Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Timothe Nkada (Kiến tạo: Mohamed Bouchouari) 47 | |
![]() Mohamed Bouchouari 58 | |
![]() Ahmad Nounchil 58 | |
![]() Noe Lebreton (Kiến tạo: Alexandre Mendy) 60 | |
![]() Wilitty Younoussa (Thay: Alexis Trouillet) 65 | |
![]() Nolan Galves (Thay: Abdel Hakim Abdallah) 73 | |
![]() Raphael Lipinski (Thay: Mohamed Bouchouari) 73 | |
![]() Till Cissokho 80 | |
![]() Godson Kyeremeh (Kiến tạo: Yassine Benrahou) 82 | |
![]() Mickael Le Bihan (Thay: Yassine Benrahou) 83 | |
![]() Derek Mazou-Sacko (Thay: Noah Cadiou) 85 | |
![]() Ibrahima Balde (Thay: Tawfik Bentayeb) 85 | |
![]() Jules Gaudin 87 | |
![]() Ibrahima Balde (Kiến tạo: Timothe Nkada) 90 | |
![]() Valentin Henry (Thay: Jules Gaudin) 90 | |
![]() Mickael Le Bihan 90+2' |
Thống kê trận đấu Rodez vs Caen


Diễn biến Rodez vs Caen
Jules Gaudin rời sân và được thay thế bởi Valentin Henry.
Tawfik Bentayeb rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Balde.
Noah Cadiou rời sân và được thay thế bởi Derek Mazou-Sacko.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Mickael Le Bihan nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Yassine Benrahou rời sân và được thay thế bởi Mickael Le Bihan.
Timothe Nkada đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ibrahima Balde đã ghi bàn!
Yassine Benrahou đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

Thẻ vàng cho Jules Gaudin.

V À A A A O O O - Godson Kyeremeh đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Till Cissokho.
Mohamed Bouchouari rời sân và được thay thế bởi Raphael Lipinski.
Abdel Hakim Abdallah rời sân và được thay thế bởi Nolan Galves.
Alexis Trouillet rời sân và được thay thế bởi Wilitty Younoussa.
Alexandre Mendy đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O Noe Lebreton đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ahmad Nounchil.

Thẻ vàng cho Mohamed Bouchouari.
Mohamed Bouchouari đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Timothe Nkada đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Rodez vs Caen
Rodez (5-3-2): Mory Diaw (99), Abdel Hakim Abdallah (28), Ahmad Ngouyamsa (6), Eric Vandenabeele (2), Till Cissokho (15), Mohamed Bouchouari (11), Alexis Trouillet (27), Noah Cadiou (5), Waniss Taibi (10), Timothee Nkada (9), Tawfik Bentayeb (22)
Caen (4-4-2): Anthony Mandrea (1), Lamine Sy (25), Debohi Diedounne Gaucho (77), Brahim Traore (61), Jules Gaudin (27), Yassine Benrahou (24), Noe Lebreton (20), Yann M'Vila (6), Samuel Grandsir (21), Alexandre Mendy (19), Godson Kyeremeh (17)


Thay người | |||
65’ | Alexis Trouillet Wilitty Younoussa | 83’ | Yassine Benrahou Mickael Le Bihan |
73’ | Mohamed Bouchouari Raphael Lipinski | 90’ | Jules Gaudin Valentin Henry |
73’ | Abdel Hakim Abdallah Nolan Galves | ||
85’ | Noah Cadiou Derek Mazou-Sacko | ||
85’ | Tawfik Bentayeb Ibrahima Balde |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohamed Achi Bouakline | Yannis Clementia | ||
Derek Mazou-Sacko | Valentin Henry | ||
Ibrahima Balde | Diabe Bolumbu | ||
Lionel Nzau Mpasi | Alex Moucketou-Moussounda | ||
Raphael Lipinski | Mathias Autret | ||
Nolan Galves | Lorenzo Rajot | ||
Yannis Verdier | Ilyes Najim | ||
Loni Laurent | Mickael Le Bihan | ||
Wilitty Younoussa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rodez
Thành tích gần đây Caen
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 20 | 5 | 6 | 30 | 65 | T T T T H |
2 | ![]() | 31 | 20 | 4 | 7 | 20 | 64 | B T T T T |
3 | ![]() | 31 | 17 | 10 | 4 | 30 | 61 | T T H T H |
4 | ![]() | 31 | 17 | 3 | 11 | 8 | 54 | B B T B T |
5 | ![]() | 31 | 15 | 3 | 13 | 9 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 6 | 46 | T B B B T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | -4 | 45 | H B H T H |
8 | ![]() | 31 | 10 | 14 | 7 | 6 | 44 | B T H T B |
9 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -2 | 40 | H B T B B |
10 | ![]() | 31 | 12 | 4 | 15 | -12 | 40 | T H B T T |
11 | ![]() | 31 | 11 | 6 | 14 | -9 | 39 | T B T H H |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -11 | 39 | H T B H H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | 2 | 38 | B B H H T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | 2 | 36 | H H T H B |
15 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -14 | 35 | B H H B H |
16 | 31 | 9 | 4 | 18 | -22 | 31 | H T B B T | |
17 | ![]() | 31 | 6 | 10 | 15 | -17 | 28 | H H B H B |
18 | ![]() | 31 | 5 | 6 | 20 | -22 | 21 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại