Số người tham dự hôm nay là 41719.
![]() John Egan (Kiến tạo: Robert Brady) 18 | |
![]() Jayson Molumby 29 | |
![]() Conor Hourihane (Thay: Jayson Molumby) 51 | |
![]() Michael Obafemi (Kiến tạo: Dara O'Shea) 52 | |
![]() Taron Voskanyan (Thay: Hrayr Mkoyan) 60 | |
![]() Artak Dashyan (Thay: Jordy Monroy Ararat) 60 | |
![]() Khoren Bayramyan 65 | |
![]() Vahan Bichakhchyan (Thay: Lucas Zelarayan) 69 | |
![]() Artak Dashyan (Kiến tạo: Vahan Bichakhchyan) 71 | |
![]() Eduard Spertsyan 73 | |
![]() Artak Dashyan 75 | |
![]() Alan Browne (Thay: Jason Knight) 76 | |
![]() Callum Robinson (Thay: Troy Parrott) 76 | |
![]() Zhirayr Shaghoyan (Thay: Tigran Barseghyan) 82 | |
![]() Karen Muradyan (Thay: Andre Calisir) 82 | |
![]() Scott Hogan (Thay: Michael Obafemi) 86 | |
![]() Hovhannes Hambardzumyan 89 | |
![]() Hovhannes Hambardzumyan 89 | |
![]() Artak Dashyan 90 | |
![]() (Pen) Robert Brady 90+1' |
Thống kê trận đấu Republic of Ireland vs Armenia


Diễn biến Republic of Ireland vs Armenia
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Ireland chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Ireland: 61%, Armenia: 39%.
Ireland đang kiểm soát bóng.
Ireland thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Quả phát bóng lên cho Armenia.
Oooh ... đó là một người trông trẻ! Scott Hogan lẽ ra đã ghi bàn từ vị trí đó
Scott Hogan từ Ireland tung cú sút đi chệch cột dọc trong gang tấc. Đóng!
Callum Robinson tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Callum Robinson thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Dara O'Shea bên phía Ireland thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
Tỷ lệ cầm bóng: Ireland: 62%, Armenia: 38%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Matt Doherty từ Ireland gặp Eduard Spertsyan
Ireland thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Armenia đang kiểm soát bóng.
Armenia thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Bàn tay an toàn từ David Yurchenko khi anh ấy đi ra và giành bóng
Ireland đang kiểm soát bóng.
Karen Muradyan đánh bóng bằng tay.
Armenia đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Republic of Ireland vs Armenia
Republic of Ireland (3-5-2): Gavin Bazunu (1), Dara O'Shea (18), Nathan Collins (12), John Egan (5), Matt Doherty (3), Robbie Brady (21), Jayson Molumby (6), Jeff Hendrick (13), Jason Knight (17), Michael Obafemi (9), Troy Parrott (10)
Armenia (4-4-2): David Yurchenko (1), Hovhannes Hambardzumyan (19), Varazdat Haroyan (3), Hrayr Mkoyan (15), Andre Calisir (2), Jordy Joao Monroy Ararat (17), Eduard Spertsyan (8), Artak Grigoryan (5), Khoren Bayramyan (7), Tigran Barseghyan (11), Lucas Zelarrayan (10)


Thay người | |||
51’ | Jayson Molumby Conor Hourihane | 60’ | Jordy Monroy Ararat Artak Dashyan |
76’ | Jason Knight Alan Browne | 60’ | Hrayr Mkoyan Taron Voskanyan |
76’ | Troy Parrott Callum Robinson | 69’ | Lucas Zelarayan Vahan Bichakhchyan |
86’ | Michael Obafemi Scott Hogan | 82’ | Andre Calisir Karen Rafik Muradyan |
82’ | Tigran Barseghyan Zhirayr Shaghoyan |
Cầu thủ dự bị | |||
James McClean | Artak Dashyan | ||
Alan Browne | Vahan Bichakhchyan | ||
Mark Travers | Zhirayr Margaryan | ||
Max O'Leary | Stanislav Buchnev | ||
Seamus Coleman | Arsen Beglaryan | ||
Shane Duffy | Taron Voskanyan | ||
Callum Robinson | Karen Rafik Muradyan | ||
Conor Hourihane | Artur Serobyan | ||
Callum O'Dowda | Hakob Hakobyan | ||
Scott Hogan | Hovhannes Harutyunyan | ||
Chiedozie Ogbene | Zhirayr Shaghoyan | ||
Liam Scales | Styopa Mkrtchyan |
Nhận định Republic of Ireland vs Armenia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Republic of Ireland
Thành tích gần đây Armenia
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại