Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Yaroslav Karabin 30 | |
![]() Oleh Horin 50 | |
![]() Vladyslav Kulach 56 | |
![]() Denys Pidgurskyi (Thay: Oleh Horin) 56 | |
![]() Ostap Prytula (Thay: Oleh Horin) 57 | |
![]() Denys Ndukve (Thay: Milot Avdyli) 57 | |
![]() Denys Pidgurskyi (Thay: Baboucarr Faal) 57 | |
![]() Ostap Prytula (Thay: Baboucarr Faal) 57 | |
![]() Ibrahim Kane (Thay: Vladyslav Kulach) 71 | |
![]() Serhii Miakushko (Thay: Artem Chelyadin) 71 | |
![]() Beknaz Almazbekov (Thay: Yaroslav Karabin) 75 | |
![]() Artur Ryabov 80 | |
![]() Navin Malysh (Kiến tạo: Denys Ndukve) 82 |
Thống kê trận đấu Rukh Lviv vs Vorskla


Diễn biến Rukh Lviv vs Vorskla
Denys Ndukve đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Navin Malysh ghi bàn!

Thẻ vàng cho Artur Ryabov.
Yaroslav Karabin rời sân và được thay thế bởi Beknaz Almazbekov.
Artem Chelyadin rời sân và được thay thế bởi Serhii Miakushko.
Vladyslav Kulach rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Kane.
Milot Avdyli rời sân và được thay thế bởi Denys Ndukve.
Baboucarr Faal rời sân và được thay thế bởi Ostap Prytula.
Oleh Horin rời sân và được thay thế bởi Denys Pidgurskyi.

Thẻ vàng cho Vladyslav Kulach.

Thẻ vàng cho Oleh Horin.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Yaroslav Karabin.
Đội hình xuất phát Rukh Lviv vs Vorskla
Rukh Lviv (3-4-3): Dmitriy Ledviy (23), Bogdan Slyubyk (92), Roman Didyk (29), Vitaliy Ruslanovych (4), Artur Remenyak (9), Oleh Horin (25), Artur Ryabov (16), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Yaroslav Karabin (8), Baboucarr Faal (99), Yevgeniy Pastukh (19)
Vorskla (4-2-3-1): Pavlo Isenko (7), Krupskyi Illia (27), Daniil Khrypchuk (44), Andriy Batsula (29), Igor Perduta (4), Oleksandr Sklyar (6), Navin Malysh (23), Milot Avdyli (8), Artem Cheliadin (38), Anton Salabay (17), Vladyslav Kulach (10)


Thay người | |||
56’ | Oleh Horin Denys Pidgurskyi | 57’ | Milot Avdyli Denys Ndukve |
57’ | Baboucarr Faal Ostap Prytula | 71’ | Vladyslav Kulach Ibrahim Kane |
75’ | Yaroslav Karabin Beknaz Almazbekov | 71’ | Artem Chelyadin Serhii Miakushko |
Cầu thủ dự bị | |||
Markiyan Bakus | Vadym Yushchyshyn | ||
Denys Pidgurskyi | Samson Onomigho | ||
Vladyslav Pohorilyi | Fernán Faerrón | ||
Beknaz Almazbekov | Ibrahim Kane | ||
Yurii Tlumak | Vladyslav Vladyslav | ||
Ostap Prytula | Ivan Nesterenko | ||
Andriy Kitela | Serhii Miakushko | ||
Vasyl Runic | Denys Ndukve | ||
Rostislav Lyakh | |||
Edson Fernando |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rukh Lviv
Thành tích gần đây Vorskla
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 15 | 6 | 0 | 29 | 51 | T T H T H |
2 | 21 | 14 | 5 | 2 | 17 | 47 | H T B T T | |
3 | ![]() | 20 | 12 | 5 | 3 | 30 | 41 | B T T H H |
4 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 7 | 34 | T T H T B |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 4 | 32 | T T B B H |
6 | ![]() | 20 | 9 | 2 | 9 | 0 | 29 | T B T T H |
7 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | 0 | 29 | B B T H H |
8 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -1 | 28 | B T T B T |
9 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | 4 | 26 | B B B T B |
10 | 20 | 6 | 4 | 10 | -9 | 22 | T T B T T | |
11 | 20 | 6 | 4 | 10 | -9 | 22 | B H T B B | |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | B B H H T |
13 | ![]() | 20 | 3 | 9 | 8 | -4 | 18 | H T B B B |
14 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | T T H B B |
15 | ![]() | 20 | 4 | 3 | 13 | -16 | 15 | B B T B B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 6 | 11 | -19 | 12 | T B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại