Một trận hòa có lẽ là kết quả đúng đắn sau một trận đấu khá tẻ nhạt.
![]() Mario Engels (Thay: Juho Talvitie) 46 | |
![]() Ivan Mesik 52 | |
![]() Richonell Margaret 57 | |
![]() Chris Lokesa (Thay: Kevin Felida) 61 | |
![]() Michiel Kramer (Thay: Oskar Zawada) 73 | |
![]() Richard van der Venne (Thay: Richonell Margaret) 73 | |
![]() Jan Zamburek (Thay: Daniel van Kaam) 75 | |
![]() Luka Kulenovic (Thay: Jizz Hornkamp) 79 | |
![]() Mimeirhel Benita (Thay: Jannes Wieckhoff) 79 | |
![]() Denilho Cleonise (Thay: Mohammed Ihattaren) 85 | |
![]() Silvester van der Water (Thay: Yassin Oukili) 85 |
Thống kê trận đấu RKC Waalwijk vs Heracles


Diễn biến RKC Waalwijk vs Heracles
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: RKC Waalwijk: 48%, Heracles: 52%.
Sem Scheperman để bóng chạm tay.
Damon Mirani chặn thành công cú sút.
Cú sút của Silvester van der Water bị chặn lại.
RKC Waalwijk thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Sem Scheperman giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
RKC Waalwijk thực hiện quả ném biên ở phần sân của họ.
Nỗ lực tốt của Chris Lokesa khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
RKC Waalwijk thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Mimeirhel Benita giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Brian De Keersmaecker thực hiện quả đá phạt nhưng bị hàng rào chặn lại.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: RKC Waalwijk: 47%, Heracles: 53%.
Pha vào bóng nguy hiểm của Liam van Gelderen từ RKC Waalwijk. Luka Kulenovic là người bị nhận.
Heracles đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Heracles.
RKC Waalwijk thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Julian Lelieveld giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho Heracles.
Đội hình xuất phát RKC Waalwijk vs Heracles
RKC Waalwijk (4-3-1-2): Jeroen Houwen (1), Faissal Al Mazyani (33), Liam Van Gelderen (4), Julian Lelieveld (2), Juan Castillo (5), Kevin Felida (35), Tim van de Loo (22), Yassin Oukili (6), Mohammed Ihattaren (52), Oskar Zawada (9), Richonell Margaret (19)
Heracles (4-3-3): Fabian De Keijzer (1), Jannes Wieckhoff (3), Damon Mirani (4), Ivan Mesik (24), Mats Rots (39), Sem Scheperman (32), Daniel Van Kaam (26), Brian De Keersmaecker (14), Juho Talvitie (23), Jizz Hornkamp (9), Suf Podgoreanu (29)


Thay người | |||
61’ | Kevin Felida Chris Lokesa | 46’ | Juho Talvitie Mario Engels |
73’ | Richonell Margaret Richard Van der Venne | 75’ | Daniel van Kaam Jan Zamburek |
73’ | Oskar Zawada Michiel Kramer | 79’ | Jannes Wieckhoff Mimeirhel Benita |
85’ | Mohammed Ihattaren Denilho Cleonise | 79’ | Jizz Hornkamp Luka Kulenovic |
85’ | Yassin Oukili Silvester Van der Water |
Cầu thủ dự bị | |||
Joey Kesting | Mimeirhel Benita | ||
Mark Spenkelink | Timo Jansink | ||
Patrick Vroegh | Jonah te Fruchte | ||
Alexander Jakobsen | Kelvin Leerdam | ||
Chris Lokesa | Justin Hoogma | ||
Denilho Cleonise | Jordy Bruijn | ||
Silvester Van der Water | Mario Engels | ||
Richard Van der Venne | Jan Zamburek | ||
Godfried Roemeratoe | Bryan Limbombe | ||
Michiel Kramer | Luka Kulenovic | ||
Roshon Van Eijma | Diego van Oorschot | ||
Aaron Meijers | Lorenzo Milani |
Tình hình lực lượng | |||
Yanick van Osch Chấn thương vai | Robin Mantel Không xác định | ||
Dario Van Den Buijs Chấn thương đầu gối | Sava-Arangel Cestic Va chạm | ||
Daouda Weidmann Không xác định | Nikolai Laursen Chấn thương đầu gối |
Nhận định RKC Waalwijk vs Heracles
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây RKC Waalwijk
Thành tích gần đây Heracles
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 23 | 4 | 3 | 36 | 73 | H T T T B |
2 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 53 | 64 | T T B T T |
3 | ![]() | 29 | 17 | 8 | 4 | 32 | 59 | T T T T T |
4 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 15 | 59 | B T H T T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 14 | 48 | T B B H H |
6 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 14 | 46 | H H H B B |
7 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 6 | 46 | T T B H H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -15 | 37 | H B T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
11 | ![]() | 29 | 8 | 10 | 11 | -3 | 34 | H H T T T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -1 | 33 | B T H B T |
13 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -16 | 33 | T B B H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -9 | 31 | B H T H H |
15 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -18 | 31 | H H H B H |
16 | ![]() | 29 | 6 | 6 | 17 | -19 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 29 | 4 | 7 | 18 | -23 | 19 | B B H H B |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -38 | 19 | H T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại