Ném biên cho Rio Ave trong phần sân của Boavista Porto.
![]() Petit 13 | |
![]() (og) Jonathan Panzo 17 | |
![]() Reisinho (Thay: Joel Silva) 46 | |
![]() Miguel Reisinho (Thay: Joel da Silva) 46 | |
![]() Demir Tiknaz 49 | |
![]() Salvador Agra 52 | |
![]() Salvador Agra 54 | |
![]() Karem Zoabi (Thay: Ole Pohlmann) 63 | |
![]() Ibrahima (Thay: Sebastian Perez) 64 | |
![]() Filipe Ferreira (Thay: Layvin Kurzawa) 65 | |
![]() Marios Vrousai (Thay: Joao Tome) 72 | |
![]() Joao Graca (Thay: Demir Tiknaz) 72 | |
![]() Joao Novais (Thay: Tiago Morais) 72 | |
![]() Ilija Vukotic 74 | |
![]() Tomas Vaclik 84 | |
![]() Clayton 84 | |
![]() Joao Graca 86 | |
![]() Theofanis Bakoulas (Thay: Brandon Aguilera) 88 | |
![]() Osman Kakay (Thay: Salvador Agra) 90 | |
![]() Gboly Ariyibi (Thay: Abdoulay Diaby) 90 |
Thống kê trận đấu Rio Ave vs Boavista


Diễn biến Rio Ave vs Boavista
Đội khách đã thay Abdoulay Diaby bằng Omogbolahan Gregory Ariyibi. Đây là sự thay đổi người thứ năm của Jorge Couto trong ngày hôm nay.
Rio Ave sẽ thực hiện quả ném biên trong phần sân của Boavista Porto.
Ném biên cho Boavista Porto.
Rio Ave đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Andre lại đi chệch khung thành.
Boavista Porto có một quả phát bóng lên.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Bóng an toàn khi Rio Ave được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Osman Kakay thay thế Salvador Agra cho Boavista Porto tại Estadio dos Arcos.
Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Boavista Porto gần khu vực cấm địa.
Claudio Filipe Ruivo Pereira ra hiệu cho một quả đá phạt cho Boavista Porto ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Rio Ave.
Rio Ave được hưởng một quả phạt góc do Claudio Filipe Ruivo Pereira trao.
Boavista Porto nhanh chóng tiến lên phía trước nhưng Claudio Filipe Ruivo Pereira thổi phạt việt vị.
Đá phạt cho Boavista Porto ở phần sân của Rio Ave.
Rio Ave thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Theofanis Bakoulas thay thế Brandon Aguilera.
Ném biên cho Boavista Porto ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Boavista Porto được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Joao Graca (Rio Ave) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Tại Vila do Conde, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Boavista Porto được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Rio Ave vs Boavista
Rio Ave (4-2-3-1): Cezary Miszta (1), Joao Tome (20), Andreas Ntoi (3), Jonathan Panzo (2), Omar Richards (98), Brandon Aguilera (16), Demir Tiknaz (34), Morais (11), Ole Pohlmann (80), Andre (7), Clayton (9)
Boavista (3-4-3): Tomas Vaclik (31), Rodrigo Abascal (26), Vitali Lystcov (5), Sidoine Chounkwi Fogning (13), Salvador Agra (7), Sebastian Perez (24), Ilija Vukotic (18), Layvin Kurzawa (3), Abdoulay Diaby (21), Róbert Boženík (9), Joel Silva (16)


Thay người | |||
63’ | Ole Pohlmann Karem Zoabi | 46’ | Joel da Silva Reisinho |
72’ | Demir Tiknaz Joao Graca | 64’ | Sebastian Perez Ibrahima |
72’ | Tiago Morais Joao Novais | 65’ | Layvin Kurzawa Filipe Ferreira |
72’ | Joao Tome Marios Vroussay | 90’ | Abdoulay Diaby Omogbolahan Gregory Ariyibi |
88’ | Brandon Aguilera Theofanis Bakoulas | 90’ | Salvador Agra Osman Kakay |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Graca | Cesar | ||
Matheus Texeira | Ibrahima | ||
Nelson Abbey | Omogbolahan Gregory Ariyibi | ||
Joao Novais | Pedro Gomes | ||
Karem Zoabi | Filipe Ferreira | ||
Marios Vroussay | Osman Kakay | ||
Theofanis Bakoulas | Marco Van Ginkel | ||
Martim Neto | Reisinho | ||
Tobias Medina | Moussa Kone |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rio Ave
Thành tích gần đây Boavista
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 22 | 6 | 2 | 53 | 72 | T T H T T |
2 | ![]() | 30 | 23 | 3 | 4 | 49 | 72 | T T T H T |
3 | ![]() | 30 | 19 | 6 | 5 | 26 | 63 | T T H T T |
4 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 31 | 62 | T T B T T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 12 | 6 | 9 | 48 | T H T T B |
6 | ![]() | 30 | 14 | 5 | 11 | 0 | 47 | T T B B H |
7 | ![]() | 30 | 11 | 10 | 9 | 6 | 43 | B T T T B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -3 | 41 | B T H B H |
9 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -10 | 39 | H B T B B |
10 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -9 | 35 | T H T B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 9 | 13 | -15 | 33 | B B B T H |
12 | ![]() | 30 | 8 | 9 | 13 | -15 | 33 | H B B H T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 5 | 16 | -14 | 32 | T B B T B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 8 | 15 | -13 | 29 | B T B B T |
15 | ![]() | 30 | 6 | 8 | 16 | -21 | 26 | B B T B B |
16 | 30 | 4 | 12 | 14 | -26 | 24 | B B B B H | |
17 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -27 | 21 | B B T B T |
18 | ![]() | 30 | 4 | 9 | 17 | -21 | 21 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại