Có rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.
![]() Ludovic Ajorque (Kiến tạo: Mathias Pereira-Lage) 6 | |
![]() Lucas Stassin (Kiến tạo: Mickael Nade) 16 | |
![]() Aimen Moueffek 18 | |
![]() Abdallah Sima (Kiến tạo: Kenny Lala) 25 | |
![]() Irvin Cardona (Kiến tạo: Zuriko Davitashvili) 34 | |
![]() Ludovic Ajorque (Kiến tạo: Mathias Pereira-Lage) 37 | |
![]() Brendan Chardonnet 60 | |
![]() Florian Tardieu (Thay: Aimen Moueffek) 63 | |
![]() Gautier Larsonneur 72 | |
![]() Mama Balde (Thay: Ludovic Ajorque) 73 | |
![]() Kamory Doumbia (Thay: Mathias Pereira-Lage) 73 | |
![]() Pierre Lees-Melou 78 | |
![]() Irvin Cardona (Kiến tạo: Florian Tardieu) 80 | |
![]() Romain Del Castillo (Thay: Abdallah Sima) 82 | |
![]() Mama Balde 83 | |
![]() Jonas Martin (Thay: Hugo Magnetti) 83 | |
![]() Marco Bizot 90+4' |
Thống kê trận đấu Saint-Etienne vs Brest


Diễn biến Saint-Etienne vs Brest
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Saint-Etienne: 60%, Brest: 40%.
Romain Del Castillo từ Brest thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.
Một cú sút của Mama Balde bị chặn lại.
Pierre Ekwah chặn thành công cú sút.
Một cú sút của Massadio Haidara bị chặn lại.
Gautier Larsonneur từ Saint-Etienne cắt bóng hướng về vòng cấm.
Romain Del Castillo treo bóng từ một quả phạt góc bên cánh phải, nhưng không đến được với đồng đội.
Mahdi Camara sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Gautier Larsonneur đã kiểm soát được bóng.
Brest bắt đầu một pha phản công.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Mama Balde từ Brest đá ngã Dennis Appiah.
Pierre Ekwah để bóng chạm tay.
Pierre Lees-Melou giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Zuriko Davitashvili thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến gần đồng đội nào.
Jonas Martin từ Brest chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Zuriko Davitashvili thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến gần đồng đội nào.
Cú sút của Mickael Nade bị chặn lại.
CỘT DÀI! Một cú đánh đầu từ Zuriko Davitashvili trúng cột dọc!
XÀ NGANG! Cú đánh đầu của Lucas Stassin đập trúng xà ngang!
Quả tạt của Dennis Appiah từ Saint-Etienne thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Đội hình xuất phát Saint-Etienne vs Brest
Saint-Etienne (4-3-3): Gautier Larsonneur (30), Dennis Appiah (8), Maxime Bernauer (13), Mickael Nade (3), Leo Petrot (19), Benjamin Bouchouari (6), Pierre Ekwah (4), Aimen Moueffek (29), Irvin Cardona (7), Lucas Stassin (32), Zuriko Davitashvili (22)
Brest (4-2-3-1): Marco Bizot (40), Kenny Lala (7), Brendan Chardonnet (5), Abdoulaye Ndiaye (3), Massadio Haïdara (22), Pierre Lees-Melou (20), Hugo Magnetti (8), Mahdi Camara (45), Mathias Pereira Lage (26), Abdallah Sima (17), Ludovic Ajorque (19)


Thay người | |||
63’ | Aimen Moueffek Florian Tardieu | 73’ | Mathias Pereira-Lage Kamory Doumbia |
73’ | Ludovic Ajorque Mama Baldé | ||
82’ | Abdallah Sima Romain Del Castillo | ||
83’ | Hugo Magnetti Jonas Martin |
Cầu thủ dự bị | |||
Yunis Abdelhamid | Julien Le Cardinal | ||
Ben Old | Jonas Martin | ||
Brice Maubleu | Grégoire Coudert | ||
Dylan Batubinsika | Luck Zogbé | ||
Florian Tardieu | Jordan Amavi | ||
Louis Mouton | Kamory Doumbia | ||
Ibrahima Wadji | Romain Del Castillo | ||
Djylian N'Guessan | Hamidou Makalou | ||
Mama Baldé |
Tình hình lực lượng | |||
Yvann Macon Kỷ luật | Soumaïla Coulibaly Không xác định | ||
Pierre Cornud Chấn thương háng | Bradley Locko Chấn thương gân Achilles | ||
Augustine Boakye Chấn thương mắt cá | Romain Faivre Va chạm | ||
Ibrahim Salah Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Saint-Etienne vs Brest
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Saint-Etienne
Thành tích gần đây Brest
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 6 | 0 | 55 | 78 | T T T T H |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 20 | 55 | B B T B T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 22 | 54 | T T B T H |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 15 | 53 | B T B T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 18 | 51 | H B B H T |
6 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 17 | 51 | T B T T B |
7 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 11 | 51 | T T T H H |
8 | ![]() | 30 | 13 | 6 | 11 | 2 | 45 | T B T B T |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | -1 | 44 | H T T H B |
10 | ![]() | 30 | 12 | 2 | 16 | 5 | 38 | B T B T T |
11 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | -4 | 38 | H T T B B |
12 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -1 | 34 | B B B B B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -10 | 32 | H T B T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | T B T B H |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -19 | 30 | B B B T B |
16 | ![]() | 30 | 8 | 3 | 19 | -31 | 27 | B T T B B |
17 | ![]() | 30 | 7 | 6 | 17 | -35 | 27 | T B B H T |
18 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -49 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại