Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Bradley Barcola (Kiến tạo: Desire Doue) 27 | |
![]() Brice Samba 34 | |
![]() Lucas Hernandez 36 | |
![]() Bradley Barcola 45+2' | |
![]() Goncalo Ramos (Kiến tạo: Bradley Barcola) 50 | |
![]() Lilian Brassier (Kiến tạo: Jeremy Jacquet) 53 | |
![]() Anthony Rouault 58 | |
![]() Ousmane Dembele (Thay: Goncalo Ramos) 64 | |
![]() Nuno Mendes (Thay: Lucas Hernandez) 64 | |
![]() Vitinha (Thay: Kang-In Lee) 64 | |
![]() Khvicha Kvaratskhelia (Thay: Joao Neves) 65 | |
![]() Azor Matusiwa (Thay: Ismael Kone) 72 | |
![]() Seko Fofana (Thay: Jordan James) 72 | |
![]() Achraf Hakimi (Thay: Bradley Barcola) 74 | |
![]() Kyogo Furuhashi (Thay: Mohamed Meite) 81 | |
![]() Mousa Tamari (Thay: Ludovic Blas) 83 | |
![]() Ousmane Dembele (Kiến tạo: Achraf Hakimi) 90+1' | |
![]() Ousmane Dembele (Kiến tạo: Vitinha) 90+4' | |
![]() Achraf Hakimi 90+7' |
Thống kê trận đấu Rennes vs Paris Saint-Germain


Diễn biến Rennes vs Paris Saint-Germain
Mousa Tamari thực hiện cú sút phạt trực tiếp, nhưng cú sút đi chệch khung thành.

Thẻ vàng cho Achraf Hakimi.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Achraf Hakimi từ Paris Saint-Germain đá ngã Adrien Truffert.
Lilian Brassier giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Paris Saint-Germain đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lilian Brassier từ Rennes cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Paris Saint-Germain bắt đầu một pha phản công.
Willian Pacho thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Kiểm soát bóng: Rennes: 31%, Paris Saint-Germain: 69%.
Vitinha đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ousmane Dembele ghi bàn bằng chân trái!
Paris Saint-Germain đang kiểm soát bóng.
Paris Saint-Germain đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Cú sút của Ousmane Dembele bị chặn lại.
Paris Saint-Germain đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Achraf Hakimi tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Khvicha Kvaratskhelia đã thực hiện đường chuyền quan trọng cho bàn thắng!
Ousmane Dembele đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.
Achraf Hakimi đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Rennes vs Paris Saint-Germain
Rennes (3-4-2-1): Brice Samba (1), Anthony Rouault (24), Jeremy Jacquet (97), Lilian Brassier (5), Lorenz Assignon (22), Jordan James (17), Ismaël Koné (90), Adrien Truffert (3), Ludovic Blas (10), Mohamed Kader Meite (62), Arnaud Kalimuendo (9)
Paris Saint-Germain (4-3-3): Matvey Safonov (39), Warren Zaïre-Emery (33), Beraldo (35), Willian Pacho (51), Lucas Hernández (21), Désiré Doué (14), João Neves (87), Senny Mayulu (24), Lee Kang-in (19), Gonçalo Ramos (9), Bradley Barcola (29)


Thay người | |||
72’ | Jordan James Seko Fofana | 64’ | Kang-In Lee Vitinha |
72’ | Ismael Kone Azor Matusiwa | 64’ | Goncalo Ramos Ousmane Dembélé |
81’ | Mohamed Meite Kyogo Furuhashi | 64’ | Lucas Hernandez Nuno Mendes |
83’ | Ludovic Blas Mousa Tamari | 65’ | Joao Neves Khvicha Kvaratskhelia |
74’ | Bradley Barcola Achraf Hakimi |
Cầu thủ dự bị | |||
Seko Fofana | Presnel Kimpembe | ||
Steve Mandanda | Vitinha | ||
Christopher Wooh | Khvicha Kvaratskhelia | ||
Mahamadou Nagida | Ibrahim Mbaye | ||
Azor Matusiwa | Ousmane Dembélé | ||
Ayanda Sishuba | Fabián Ruiz | ||
Hans Hateboer | Nuno Mendes | ||
Kyogo Furuhashi | Gianluigi Donnarumma | ||
Mousa Tamari | Achraf Hakimi |
Tình hình lực lượng | |||
Dogan Alemdar Không xác định | |||
Alidu Seidu Chấn thương đầu gối | |||
Andres Gomez Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Rennes vs Paris Saint-Germain
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rennes
Thành tích gần đây Paris Saint-Germain
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại