Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Conor McAleny (Kiến tạo: Ossama Ashley) 14 | |
![]() Cole Stockton (Kiến tạo: Conor McAleny) 31 | |
![]() Kelly N'Mai 47 | |
![]() Cole Stockton 54 | |
![]() Jack Hinchy (Thay: David McGoldrick) 70 | |
![]() Josh Martin (Thay: Daniel Crowley) 70 | |
![]() Kevin Berkoe (Thay: Stephan Negru) 81 | |
![]() Hakeeb Adelakun (Thay: Conor McAleny) 81 | |
![]() Jacob Bedeau 86 | |
![]() Junior Luamba (Thay: Cole Stockton) 89 | |
![]() Jon Taylor (Thay: Haji Mnoga) 90 | |
![]() Alassana Jatta 90+2' |
Thống kê trận đấu Salford City vs Notts County


Diễn biến Salford City vs Notts County

Thẻ vàng cho Alassana Jatta.
Haji Mnoga rời sân và được thay thế bởi Jon Taylor.
Cole Stockton rời sân và được thay thế bởi Junior Luamba.

Thẻ vàng cho Jacob Bedeau.
Conor McAleny rời sân và được thay thế bởi Hakeeb Adelakun.
Stephan Negru rời sân và được thay thế bởi Kevin Berkoe.
Daniel Crowley rời sân và được thay thế bởi Josh Martin.
David McGoldrick rời sân và được thay thế bởi Jack Hinchy.

V À A A O O O - Cole Stockton ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Conor McAleny đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cole Stockton ghi bàn!
Ossama Ashley đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Conor McAleny ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Salford City vs Notts County
Salford City (3-4-2-1): Matthew Young (13), Liam Shephard (32), Stephan Negru (5), Luke Garbutt (29), Haji Mnoga (19), Kelly N'Mai (10), Ossama Ashley (4), Tyrese Fornah (6), Conor McAleny (18), Ben Woodburn (14), Cole Stockton (9)
Notts County (3-4-2-1): Alex Bass (1), Lucas Ness (12), Matthew Platt (5), Jacob Bedeau (4), Nick Tsaroulla (25), George Abbott (33), Dan Crowley (7), Matt Palmer (18), Sam Austin (8), David McGoldrick (17), Alassana Jatta (29)


Thay người | |||
81’ | Stephan Negru Kevin Berkoe | 70’ | David McGoldrick Jack Hinchy |
81’ | Conor McAleny Hakeeb Adelakun | 70’ | Daniel Crowley Josh Martin |
89’ | Cole Stockton Junior Luamba | ||
90’ | Haji Mnoga Jon Taylor |
Cầu thủ dự bị | |||
Jamie Jones | Sam Slocombe | ||
Tom Edwards | Rod McDonald | ||
Kevin Berkoe | Lewis Macari | ||
Ryan Watson | Madou Cisse | ||
Jon Taylor | Jack Hinchy | ||
Junior Luamba | Jevani Brown | ||
Hakeeb Adelakun | Josh Martin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Salford City
Thành tích gần đây Notts County
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại