Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Hakeeb Adelakun 24 | |
![]() Liam Mandeville (Kiến tạo: Jack Sparkes) 40 | |
![]() Aribim Pepple 44 | |
![]() Janoi Donacien (Thay: Ryheem Sheckleford) 46 | |
![]() Josh Austerfield (Thay: Benjamin Woodburn) 46 | |
![]() Matthew Lund (Thay: Lewis Warrington) 46 | |
![]() Lewis Gordon (Thay: Jack Sparkes) 54 | |
![]() Armando Dobra 59 | |
![]() Curtis Tilt (Thay: Thomas Edwards) 64 | |
![]() Cole Stockton (Thay: Francis Okoronkwo) 64 | |
![]() Ryan Colclough (Thay: Armando Dobra) 66 | |
![]() Jon Taylor (Thay: Kelly N'Mai) 72 | |
![]() Matthew Lund 73 | |
![]() Michael Olakigbe (Thay: Oliver Banks) 73 | |
![]() Dylan Duffy (Thay: Ashley Palmer) 74 | |
![]() Liam Mandeville 90+6' |
Thống kê trận đấu Salford City vs Chesterfield


Diễn biến Salford City vs Chesterfield

V À A A O O O - Liam Mandeville đã ghi bàn!
Ashley Palmer rời sân và được thay thế bởi Dylan Duffy.

Thẻ vàng cho Matthew Lund.
Oliver Banks rời sân và được thay thế bởi Michael Olakigbe.
Kelly N'Mai rời sân và được thay thế bởi Jon Taylor.
Armando Dobra rời sân và được thay thế bởi Ryan Colclough.
Francis Okoronkwo rời sân và được thay thế bởi Cole Stockton.
Thomas Edwards rời sân và được thay thế bởi Curtis Tilt.

V À A A O O O - Armando Dobra đã ghi bàn!
Jack Sparkes rời sân và được thay thế bởi Lewis Gordon.
Lewis Warrington rời sân và được thay thế bởi Matthew Lund.
Benjamin Woodburn rời sân và được thay thế bởi Josh Austerfield.
Ryheem Sheckleford rời sân và được thay thế bởi Janoi Donacien.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Aribim Pepple đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Jack Sparkes đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Liam Mandeville đã ghi bàn!

ÔI KHÔNG! - Hakeeb Adelakun nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
Đội hình xuất phát Salford City vs Chesterfield
Salford City (3-1-4-2): Jamie Jones (1), Tom Edwards (2), Stephan Negru (5), Luke Garbutt (29), Lewis Warrington (28), Rosaire Longelo (25), Ben Woodburn (14), Tyrese Fornah (6), Kelly N'Mai (10), Hakeeb Adelakun (31), Francis Okoronkwo (37)
Chesterfield (4-2-3-1): Ryan Boot (23), Ryheem Sheckleford (2), Ashley Palmer (21), Jamie Grimes (5), Jack Sparkes (24), Tom Naylor (4), Jenson Metcalfe (26), Liam Mandeville (7), Ollie (28), Armando Dobra (17), Aribim Pepple (27)


Thay người | |||
46’ | Lewis Warrington Matty Lund | 46’ | Ryheem Sheckleford Janoi Donacien |
46’ | Benjamin Woodburn Josh Austerfield | 54’ | Jack Sparkes Lewis Gordon |
64’ | Francis Okoronkwo Cole Stockton | 66’ | Armando Dobra Ryan Colclough |
64’ | Thomas Edwards Curtis Tilt | 73’ | Oliver Banks Michael Olakigbe |
72’ | Kelly N'Mai Jon Taylor | 74’ | Ashley Palmer Dylan Duffy |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Young | Max Thompson | ||
Matty Lund | Janoi Donacien | ||
Cole Stockton | Lewis Gordon | ||
Jon Taylor | John Fleck | ||
Curtis Tilt | Michael Olakigbe | ||
Liam Shephard | Dylan Duffy | ||
Josh Austerfield | Ryan Colclough |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Salford City
Thành tích gần đây Chesterfield
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 24 | 68 | |
2 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 18 | 66 | |
3 | ![]() | 36 | 18 | 8 | 10 | 10 | 62 | |
4 | ![]() | 36 | 17 | 10 | 9 | 18 | 61 | |
5 | ![]() | 36 | 17 | 9 | 10 | 22 | 60 | |
6 | ![]() | 35 | 15 | 13 | 7 | 7 | 58 | |
7 | ![]() | 36 | 14 | 14 | 8 | 7 | 56 | |
8 | ![]() | 36 | 17 | 5 | 14 | -2 | 56 | |
9 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 9 | 55 | |
10 | 36 | 13 | 12 | 11 | 3 | 51 | ||
11 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | 2 | 50 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 6 | 49 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 10 | 13 | -3 | 49 | |
14 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | 13 | 48 | |
15 | ![]() | 36 | 11 | 13 | 12 | 0 | 46 | |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -3 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 12 | 7 | 17 | -16 | 43 | |
18 | ![]() | 35 | 12 | 6 | 17 | -4 | 42 | |
19 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -8 | 41 | |
20 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -16 | 40 | |
21 | ![]() | 36 | 10 | 9 | 17 | -10 | 39 | |
22 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -28 | 33 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 5 | 23 | -23 | 29 | |
24 | ![]() | 35 | 6 | 9 | 20 | -26 | 27 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại