![]() Tomislav Srbljinovic 18 | |
![]() Vanja Vukmanovic 25 | |
![]() Fran Brodic (Thay: Gabriel Vidovic) 46 | |
![]() Aleksa Latkovic 52 | |
![]() Luka Pasaricek (Thay: Tomislav Srbljinovic) 59 | |
![]() Moreno Zivkovic (Kiến tạo: Martin Baturina) 60 | |
![]() Sandro Kulenovic (Thay: Mauro Perkovic) 63 | |
![]() Petar Sucic (Thay: Martin Baturina) 63 | |
![]() Roko Brajkovic (Thay: Karlo Speljak) 70 | |
![]() Fran Topic (Thay: Riad Masala) 70 | |
![]() Mateo Pavlovic 73 | |
![]() Dario Spikic (Thay: Takuro Kaneko) 74 | |
![]() Fran Brodic (Kiến tạo: Bruno Petkovic) 78 | |
![]() Tibor Halilovic (Thay: Bruno Petkovic) 84 | |
![]() Petar Sucic (Kiến tạo: Tibor Halilovic) 86 | |
![]() Marin Kuzmanic (Thay: Aleksa Latkovic) 87 | |
![]() Vigo Vujanic (Thay: Mateo Pavlovic) 87 | |
![]() Tibor Halilovic (Thay: Bruno Petkovic) 87 |
Thống kê trận đấu Rudes vs Dinamo Zagreb


Đội hình xuất phát Rudes vs Dinamo Zagreb
Rudes (4-2-3-1): Matej Markovic (44), Fran Karacic (26), Tomislav Mrcela (5), Vilim Kruslin (42), Mateo Pavlovic (90), Tomislav Srbljinovic (6), Vanja Vukmanovic (13), Ante Coric (8), Riad Masala (23), Aleksa Latkovic (10), Karlo Speljak (34)
Dinamo Zagreb (4-1-4-1): Ivan Nevistic (33), Ronael Pierre-Gabriel (18), Kevin Theophile-Catherine (28), Moreno Zivkovic (15), Mauro Perkovic (39), Josip Misic (27), Takuro Kaneko (30), Martin Baturina (10), Arber Hoxha (20), Gabriel Vidovic (72), Bruno Petkovic (9)


Thay người | |||
59’ | Tomislav Srbljinovic Luka Pasaricek | 46’ | Gabriel Vidovic Fran Brodic |
70’ | Riad Masala Fran Topic | 63’ | Martin Baturina Petar Sucic |
70’ | Karlo Speljak Roko Brajkovic | 63’ | Mauro Perkovic Sandro Kulenovic |
87’ | Mateo Pavlovic Vigo Vujanic | 74’ | Takuro Kaneko Dario Spikic |
87’ | Aleksa Latkovic Marin Kuzmanic | 87’ | Bruno Petkovic Tibor Halilovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Eugen Ciban | Danijel Zagorac | ||
Mihael Stipic | Dario Spikic | ||
Luka Pavkovic | Luka Vrbancic | ||
Edin Sehic | Ivan Cvetko | ||
Vigo Vujanic | Petar Sucic | ||
Grgo Huljic | Tibor Halilovic | ||
Luka Pasaricek | Fran Brodic | ||
Marin Kuzmanic | Sandro Kulenovic | ||
Fran Topic | Maxime Bernauer | ||
Roko Brajkovic | Arijan Ademi | ||
Vinko Petkovic | Bosko Sutalo | ||
Filip Golem | Takuya Ogiwara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rudes
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại