Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Dries Mertens (Kiến tạo: Mauro Icardi) 12 | |
![]() Yunus Akgun 18 | |
![]() Dmitrijs Zelenkovs (Thay: Rostand Ndjiki) 26 | |
![]() Stefan Panic 31 | |
![]() Yunus Akgun (Kiến tạo: Davinson Sanchez) 38 | |
![]() Janis Ikaunieks 40 | |
![]() Daniels Balodis (Thay: Roberts Savalnieks) 46 | |
![]() Lasha Odisharia (Kiến tạo: Janis Ikaunieks) 55 | |
![]() Michy Batshuayi (Thay: Kaan Ayhan) 64 | |
![]() Kerem Demirbay (Thay: Lucas Torreira) 77 | |
![]() Victor Osuagwu (Thay: Cedric Kouadio) 77 | |
![]() Janis Ikaunieks 83 | |
![]() Kerem Demirbay 85 | |
![]() Berkan Kutlu (Thay: Abdulkerim Bardakci) 86 | |
![]() Yusuf Demir (Thay: Dries Mertens) 86 | |
![]() Elvis Stuglis (Thay: Lasha Odisharia) 90 |
Thống kê trận đấu RFS vs Galatasaray


Diễn biến RFS vs Galatasaray
Lasha Odisharia rời sân và được thay thế bởi Elvis Stuglis.
Dries Mertens rời sân và được thay thế bởi Yusuf Demir.
Abdulkerim Bardakci rời sân và được thay thế bởi Berkan Kutlu.

Thẻ vàng cho Kerem Demirbay.

Thẻ vàng dành cho Janis Ikaunieks.
Cedric Kouadio rời sân và được thay thế bởi Victor Osuagwu.
Lucas Torreira rời sân và được thay thế bởi Kerem Demirbay.
Kaan Ayhan rời sân và được thay thế bởi Michy Batshuayi.
Janis Ikaunieks là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Lasha Odisharia đã trúng đích!
Janis Ikaunieks là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Lasha Odisharia đã trúng đích!
Roberts Savalnieks rời sân và được thay thế bởi Daniels Balodis.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

G O O O A A A L - Janis Ikaunieks đã trúng mục tiêu!
Davinson Sanchez là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Yunus Akgun đã trúng đích!

Thẻ vàng cho Stefan Panic.
Rostand Ndjiki rời sân và được thay thế bởi Dmitrijs Zelenkovs.
Đội hình xuất phát RFS vs Galatasaray
RFS (4-2-3-1): Fabrice Ondoa (40), Roberts Savaļnieks (11), Heidi Prenga (23), Žiga Lipušček (43), Haruna Njie (30), Adam Marhiev (27), Stefan Panić (26), Lasha Odisharia (8), Janis Ikaunieks (9), Cedric Kouadio (17), Rostand Ndjiki (15)
Galatasaray (4-2-3-1): Gunay Guvenc (19), Kaan Ayhan (23), Davinson Sánchez (6), Abdülkerim Bardakcı (42), Ismail Jakobs (4), Lucas Torreira (34), Gabriel Sara (20), Yunus Akgün (11), Dries Mertens (10), Barış Yılmaz (53), Mauro Icardi (9)


Thay người | |||
26’ | Rostand Ndjiki Dmitrijs Zelenkovs | 64’ | Kaan Ayhan Michy Batshuayi |
46’ | Roberts Savalnieks Daniels Balodis | 77’ | Lucas Torreira Kerem Demirbay |
77’ | Cedric Kouadio Victor Uchechukwu Osuagwu | 86’ | Abdulkerim Bardakci Berkan Kutlu |
86’ | Dries Mertens Yusuf Demir |
Cầu thủ dự bị | |||
Pavels Steinbors | Halim Yuksekoglu | ||
Sergejs Vilkovs | Ahmet Sen | ||
Daniels Balodis | Atakan Nuri Ordu | ||
Elvis Stuglis | Elias Jelert | ||
Dmitrijs Zelenkovs | Victor Nelsson | ||
Petr Mares | Metehan Baltacı | ||
Martins Kigurs | Kerem Demirbay | ||
Luka Silagadze | Berkan Kutlu | ||
Victor Uchechukwu Osuagwu | Efe Akman | ||
Darko Lemajic | Yusuf Demir | ||
Michy Batshuayi | |||
Berat Lus |
Tình hình lực lượng | |||
Fernando Muslera Thẻ đỏ trực tiếp | |||
Hakim Ziyech Chấn thương cơ | |||
Victor Osimhen Chấn thương đùi |
Nhận định RFS vs Galatasaray
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây RFS
Thành tích gần đây Galatasaray
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại