Thẻ vàng cho Perparim Hetemaj.
![]() Anthony Olusanya (Thay: Pyry Soiri) 19 | |
![]() Ziga Lipuscek 21 | |
![]() Jovan Vlalukin 21 | |
![]() Arturs Zjuzins 29 | |
![]() Alfusainey Jatta 39 | |
![]() Murilo 44 | |
![]() Arturs Zjuzins (Kiến tạo: Emerson Deocleciano) 48 | |
![]() Santeri Hostikka (Thay: Matti Peltola) 54 | |
![]() Stefan Panic (Kiến tạo: Petr Mares) 56 | |
![]() Kevin Friesenbichler (Thay: Arturs Zjuzins) 56 | |
![]() Kevin Friesenbichler 66 | |
![]() Murilo 75 | |
![]() Petr Mares 76 | |
![]() Fabian Serrarens (Thay: Anthony Olusanya) 76 | |
![]() Miro Tenho 82 | |
![]() Bojan Radulovic 93 | |
![]() Casper Terho (Thay: David Browne) 101 | |
![]() Tomislav Saric 102 | |
![]() Elvis Stuglis (Thay: Andrej Ilic) 105 | |
![]() Perparim Hetemaj 109 | |
![]() (Pen) Vitalijs Jagodinskis | |
![]() (Pen) Santeri Vaeaenaenen | |
![]() (Pen) Tomislav Saric | |
![]() (Pen) Murilo | |
![]() (Pen) Stefan Panic | |
![]() (Pen) Bojan Radulovic | |
![]() (Pen) Ziga Lipuscek | |
![]() (Pen) Fabian Serrarens | |
![]() (Pen) Petr Mares | |
![]() (Pen) Casper Terho |
Thống kê trận đấu RFS vs HJK Helsinki


Diễn biến RFS vs HJK Helsinki

Hiệp phụ thứ hai đang diễn ra.
Hiệp 1 của Hiệp phụ kết thúc.
Andrej Ilic sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Elvis Stuglis.

Thẻ vàng cho Tomislav Saric.
David Browne ra sân và anh ấy được thay thế bởi Casper Terho.

Thẻ vàng cho Bojan Radulovic.
Hiệp phụ thứ nhất đang diễn ra.
Chúng tôi đang chờ thêm thời gian.

Thẻ vàng cho Miro Tenho.

Thẻ vàng cho Petr Mares.
Anthony Olusanya ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fabian Serrarens.

G O O O A A A L - Murilo đang nhắm mục tiêu!

Thẻ vàng cho Kevin Friesenbichler.
Arturs Zjuzins sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kevin Friesenbichler.

G O O O A A A L - Stefan Panic là mục tiêu!
Matti Peltola sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Santeri Hostikka.

G O O O A A A L - Arturs Zjuzins đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Andrej Ilic là mục tiêu!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát RFS vs HJK Helsinki
RFS (4-2-3-1): Pavels Steinbors (12), Alfusainey Jatta (6), Vitalijs Jagodinskis (92), Ziga Lipuscek (43), Petr Mares (25), Stefan Panic (28), Tomislav Saric (24), Jovan Vlalukin (66), Arturs Zjuzins (3), Emerson Deocleciano (9), Andrej Ilic (19)
HJK Helsinki (3-4-3): Conor Hazard (1), Miro Tenho (15), Arttu Hoskonen (5), Jugi (22), Matti Peltola (14), Santeri Vaananen (21), Perparim Hetemaj (56), Murilo (20), David Browne (24), Bojan Radulovic (18), Pyry Soiri (23)


Thay người | |||
56’ | Arturs Zjuzins Kevin Friesenbichler | 19’ | Fabian Serrarens Anthony Olusanya |
54’ | Matti Peltola Santeri Hostikka | ||
76’ | Anthony Olusanya Fabian Serrarens |
Cầu thủ dự bị | |||
Vytautas Cerniauskas | Jakob Tannander | ||
Jevgenijs Nerugals | Janne Saksela | ||
Vladislavs Sorokins | Santeri Hostikka | ||
Vitalijs Maksimenko | Casper Terho | ||
Ismael Diomande | Anthony Olusanya | ||
Elvis Stuglis | Atomu Tanaka | ||
Kevin Friesenbichler | Fabian Serrarens | ||
Kaspars Dubra | Johannes Yli Kokko | ||
Stefan Cvetkovic | |||
Glebs Zaleiko |
Nhận định RFS vs HJK Helsinki
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây RFS
Thành tích gần đây HJK Helsinki
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại