Modena có một quả phát bóng từ khung thành.
![]() M'Baye Niang (Kiến tạo: Giuseppe Sibilli) 16 | |
![]() Alex Ferrari (Thay: Giorgio Altare) 25 | |
![]() Gady Beyuku (Thay: Alessandro Di Pardo) 27 | |
![]() Alessandro Dellavalle 31 | |
![]() Gerard Yepes 36 | |
![]() Alessandro Bellemo (Thay: Remi Oudin) 61 | |
![]() Ebenezer Akinsanmiro (Thay: Matteo Ricci) 61 | |
![]() Thomas Battistella (Thay: Fabio Gerli) 62 | |
![]() Gregoire Defrel (Thay: Giuseppe Caso) 62 | |
![]() Riyad Idrissi (Thay: Matteo Cotali) 77 | |
![]() Ettore Gliozzi (Thay: Pedro Mendes) 78 | |
![]() Marco Curto 83 | |
![]() Nikolas Ioannou (Thay: Pietro Beruatto) 85 | |
![]() Massimo Coda (Thay: M'Baye Niang) 85 | |
![]() Giuseppe Sibilli 87 | |
![]() Gregoire Defrel 87 | |
![]() Thomas Battistella 90 |
Thống kê trận đấu Sampdoria vs Modena


Diễn biến Sampdoria vs Modena
Phạt góc được trao cho Sampdoria.
Federico Dionisi chỉ định một quả ném biên cho Sampdoria ở phần sân của Modena.
Federico Dionisi chỉ định một quả đá phạt cho Sampdoria ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Genoa.
Modena được Federico Dionisi trao cho một quả phạt góc.

Tại Luigi Ferraris, Alessandro Bellemo đã nhận thẻ vàng cho đội nhà.
Modena được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Thomas Battistella của Modena đã bị phạt thẻ ở Genoa và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.
Đá phạt cho Sampdoria ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Modena.
Ném biên cho Sampdoria ở phần sân của Modena.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

Gregoire Defrel bị phạt thẻ cho đội khách.

Giuseppe Sibilli (Sampdoria) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.
Bóng an toàn khi Modena được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Phạt góc cho Modena tại Luigi Ferraris.
Đội chủ nhà thay Pietro Beruatto bằng Nikolas Ioannou.
Massimo Coda vào sân thay M'Baye Niang cho Sampdoria.
Quả đá phạt cho Sampdoria ở phần sân của Modena.

Marco Curto của Sampdoria đã bị phạt thẻ ở Genoa.
Đội hình xuất phát Sampdoria vs Modena
Sampdoria (3-4-2-1): Alessio Cragno (94), Pietro Beruatto (21), Alessandro Riccio (5), Marco Curto (2), Lorenzo Venuti (18), Giorgio Altare (26), Matteo Ricci (8), Remi Oudin (20), Gerard Yepes (28), Giuseppe Sibilli (33), M'Baye Niang (19)
Modena (3-4-2-1): Riccardo Gagno (26), Mattia Caldara (23), Alessandro Dellavalle (25), Matteo Cotali (29), Alessandro Di Pardo (18), Cristian Cauz (33), Fabio Gerli (16), Simone Santoro (8), Antonio Palumbo (10), Giuseppe Caso (20), Pedro Mendes (11)


Thay người | |||
25’ | Giorgio Altare Alex Ferrari | 27’ | Alessandro Di Pardo Gady Beyuku |
61’ | Remi Oudin Alessandro Bellemo | 62’ | Fabio Gerli Thomas Battistella |
61’ | Matteo Ricci Ebenezer Akinsanmiro | 62’ | Giuseppe Caso Gregoire Defrel |
85’ | Pietro Beruatto Nikolas Ioannou | 77’ | Matteo Cotali Riyad Idrissi |
85’ | M'Baye Niang Massimo Coda | 78’ | Pedro Mendes Ettore Gliozzi |
Cầu thủ dự bị | |||
Davide Veroli | Andrea Seculin | ||
Nicholas Scadrigno | Eric Botteghin | ||
Niccolo Chiorra | Stipe Vulikic | ||
Nikola Sekulov | Gady Beyuku | ||
Alessandro Bellemo | Giovanni Zaro | ||
Melle Meulensteen | Edoardo Duca | ||
Ebenezer Akinsanmiro | Issiaka Kamate | ||
Nikolas Ioannou | Thomas Battistella | ||
Massimo Coda | Luca Magnino | ||
Alex Ferrari | Ettore Gliozzi | ||
Riyad Idrissi | |||
Gregoire Defrel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sampdoria
Thành tích gần đây Modena
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | H H T T H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại