Tại sân Release Arena, Daniel Daga của đội khách bị phạt thẻ vàng.
![]() Stefan Ingi Sigurdarson (Kiến tạo: Evangelos Patoulidis) 23 | |
![]() Martin Gjone 27 | |
![]() Sondre Milian Granaas (Thay: Mats Moeller Daehli) 30 | |
![]() Sander Risan 35 | |
![]() Stefan Ingi Sigurdarson 41 | |
![]() Mads Enggaard 56 | |
![]() Stefan Ingi Sigurdarson 61 | |
![]() Eirik Haugan (Thay: Valdemar Lund) 65 | |
![]() Martin Linnes (Thay: Halldor Stenevik) 65 | |
![]() Daniel Daga (Thay: Kristian Eriksen) 66 | |
![]() Martin Linnes 68 | |
![]() Sebastian Holm Mathisen (Thay: Stefan Ingi Sigurdarson) 76 | |
![]() Elias Jemal (Thay: Jakob Masloe Dunsby) 76 | |
![]() Veton Berisha (Thay: Magnus Wolff Eikrem) 78 | |
![]() Elias Jemal (Kiến tạo: Sebastian Holm Mathisen) 80 | |
![]() Christopher Cheng (Thay: Vetle Walle Egeli) 84 | |
![]() Marcus Melchior (Thay: Loris Mettler) 84 | |
![]() Darrell Kamdem Tibell (Thay: Evangelos Patoulidis) 89 | |
![]() Daniel Daga 90+4' |
Thống kê trận đấu Sandefjord vs Molde


Diễn biến Sandefjord vs Molde


Tại Release Arena, Daniel Daga đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Kristoffer Hagenes ra hiệu cho Sandefjord được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Molde được Kristoffer Hagenes cho hưởng quả phạt góc.
Đá phạt cho Molde ở phần sân nhà.
Kristoffer Hagenes cho Sandefjord hưởng quả phát bóng lên.
Molde được hưởng quả phạt góc.
Sandefjord được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Molde được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Darrell Kamdem Tibell thay thế Evangelos Patoulidis cho Sandefjord tại sân Release Arena.
Ném biên cho Molde ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Sandefjord tại sân Release Arena.
Đá phạt cho Molde.
Kristoffer Hagenes cho đội khách hưởng quả ném biên.
Đá phạt cho Sandefjord ở phần sân nhà.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Sandefjord.
Đội chủ nhà thay Vetle Walle Egeli bằng Christopher Cheng.
Andreas Ulrik Tegstrom (Sandefjord) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Marcus Melchior thay thế Loris Mettler.
Kristoffer Hagenes ra hiệu cho Sandefjord được hưởng quả đá phạt.
Ném biên cho Sandefjord gần khu vực cấm địa.
Đội hình xuất phát Sandefjord vs Molde
Sandefjord (4-3-3): Elias Hadaya (30), Filip Loftesnes-Bjune (26), Martin Gjone (22), Stian Kristiansen (47), Vetle Walle Egeli (3), Loris Mettler (10), Filip Ottosson (18), Sander Risan Mork (6), Evangelos Patoulidis (7), Stefan Sigurdarson (23), Jakob Maslo Dunsby (27)
Molde (4-4-2): Jacob Karlstrom (1), Halldor Stenevik (18), Isak Helstad Amundsen (6), Valdemar Lund (4), Kristoffer Haugen (28), Kristian Eriksen (20), Mads Enggard (10), Emil Breivik (16), Mats Møller Dæhli (17), Magnus Wolff Eikrem (7), Jalal Abdullai (9)


Thay người | |||
76’ | Stefan Ingi Sigurdarson Sebastian Holm Mathisen | 30’ | Mats Moeller Daehli Sondre Granaas |
76’ | Jakob Masloe Dunsby Elias Jemal | 65’ | Valdemar Lund Eirik Haugan |
84’ | Vetle Walle Egeli Christopher Cheng | 65’ | Halldor Stenevik Martin Linnes |
84’ | Loris Mettler Marcus Melchior | 66’ | Kristian Eriksen Daniel Daga |
89’ | Evangelos Patoulidis Darrell Kamdem Tibell | 78’ | Magnus Wolff Eikrem Veton Berisha |
Cầu thủ dự bị | |||
Alf Lukas Gronneberg | Sean McDermott | ||
Zinedin Smajlovic | Veton Berisha | ||
Fredrik Carson Pedersen | Eirik Haugan | ||
Robin Dzabic | Martin Linnes | ||
Darrell Kamdem Tibell | Sondre Granaas | ||
Christopher Cheng | Samukelo Kabini | ||
Marcus Melchior | Daniel Daga | ||
Sebastian Holm Mathisen | Markus Kaasa | ||
Elias Jemal | Martin Bjornbak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sandefjord
Thành tích gần đây Molde
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
4 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | B T T T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
6 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T B T |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T H B B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 3 | B T B B |
10 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
14 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | T B B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại