Ném biên cho Santa Clara Azores tại Estadio dos Arcos.
![]() Konstantinos Kostoulas 5 | |
![]() Guilherme Ramos 8 | |
![]() Andre Luiz (Kiến tạo: Clayton) 25 | |
![]() Ricardinho (Thay: Vinicius) 46 | |
![]() Wendel (Thay: Joao Costa) 60 | |
![]() Diogo Calila (Thay: Lucas Soares) 60 | |
![]() Sergio Araujo (Thay: Pedro Ferreira) 60 | |
![]() Andreas-Richardos Ntoi 70 | |
![]() Marios Vrousai (Thay: Joao Novais) 73 | |
![]() Ole Pohlmann (Thay: Joao Graca) 73 | |
![]() Matheusinho (Thay: Guilherme Ramos) 75 | |
![]() Martim Neto (Thay: Brandon Aguilera) 80 | |
![]() Sidney Lima (Kiến tạo: Gabriel Silva) 85 | |
![]() Matheusinho 89 | |
![]() Karem Zoabi (Thay: Andre Luiz) 89 |
Thống kê trận đấu Rio Ave vs Santa Clara


Diễn biến Rio Ave vs Santa Clara
Sergio Jose Dos Santos Guelho trao cho đội khách một quả ném biên.
Rio Ave có một quả ném biên nguy hiểm.
Đá phạt cho Rio Ave.
Sergio Jose Dos Santos Guelho ra hiệu cho Santa Clara Azores được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Rio Ave được hưởng một quả phạt góc do Sergio Jose Dos Santos Guelho trao.
Rio Ave có một quả phát bóng lên.
Santa Clara Azores đang tiến lên và Matheusinho tung cú sút, tuy nhiên bóng đi chệch mục tiêu.
Phát bóng lên cho Santa Clara Azores tại Estadio dos Arcos.
Petit (Rio Ave) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Karem Zoabi thay thế Andre.

Matheusinho nhận thẻ vàng cho đội khách.
Ở Vila do Conde, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Ném biên cho Rio Ave tại Estadio dos Arcos.
Ném biên cho Santa Clara Azores ở phần sân nhà.
Gabriel Silva của Santa Clara Azores suýt ghi bàn bằng đầu nhưng cú đánh của anh bị cản phá.
Ném biên cho Rio Ave ở phần sân của Santa Clara Azores.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Gabriel Silva.

V À A A O O O! Sidney Alexssander Pena de Lima (Santa Clara Azores) cân bằng tỷ số 1-1 với một cú đánh đầu ở Vila do Conde.
Santa Clara Azores được hưởng một quả phạt góc do Sergio Jose Dos Santos Guelho trao.
Cú sút tuyệt vời từ Ricardinho của Santa Clara Azores nhưng bị xà ngang từ chối.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát Rio Ave vs Santa Clara
Rio Ave (4-1-4-1): Cezary Miszta (1), Joao Tome (20), Konstantinos Kostoulas (82), Andreas Ntoi (3), Nelson Abbey (4), Demir Tiknaz (34), Andre (7), Joao Novais (6), Brandon Aguilera (16), Joao Graca (21), Clayton (9)
Santa Clara (3-4-3): Gabriel Batista (1), Sidney Lima (23), Guilherme Ramos (27), MT (32), Lucas Soares (42), Adriano (6), Pedro Ferreira (8), Matheus Pereira (3), Vinicius (70), Joao Costa (17), Gabriel Silva (11)


Thay người | |||
73’ | Joao Novais Marios Vroussay | 46’ | Vinicius Ricardinho |
73’ | Joao Graca Ole Pohlmann | 60’ | Lucas Soares Diogo Calila |
80’ | Brandon Aguilera Martim Neto | 60’ | Joao Costa Wendel |
89’ | Andre Luiz Karem Zoabi | 60’ | Pedro Ferreira Sergio Araujo |
75’ | Guilherme Ramos Matheusinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Texeira | Frederico Venancio | ||
Vitor Gomes | Neneca | ||
Marios Vroussay | Diogo Calila | ||
Joao Pedro | Matheusinho | ||
Tobias Medina | Edney | ||
Theofanis Bakoulas | Wendel | ||
Martim Neto | Sergio Araujo | ||
Ole Pohlmann | Daniel Borges | ||
Karem Zoabi | Ricardinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rio Ave
Thành tích gần đây Santa Clara
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 22 | 6 | 2 | 53 | 72 | T T H T T |
2 | ![]() | 30 | 23 | 3 | 4 | 49 | 72 | T T T H T |
3 | ![]() | 30 | 19 | 6 | 5 | 26 | 63 | T T H T T |
4 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 31 | 62 | T T B T T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 12 | 6 | 9 | 48 | T H T T B |
6 | ![]() | 30 | 14 | 5 | 11 | 0 | 47 | T T B B H |
7 | ![]() | 30 | 11 | 10 | 9 | 6 | 43 | B T T T B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -3 | 41 | B T H B H |
9 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -10 | 39 | H B T B B |
10 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -9 | 35 | T H T B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 9 | 13 | -15 | 33 | B B B T H |
12 | ![]() | 30 | 8 | 9 | 13 | -15 | 33 | H B B H T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 5 | 16 | -14 | 32 | T B B T B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 8 | 15 | -13 | 29 | B T B B T |
15 | ![]() | 30 | 6 | 8 | 16 | -21 | 26 | B B T B B |
16 | 30 | 4 | 12 | 14 | -26 | 24 | B B B B H | |
17 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -27 | 21 | B B T B T |
18 | ![]() | 30 | 4 | 9 | 17 | -21 | 21 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại