Cả hai đội đều có thể đã giành chiến thắng hôm nay nhưng Rennes đã kịp thời giành lấy chiến thắng.
![]() Anthony Lopes 13 | |
![]() (Pen) Arnaud Kalimuendo-Muinga 14 | |
![]() Nathan Zeze 20 | |
![]() Adrien Truffert 23 | |
![]() Mostafa Mohamed 28 | |
![]() Patrik Carlgren (Thay: Anthony Lopes) 34 | |
![]() Marcus Regis Coco (Thay: Sorba Thomas) 34 | |
![]() Antoine Kombouare 43 | |
![]() Lorenz Assignon 44 | |
![]() Douglas Augusto 45+5' | |
![]() Mousa Tamari 45+5' | |
![]() Mostafa Mohamed (Kiến tạo: Louis Leroux) 54 | |
![]() Marcus Regis Coco 57 | |
![]() Johann Lepenant (Thay: Mostafa Mohamed) 71 | |
![]() Mohamed Meite (Thay: Mousa Tamari) 77 | |
![]() Kazeem Olaigbe (Thay: Seko Fofana) 77 | |
![]() Kelvin Amian 86 | |
![]() Mohamed Meite (Kiến tạo: Adrien Truffert) 86 | |
![]() Ludovic Blas (Thay: Arnaud Kalimuendo-Muinga) 88 | |
![]() Tino Kadewere (Thay: Matthis Abline) 90 | |
![]() Bahereba Guirassy (Thay: Louis Leroux) 90 | |
![]() Ludovic Blas 90+4' |
Thống kê trận đấu Rennes vs Nantes


Diễn biến Rennes vs Nantes
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Rennes: 66%, Nantes: 34%.
Tino Kadewere bị phạt vì đẩy Adrien Truffert.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Rennes: 65%, Nantes: 35%.
Tino Kadewere bị phạt vì đẩy Adrien Truffert.
Brice Samba của Rennes cản phá một đường chuyền hướng về khung thành.

Thẻ vàng cho Ludovic Blas.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Ludovic Blas phạm lỗi thô bạo với Kelvin Amian.

Thẻ vàng cho Ludovic Blas.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Mohamed Meite của Rennes đá ngã Bahereba Guirassy.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Ludovic Blas phạm lỗi thô bạo với Kelvin Amian.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Mohamed Meite của Rennes đá ngã Bahereba Guirassy.
Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lorenz Assignon thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội nhà.
Jean-Charles Castelletto của Nantes cắt bóng thành công hướng về khung thành.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Douglas Augusto của Nantes đá ngã Azor Matusiwa.
Rennes thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Nantes thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Nantes.
Louis Leroux rời sân để nhường chỗ cho Bahereba Guirassy trong một sự thay người chiến thuật.
Đội hình xuất phát Rennes vs Nantes
Rennes (3-5-2): Brice Samba (1), Jeremy Jacquet (97), Anthony Rouault (24), Lilian Brassier (5), Lorenz Assignon (22), Azor Matusiwa (6), Djaoui Cisse (38), Seko Fofana (8), Adrien Truffert (3), Arnaud Kalimuendo (9), Mousa Tamari (11)
Nantes (3-4-3): Anthony Lopes (16), Kelvin Amian (98), Jean-Charles Castelletto (21), Nathan Zeze (44), Sorba Thomas (22), Douglas (6), Louis Leroux (66), Nicolas Cozza (3), Matthis Abline (39), Mostafa Mohamed (31), Moses Simon (27)


Thay người | |||
77’ | Seko Fofana Kazeem Olaigbe | 34’ | Anthony Lopes Patrik Carlgren |
77’ | Mousa Tamari Mohamed Kader Meite | 34’ | Sorba Thomas Marcus Coco |
88’ | Arnaud Kalimuendo-Muinga Ludovic Blas | 71’ | Mostafa Mohamed Johann Lepenant |
90’ | Matthis Abline Tino Kadewere | ||
90’ | Louis Leroux Bahereba Guirassy |
Cầu thủ dự bị | |||
Ludovic Blas | Johann Lepenant | ||
Steve Mandanda | Nicolas Pallois | ||
Christopher Wooh | Patrik Carlgren | ||
Jordan James | Pedro Chirivella | ||
Hans Hateboer | Marcus Coco | ||
Ismaël Koné | Florent Mollet | ||
Kazeem Olaigbe | Tino Kadewere | ||
Andres Gomez | Mechak Elia | ||
Mohamed Kader Meite | Bahereba Guirassy |
Tình hình lực lượng | |||
Dogan Alemdar Không xác định | Fabien Centonze Không xác định | ||
Alidu Seidu Chấn thương đầu gối | Sekou Doucoure Chấn thương vai | ||
Mikayil Faye Không xác định | Francis Coquelin Chấn thương gân kheo |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Rennes vs Nantes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rennes
Thành tích gần đây Nantes
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 6 | 0 | 55 | 78 | T T T T H |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 20 | 55 | B B T B T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 22 | 54 | T T B T H |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 15 | 53 | B T B T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 18 | 51 | H B B H T |
6 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 17 | 51 | T B T T B |
7 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 11 | 51 | T T T H H |
8 | ![]() | 30 | 13 | 6 | 11 | 2 | 45 | T B T B T |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | -1 | 44 | H T T H B |
10 | ![]() | 30 | 12 | 2 | 16 | 5 | 38 | B T B T T |
11 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | -4 | 38 | H T T B B |
12 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -1 | 34 | B B B B B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -10 | 32 | H T B T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | T B T B H |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -19 | 30 | B B B T B |
16 | ![]() | 30 | 8 | 3 | 19 | -31 | 27 | B T T B B |
17 | ![]() | 30 | 7 | 6 | 17 | -35 | 27 | T B B H T |
18 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -49 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại