Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Naatan Skyttae (Kiến tạo: Gaetan Courtet) 10 | |
![]() Vincent Sasso 13 | |
![]() Opa Sangante 13 | |
![]() Enzo Bardeli 27 | |
![]() Kay Tejan (Thay: Muhannad Yahya Saeed Al Saad) 46 | |
![]() Geoffrey Kondo (Thay: Gessime Yassine) 46 | |
![]() Kay Tejan (Thay: Muhannad Al Saad) 46 | |
![]() Tawfik Bentayeb (Kiến tạo: Stone Muzalimoja Mambo) 52 | |
![]() Tawfik Bentayeb 55 | |
![]() Tawfik Bentayeb 55 | |
![]() Timothe Nkada (Kiến tạo: Waniss Taibi) 57 | |
![]() Mohamed Achi Bouakline (Thay: Tawfik Bentayeb) 60 | |
![]() Mohamed Bouchouari (Thay: Nolan Galves) 61 | |
![]() Alexi Paul Pitu (Thay: Naatan Skyttae) 68 | |
![]() Yacine Bammou (Thay: Gaetan Courtet) 68 | |
![]() Ugo Raghouber 70 | |
![]() Maxence Rivera (Thay: Felipe Abner) 78 | |
![]() Derek Mazou-Sacko (Kiến tạo: Timothe Nkada) 80 | |
![]() Yannis Verdier (Thay: Timothe Nkada) 86 | |
![]() Hugo Garie (Thay: Wilitty Younoussa) 86 | |
![]() Yannis Verdier 90 | |
![]() Aurelien Pelon (Thay: Derek Mazou-Sacko) 90 | |
![]() Waniss Taibi (Kiến tạo: Yannis Verdier) 90 |
Thống kê trận đấu Rodez vs Dunkerque


Diễn biến Rodez vs Dunkerque
Derek Mazou-Sacko rời sân và được thay thế bởi Aurelien Pelon.

V À A A O O O - Waniss Taibi đã ghi bàn!
Yannis Verdier đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Wilitty Younoussa rời sân và được thay thế bởi Hugo Garie.
Timothe Nkada rời sân và được thay thế bởi Yannis Verdier.
Timothe Nkada đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Derek Mazou-Sacko đã ghi bàn!
Felipe Abner rời sân và được thay thế bởi Maxence Rivera.

Thẻ vàng cho Ugo Raghouber.
Gaetan Courtet rời sân và được thay thế bởi Yacine Bammou.
Naatan Skyttae rời sân và được thay thế bởi Alexi Paul Pitu.
Nolan Galves rời sân và được thay thế bởi Mohamed Bouchouari.
Tawfik Bentayeb rời sân và được thay thế bởi Mohamed Achi Bouakline.
Waniss Taibi đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Timothe Nkada đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tawfik Bentayeb.

Thẻ vàng cho Tawfik Bentayeb.

V À A A A O O O - Tawfik Bentayeb đã ghi bàn!
Stone Muzalimoja Mambo đã cung cấp đường chuyền cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Tawfik Bentayeb đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Rodez vs Dunkerque
Rodez (5-3-2): Mory Diaw (99), Nolan Galves (25), Ahmad Ngouyamsa (6), Eric Vandenabeele (2), Stone Mambo (4), Abdel Hakim Abdallah (28), Derek Mazou-Sacko (19), Wilitty Younoussa (8), Waniss Taibi (10), Tawfik Bentayeb (22), Timothee Nkada (9)
Dunkerque (4-1-4-1): Adrian Ortola (16), Alec Georgen (2), Opa Sangante (26), Vincent Sasso (23), Felipe Abner (30), Ugo Raghouber (28), Muhannad Yahya Saeed Al Saad (77), Naatan Skyttä (22), Enzo Bardeli (20), Gessime Yassine (80), Gaetan Courtet (18)


Thay người | |||
60’ | Tawfik Bentayeb Mohamed Achi Bouakline | 46’ | Muhannad Al Saad Kay Tejan |
61’ | Nolan Galves Mohamed Bouchouari | 46’ | Gessime Yassine Geoffrey Kondo |
86’ | Timothe Nkada Yannis Verdier | 68’ | Naatan Skyttae Alexi Pitu |
86’ | Wilitty Younoussa Hugo Garie | 68’ | Gaetan Courtet Yacine Bammou |
90’ | Derek Mazou-Sacko Aurelien Pelon | 78’ | Felipe Abner Maxence Rivera |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohamed Achi Bouakline | Ewen Jaouen | ||
Mohamed Bouchouari | Nehemiah Fernandez | ||
Lionel Nzau Mpasi | Maxence Rivera | ||
Aurelien Pelon | Kay Tejan | ||
Loni Laurent | Alexi Pitu | ||
Yannis Verdier | Yacine Bammou | ||
Hugo Garie | Geoffrey Kondo |
Nhận định Rodez vs Dunkerque
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rodez
Thành tích gần đây Dunkerque
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | 2 | 30 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại