Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Cedric Kipre 5 | |
![]() (Pen) Arnaud Kalimuendo-Muinga 10 | |
![]() Djaoui Cisse 38 | |
![]() Valentin Atangana Edoa (Thay: Oumar Diakite) 46 | |
![]() John Patrick (Thay: Amadou Kone) 46 | |
![]() Mamadou Diakhon (Thay: Teddy Teuma) 61 | |
![]() Kazeem Olaigbe (Thay: Mousa Tamari) 61 | |
![]() Ismael Kone (Thay: Seko Fofana) 61 | |
![]() Hafiz Ibrahim (Thay: Junya Ito) 73 | |
![]() Aurelio Buta (Thay: Nhoa Sangui) 73 | |
![]() Andres Gomez (Thay: Lorenz Assignon) 74 | |
![]() Hafiz Ibrahim 79 | |
![]() Hafiz Ibrahim 89 |
Thống kê trận đấu Rennes vs Reims


Diễn biến Rennes vs Reims
Jordan James từ Rennes thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.
Jordan James từ Rennes thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên trái.
Aurelio Buta giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Reims đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lilian Brassier bị phạt vì đẩy Hiroki Sekine.
Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Rennes thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Ismael Kone của Rennes đá ngã Valentin Atangana Edoa.
Rennes đang kiểm soát bóng.
Phát bóng lên cho Reims.
Lilian Brassier không thể tìm thấy mục tiêu với một cú sút từ ngoài vòng cấm.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Lilian Brassier bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

BỊ ĐUỔI! - Hafiz Ibrahim nhận thẻ vàng thứ 2 và bị truất quyền thi đấu!
Hafiz Ibrahim của Reims phạm lỗi bằng cách thúc cùi chỏ vào Lilian Brassier.
Phát bóng lên cho Reims.
Rennes thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Valentin Atangana Edoa bị phạt vì đẩy Hans Hateboer.
Phát bóng lên cho Reims.
Đội hình xuất phát Rennes vs Reims
Rennes (3-4-2-1): Steve Mandanda (30), Hans Hateboer (33), Jeremy Jacquet (97), Lilian Brassier (5), Lorenz Assignon (22), Jordan James (17), Djaoui Cisse (38), Adrien Truffert (3), Mousa Tamari (11), Seko Fofana (8), Arnaud Kalimuendo (9)
Reims (4-2-3-1): Yehvann Diouf (94), Hiroki Sekine (3), Joseph Okumu (2), Cédric Kipré (21), Nhoa Sangui (55), Roman Mory Diaman Gbane (24), Amadou Kone (72), Junya Ito (7), Teddy Teuma (10), Keito Nakamura (17), Oumar Diakite (22)


Thay người | |||
61’ | Seko Fofana Ismaël Koné | 46’ | Oumar Diakite Valentin Atangana |
61’ | Mousa Tamari Kazeem Olaigbe | 46’ | Amadou Kone John Finn |
74’ | Lorenz Assignon Andres Gomez | 61’ | Teddy Teuma Mamadou Diakhon |
73’ | Nhoa Sangui Aurelio Buta |
Cầu thủ dự bị | |||
Gauthier Gallon | Ludovic Butelle | ||
Mahamadou Nagida | Alexandre Olliero | ||
Naouirou Ahamada | Aurelio Buta | ||
Ayanda Sishuba | Malcolm Jeng | ||
Ismaël Koné | Valentin Atangana | ||
Kyogo Furuhashi | John Finn | ||
Kazeem Olaigbe | Mamadou Diakhon | ||
Andres Gomez | Niama Pape Sissoko | ||
Azor Matusiwa | Hafiz Umar Ibrahim |
Tình hình lực lượng | |||
Dogan Alemdar Không xác định | Sergio Akieme Kỷ luật | ||
Christopher Wooh Thẻ đỏ trực tiếp | Abdoul Kone Không xác định | ||
Anthony Rouault Chấn thương mắt cá | Zabi Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Alidu Seidu Chấn thương đầu gối | Reda Khadra Chấn thương đầu gối | ||
Yaya Fofana Không xác định | |||
Mohammed Daramy Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Rennes vs Reims
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rennes
Thành tích gần đây Reims
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại