Fagiano O đẩy cao đội hình và Daichi Tagami đánh đầu. Nỗ lực này bị hàng phòng ngự Hiroshima cảnh giác phá ra.
![]() Sota Nakamura (Thay: Valere Germain) 29 | |
![]() Tsukasa Shiotani (Thay: Sota Koshimichi) 46 | |
![]() Shunki Higashi (Thay: Daiki Suga) 46 | |
![]() Ryunosuke Sato (Thay: Masaya Matsumoto) 56 | |
![]() Ryunosuke Sato 58 | |
![]() Mutsuki Kato (Thay: Naoki Maeda) 67 | |
![]() Yasutaka Yanagi (Thay: Daichi Tagami) 76 | |
![]() Kazunari Ichimi (Thay: Lucao) 76 | |
![]() Yuta Kamiya (Thay: Ataru Esaka) 76 | |
![]() Motoki Ohara (Thay: Satoshi Tanaka) 82 | |
![]() Ryo Takeuchi (Thay: Ryo Tabei) 85 | |
![]() Hayao Kawabe 90+1' |
Thống kê trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Fagiano Okayama FC


Diễn biến Sanfrecce Hiroshima vs Fagiano Okayama FC
Fagiano O được Koji Takasaki cho hưởng quả phạt góc.
Koji Takasaki ra hiệu cho Fagiano O hưởng quả ném biên, gần khu vực của Hiroshima.
Fagiano O được hưởng quả phạt góc.
Hiroshima cần phải cẩn trọng. Fagiano O có quả ném biên tấn công.
Fagiano O được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Koji Takasaki cho đội chủ nhà hưởng quả ném biên.
Koji Takasaki cho Hiroshima hưởng quả phát bóng lên.
Fagiano O đang tiến lên và Ryo Tabei tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Đá phạt cho Hiroshima ở phần sân nhà.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Fagiano O gần khu vực cấm địa.

Thẻ vàng cho Hayao Kawabe.
Hiroshima thực hiện quả ném biên trong phần sân của Fagiano O.
Ryo Tabei rời sân và được thay thế bởi Ryo Takeuchi.
Koji Takasaki chỉ định một quả đá phạt cho Hiroshima.
Satoshi Tanaka rời sân và được thay thế bởi Motoki Ohara.
Quả phát bóng lên cho Fagiano O tại Edion Peace Wing Hiroshima.
Ataru Esaka rời sân và được thay thế bởi Yuta Kamiya.
Hiroshima đang đẩy cao nhưng cú dứt điểm của Sota Koshimichi lại ra ngoài khung thành.
Lucao rời sân và được thay thế bởi Kazunari Ichimi.
Đội hình xuất phát Sanfrecce Hiroshima vs Fagiano Okayama FC
Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Shuto Nakano (15), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Sota Koshimichi (32), Hayao Kawabe (6), Satoshi Tanaka (14), Daiki Suga (18), Naoki Maeda (41), Valere Germain (98), Ryo Germain (9)
Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Daichi Tagami (18), Kota Kudo (15), Masaya Matsumoto (28), Ibuki Fujita (24), Ryo Tabei (14), Hijiri Kato (50), Takaya Kimura (27), Ataru Esaka (8), Lucao (99)


Thay người | |||
29’ | Valere Germain Sota Nakamura | 56’ | Masaya Matsumoto Ryunosuke Sato |
46’ | Sota Koshimichi Tsukasa Shiotani | 76’ | Daichi Tagami Yasutaka Yanagi |
46’ | Daiki Suga Shunki Higashi | 76’ | Ataru Esaka Yuta Kamiya |
67’ | Naoki Maeda Mutsuki Kato | 76’ | Lucao Kazunari Ichimi |
82’ | Satoshi Tanaka Motoki Ohara | 85’ | Ryo Tabei Ryo Takeuchi |
Cầu thủ dự bị | |||
Min-Ki Jeong | Kohei Kawakami | ||
Taichi Yamasaki | Yasutaka Yanagi | ||
Tsukasa Shiotani | Ryo Takeuchi | ||
Hiroya Matsumoto | Kaito Fujii | ||
Shion Inoue | Yuta Kamiya | ||
Shunki Higashi | Ryunosuke Sato | ||
Motoki Ohara | Hiroto Iwabuchi | ||
Sota Nakamura | Noah kenshin Browne | ||
Mutsuki Kato | Kazunari Ichimi |
Nhận định Sanfrecce Hiroshima vs Fagiano Okayama FC
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H T T B T |
2 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 4 | 20 | H H T H T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 7 | 19 | T B B B T |
4 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | T B T T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | H T T T B |
6 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 8 | 18 | H H H B H |
7 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | B B H T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B T T T |
9 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | T B T T B |
10 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | B T T B B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 | H T H B B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -4 | 14 | H B B T H |
13 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -5 | 14 | B B T B B |
14 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | 0 | 13 | H T B T H |
15 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B B T H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | H H H B H |
17 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -7 | 11 | T T B B T |
18 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | B H B H H |
19 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -5 | 8 | H B T H B |
20 | ![]() | 12 | 1 | 5 | 6 | -6 | 8 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại