Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Louie Sibley (Thay: Zak Jules)
45 - (og) Jayden Sweeney
60 - Joshua Kayode (Thay: Jonson Clarke-Harris)
78 - Jack Holmes (Thay: Mallik Wilks)
90 - Shaun McWilliams
90+2'
- Randell Williams (Thay: Daniel Agyei)
67 - Diallang Jaiyesimi (Thay: Dilan Markanday)
67 - Sonny Perkins (Thay: Charlie Kelman)
81 - Sean Clare (Thay: Jamie Donley)
81 - Azeem Abdulai (Thay: Dominic Ball)
81 - Azeem Abdulai
90+2'
Thống kê trận đấu Rotherham United vs Leyton Orient
Diễn biến Rotherham United vs Leyton Orient
Tất cả (14)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Azeem Abdulai.
Thẻ vàng cho Shaun McWilliams.
Mallik Wilks rời sân và được thay thế bởi Jack Holmes.
Dominic Ball rời sân và được thay thế bởi Azeem Abdulai.
Jamie Donley rời sân và được thay thế bởi Sean Clare.
Charlie Kelman rời sân và được thay thế bởi Sonny Perkins.
Jonson Clarke-Harris rời sân và được thay thế bởi Joshua Kayode.
Dilan Markanday rời sân và được thay thế bởi Diallang Jaiyesimi.
Daniel Agyei rời sân và được thay thế bởi Randell Williams.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Jayden Sweeney đưa bóng vào lưới nhà!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Zak Jules rời sân và được thay thế bởi Louie Sibley.
Đội hình xuất phát Rotherham United vs Leyton Orient
Rotherham United (4-3-3): Dillon Phillips (20), Shaun McWilliams (17), Hakeem Odoffin (22), Zak Jules (16), Reece James (6), Pelly Ruddock Mpanzu (25), Cameron Humphreys (24), Joe Powell (7), Sam Nombe (8), Mallik Wilks (12), Jonson Clarke-Harris (9)
Leyton Orient (4-2-3-1): Josh Keeley (24), Ethan Gaibraith (22), Brandon Cooper (6), Rarmani Edmonds-Green (45), Jayden Sweeney (3), Jordan Brown (8), Dominic Ball (15), Daniel Agyei (7), Jamie Donley (17), Dilan Markanday (44), Charlie Kelman (23)
Thay người | |||
45’ | Zak Jules Louie Sibley | 67’ | Daniel Agyei Randell Williams |
78’ | Jonson Clarke-Harris Joshua Kayode | 67’ | Dilan Markanday Diallang Jaiyesimi |
90’ | Mallik Wilks Jack Holmes | 81’ | Charlie Kelman Sonny Perkins |
81’ | Jamie Donley Sean Clare | ||
81’ | Dominic Ball Azeem Abdulai |
Cầu thủ dự bị | |||
Cameron Dawson | Noah Phillips | ||
Louie Sibley | Randell Williams | ||
Jack Holmes | Darren Pratley | ||
Andre Green | Sonny Perkins | ||
Joshua Kayode | Diallang Jaiyesimi | ||
Jordan Hugill | Sean Clare | ||
Ben Hatton | Azeem Abdulai |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rotherham United
Thành tích gần đây Leyton Orient
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 24 | 7 | 3 | 34 | 79 | |
2 | 35 | 19 | 11 | 5 | 28 | 68 | ||
3 | 35 | 20 | 8 | 7 | 22 | 68 | ||
4 | 36 | 17 | 11 | 8 | 18 | 62 | ||
5 | 35 | 17 | 9 | 9 | 15 | 60 | ||
6 | 35 | 18 | 6 | 11 | 6 | 60 | ||
7 | | 36 | 17 | 7 | 12 | 14 | 58 | |
8 | 35 | 15 | 10 | 10 | 4 | 55 | ||
9 | 36 | 16 | 5 | 15 | 14 | 53 | ||
10 | | 36 | 15 | 7 | 14 | -1 | 52 | |
11 | 35 | 11 | 15 | 9 | 5 | 48 | ||
12 | 35 | 13 | 9 | 13 | -2 | 48 | ||
13 | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | ||
14 | | 35 | 12 | 8 | 15 | -2 | 44 | |
15 | 35 | 11 | 10 | 14 | -2 | 43 | ||
16 | 35 | 11 | 8 | 16 | -7 | 41 | ||
17 | 36 | 10 | 11 | 15 | -17 | 41 | ||
18 | 34 | 11 | 7 | 16 | -13 | 40 | ||
19 | 35 | 10 | 9 | 16 | -8 | 39 | ||
20 | 35 | 11 | 6 | 18 | -17 | 39 | ||
21 | 36 | 7 | 12 | 17 | -17 | 33 | ||
22 | 35 | 7 | 9 | 19 | -27 | 30 | ||
23 | 35 | 7 | 8 | 20 | -24 | 29 | ||
24 | 36 | 7 | 7 | 22 | -26 | 28 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại