Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Eric Vandenabeele 11 | |
![]() Timothe Nkada (Kiến tạo: Stone Muzalimoja Mambo) 17 | |
![]() Michel Diaz 30 | |
![]() Lionel Mpasi-Nzau 48 | |
![]() Loni Quenabio 48 | |
![]() (Pen) Renaud Ripart 49 | |
![]() Ibnou Ba (Thay: Renaud Ripart) 63 | |
![]() Pape Ba (Thay: Renaud Ripart) 63 | |
![]() Derek Mazou-Sacko (Thay: Ibrahima Balde) 65 | |
![]() Ismael Boura 74 | |
![]() Kyliane Dong (Thay: Abdoulaye Kante) 75 | |
![]() Martin Adeline (Thay: Cyriaque Irie) 75 | |
![]() Ismael Boura 76 | |
![]() Paolo Gozzi (Thay: Mouhamed Diop) 79 | |
![]() Jaures Assoumou (Thay: Rafiki Said) 79 | |
![]() Abdel Hakim Abdallah (Thay: Nolan Galves) 83 | |
![]() Houboulang Mendes 90+2' | |
![]() Pape Ba 90+2' | |
![]() (Pen) Timothe Nkada 90+3' |
Thống kê trận đấu Rodez vs Troyes


Diễn biến Rodez vs Troyes

G O O O A A A L - Timothe Nkada của Rodez thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Pape Ba.

Thẻ vàng cho Houboulang Mendes.
Nolan Galves rời sân và được thay thế bởi Abdel Hakim Abdallah.
Rafiki Said rời sân và được thay thế bởi Jaures Assoumou.
Mouhamed Diop rời sân và được thay thế bởi Paolo Gozzi.

THẺ ĐỎ! - Ismael Boura nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Cyriaque Irie rời sân và được thay thế bởi Martin Adeline.
Abdoulaye Kante rời sân và được thay thế bởi Kyliane Dong.

Thẻ vàng cho Ismael Boura.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Ibrahima Balde rời sân và được thay thế bởi Derek Mazou-Sacko.
Renaud Ripart rời sân và được thay thế bởi Pape Ba.

G O O O A A A L - Renaud Ripart của Troyes thực hiện cú sút xa từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Loni Quenabio.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Lionel Mpasi-Nzau nhận thẻ vàng.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Michel Diaz.
Đội hình xuất phát Rodez vs Troyes
Rodez (5-3-2): Lionel Nzau Mpasi (16), Mohamed Bouchouari (11), Loni Laurent (24), Eric Vandenabeele (2), Stone Mambo (4), Nolan Galves (25), Wilitty Younoussa (8), Noah Cadiou (5), Waniss Taibi (10), Timothee Nkada (9), Ibrahima Balde (18)
Troyes (4-1-4-1): Nicolas Lemaitre (16), Houboulang Mendes (17), Adrien Monfray (6), Michel Diaz (4), Ismael Boura (14), Abdoulaye Kante (42), Cyriaque Irie (21), Mouhamed Diop (8), Youssouf M'Changama (10), Rafiki Said (11), Renaud Ripart (20)


Thay người | |||
65’ | Ibrahima Balde Derek Mazou-Sacko | 63’ | Renaud Ripart Pape Ibnou Ba |
83’ | Nolan Galves Abdel Hakim Abdallah | 75’ | Cyriaque Irie Martin Adeline |
75’ | Abdoulaye Kante Kyliane Dong | ||
79’ | Mouhamed Diop Paolo Gozzi | ||
79’ | Rafiki Said Jaures Assoumou |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastien Cibois | Zacharie Boucher | ||
Derek Mazou-Sacko | Paolo Gozzi | ||
Tawfik Bentayeb | Martin Adeline | ||
Abdel Hakim Abdallah | Xavier Chavalerin | ||
Yannis Verdier | Jaures Assoumou | ||
Aurelien Pelon | Kyliane Dong | ||
Morgan Corredor | Pape Ibnou Ba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rodez
Thành tích gần đây Troyes
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại