Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Aymen Boutoutaou (Kiến tạo: Allan Linguet) 6 | |
![]() Tidyane Diagouraga (Thay: Aymen Boutoutaou) 56 | |
![]() Ugo Bonnet 58 | |
![]() Joffrey Cuffaut (Thay: Allan Linguet) 62 | |
![]() Sofiane Boudraa 62 | |
![]() Sofiane Boudraa (Thay: Ilyes Hamache) 62 | |
![]() Lucas Buades (Thay: Wilitty Younoussa) 62 | |
![]() Giovanni Haag 63 | |
![]() Giovanni Haag (Thay: Antoine Valerio) 63 | |
![]() Tairyk Arconte (Thay: Andreas Hountondji) 63 | |
![]() Tairyk Arconte 65 | |
![]() Lucas Buades 65 | |
![]() Tairyk Arconte (Thay: Andreas Hountondji) 65 | |
![]() Lucas Buades (Thay: Wilitty Younoussa) 65 | |
![]() Ahmad Nounchil 66 | |
![]() Tidyane Diagouraga 74 | |
![]() Tairyk Arconte 75 | |
![]() Yannis Verdier (Thay: Ahmad Nounchil) 79 | |
![]() Jordan Poha 84 | |
![]() Nick Venema 85 | |
![]() Nick Venema (Thay: Ugo Bonnet) 85 | |
![]() Raphael Lipinski (Thay: Joris Chougrani) 86 | |
![]() Raphael Lipinski 89 | |
![]() Raphael Lipinski (Thay: Joris Chougrani) 89 |
Thống kê trận đấu Rodez vs Valenciennes


Diễn biến Rodez vs Valenciennes
Joris Chougrani rời sân và được thay thế bởi Raphael Lipinski.
Joris Chougrani rời sân và được thay thế bởi [player2].
Joris Chougrani rời sân và được thay thế bởi Raphael Lipinski.
Ugo Bonnet rời sân và được thay thế bởi Nick Venema.
Ugo Bonnet sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng dành cho Jordan Poha.

Thẻ vàng dành cho Jordan Poha.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Ahmad Nounchil rời sân và được thay thế bởi Yannis Verdier.

Tairyk Arconte nhận thẻ vàng.

Thẻ vàng dành cho Tidyane Diagouraga.

Thẻ vàng dành cho Ahmad Nounchil.
Andreas Huntondji rời sân và được thay thế bởi Tairyk Arconte.
Wilitty Younoussa rời sân và được thay thế bởi Lucas Buades.
Andreas Huntondji rời sân và được thay thế bởi [player2].
Andreas Huntondji rời sân và được thay thế bởi Tairyk Arconte.
Antoine Valerio rời sân và được thay thế bởi Giovanni Haag.
Wilitty Younoussa rời sân và được thay thế bởi Lucas Buades.
Ilyes Hamache rời sân và được thay thế bởi Sofiane Boudraa.
Allan Linguet rời sân và được thay thế bởi Joffrey Cuffaut.
Đội hình xuất phát Rodez vs Valenciennes
Rodez (3-5-2): Lionel M'Pasi (16), Bradley Danger (14), Serge-Philippe Raux Yao (15), Joris Chougrani (21), Ahmad Ngouyamsa (6), Wilitty Younoussa (7), Antoine Valerio (18), Waniss Taibi (10), Abdel Hakim Abdallah (28), Andreas Hountondji (17), Killian Corredor (12)
Valenciennes (5-3-2): Jean Louchet (16), Allan Linguet (24), Jonathan Buatu (39), Jordan Poha (5), Taylor Moore (4), Lucas Woudenberg (15), Aymen Boutoutaou (17), David Kruse (23), Julien Masson (6), Ugo Bonnet (11), Ilyes Hamache (20)


Thay người | |||
62’ | Wilitty Younoussa Lucas Buades | 56’ | Aymen Boutoutaou Tidyane Diagouraga |
63’ | Andreas Hountondji Taïryk Arconte | 62’ | Allan Linguet Joeffrey Cuffaut |
63’ | Antoine Valerio Giovanni Haag | 62’ | Ilyes Hamache Sofiane Boudraa |
79’ | Ahmad Nounchil Yannis Verdier | 85’ | Ugo Bonnet Nick Venema |
86’ | Joris Chougrani Raphael Lipinski |
Cầu thủ dự bị | |||
Stone Muzalimoja Mambo | Lassana Diabate | ||
Raphael Lipinski | Nick Venema | ||
Sebastien Cibois | Joeffrey Cuffaut | ||
Lucas Buades | Joachim Kayi Sanda | ||
Taïryk Arconte | Tidyane Diagouraga | ||
Giovanni Haag | Sofiane Boudraa | ||
Yannis Verdier | Marius Noubissi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rodez
Thành tích gần đây Valenciennes
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại