80 | |
![]() Jordan James (Thay: Djaoui Cisse) 86 | |
![]() Mahamadou Nagida (Thay: Mohamed Meite) 86 | |
![]() Jubal (Kiến tạo: Gaetan Perrin) 89 | |
![]() Rudy Matondo (Thay: Assane Diousse) 90 |
Thống kê trận đấu Rennes vs Auxerre


Diễn biến Rennes vs Auxerre
Kiểm soát bóng: Rennes: 63%, Auxerre: 37%.
Mahamadou Nagida thắng trong pha không chiến với Sinaly Diomande.
Auxerre thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Donovan Leon bắt gọn bóng an toàn khi anh lao ra và bắt bóng.
Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Fredrik Oppegaard thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Assane Diousse rời sân để Rudy Matondo vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Clement Akpa giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Quyền kiểm soát bóng: Rennes: 62%, Auxerre: 38%.
Gaetan Perrin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jubal của Auxerre đánh đầu ghi bàn!
Gaetan Perrin của Auxerre thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Anthony Rouault đã chặn thành công cú sút.
Cú sút của Florian Aye bị chặn lại.
Auxerre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Ismael Kone từ Rennes phạm lỗi với Han-Noah Massengo.
Rennes thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Mohamed Meite rời sân để được thay thế bởi Mahamadou Nagida trong một sự thay đổi chiến thuật.
Djaoui Cisse rời sân để được thay thế bởi Jordan James trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát Rennes vs Auxerre
Rennes (3-4-2-1): Brice Samba (1), Hans Hateboer (33), Anthony Rouault (24), Lilian Brassier (5), Lorenz Assignon (22), Djaoui Cisse (38), Seko Fofana (8), Adrien Truffert (3), Arnaud Kalimuendo (9), Kazeem Olaigbe (19), Mohamed Kader Meite (62)
Auxerre (5-4-1): Donovan Leon (16), Ki-Jana Hoever (23), Sinaly Diomande (20), Jubal (4), Clement Akpa (92), Gideon Mensah (14), Gaetan Perrin (10), Han-Noah Massengo (80), Assane Diousse (18), Lassine Sinayoko (17), Ado Onaiwu (45)


Thay người | |||
71’ | Seko Fofana Azor Matusiwa | 72’ | Ki-Jana Hoever Paul Joly |
71’ | Kazeem Olaigbe Ismaël Koné | 72’ | Ado Onaiwu Florian Aye |
80’ | Hans Hateboer Mousa Tamari | 72’ | Gideon Mensah Fredrik Oppegård |
86’ | Mohamed Meite Mahamadou Nagida | ||
86’ | Djaoui Cisse Jordan James |
Cầu thủ dự bị | |||
Steve Mandanda | Theo De Percin | ||
Christopher Wooh | Paul Joly | ||
Mahamadou Nagida | Yoann Cisse | ||
Jeremy Jacquet | Eros Maddy | ||
Azor Matusiwa | Florian Aye | ||
Jordan James | Rudy Matondo | ||
Ismaël Koné | Theo Bair | ||
Kyogo Furuhashi | Gabriel Osho | ||
Mousa Tamari | Fredrik Oppegård |
Tình hình lực lượng | |||
Dogan Alemdar Không xác định | Elisha Owusu Kỷ luật | ||
Alidu Seidu Chấn thương đầu gối | Nathan Buayi-Kiala Chấn thương đầu gối | ||
Mikayil Faye Không xác định | Lasso Coulibaly Chấn thương đầu gối | ||
Ludovic Blas Không xác định | Hamed Junior Traorè Không xác định | ||
Andres Gomez Chấn thương mắt cá | Kevin Danois Không xác định | ||
Aristide Zossou Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Rennes vs Auxerre
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rennes
Thành tích gần đây Auxerre
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 6 | 0 | 55 | 78 | T T T T H |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 20 | 55 | B B T B T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 22 | 54 | T T B T H |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 15 | 53 | B T B T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 18 | 51 | H B B H T |
6 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 17 | 51 | T B T T B |
7 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 11 | 51 | T T T H H |
8 | ![]() | 30 | 13 | 6 | 11 | 2 | 45 | T B T B T |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | -1 | 44 | H T T H B |
10 | ![]() | 30 | 12 | 2 | 16 | 5 | 38 | B T B T T |
11 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | -4 | 38 | H T T B B |
12 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -1 | 34 | B B B B B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -10 | 32 | H T B T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | T B T B H |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -19 | 30 | B B B T B |
16 | ![]() | 30 | 8 | 3 | 19 | -31 | 27 | B T T B B |
17 | ![]() | 30 | 7 | 6 | 17 | -35 | 27 | T B B H T |
18 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -49 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại