- Seung-Beom Ko (Thay: Jun-Seok Lee)
46 - Han-Gil Kim (Thay: Chang-Hoon Kwon)
46 - Yoon-Sung Kang
67 - Ji-Hwan Moon
86 - Seok-Joo Yoon (Thay: Ji-Hwan Moon)
87 - Kyeong-Min Kim (Thay: Jun-Beom Kim)
90 - Yeong-Jae Lee (Kiến tạo: Yoon-Sung Kang)
90+2'
- Dong-Min Kim (Thay: Min-Soo Kang)
31 - Bo-Sub Kim (Thay: Yong-Jae Lee)
46 - Chang-Hwan Park
58 - Kang-Hyeon Lee (Thay: Do-Hyuk Kim)
59 - Si-Woo Song (Thay: Chang-Hwan Park)
59 - Yun-Koo Kang (Thay: Elias Aguilar)
87
Thống kê trận đấu Sangju Sangmu vs Incheon United
Đội hình xuất phát Sangju Sangmu vs Incheon United
Sangju Sangmu (4-3-3): In-jae Hwang (1), You-Hyeon Lee (35), Ji-su Park (23), Ju-Hun Song (4), Yoon-Sung Kang (32), Yeong-Jae Lee (31), Ji-hwan Mun (6), Jun-beom Kim (36), Chang-Hoon Kwon (26), Ji-hyeon Kim (28), Jun-seok Lee (40)
Incheon United (3-4-3): Dong-heon Kim (21), Min-Soo Kang (4), Kwang-seok Kim (3), Harrison Andrew Delbridge (20), Jun-yeob Kim (17), Myung Joo Lee (5), Elias Aguilar (10), Chang-Soo Kim (22), Chang-hwan Park (30), Yong Jae Lee (11), Do-hyeok Kim (7)
Thay người | |||
46’ | Jun-Seok Lee Seung-beom Ko | 31’ | Min-Soo Kang Dong-min Kim |
46’ | Chang-Hoon Kwon Han-gil Kim | 46’ | Yong-Jae Lee Bo-seob Kim |
87’ | Ji-Hwan Moon Seok-joo Yoon | 59’ | Do-Hyuk Kim Kang-hyeon Lee |
90’ | Jun-Beom Kim Kyeong-Min Kim | 59’ | Chang-Hwan Park Si-Woo Song |
87’ | Elias Aguilar Yun-gu Kang |
Cầu thủ dự bị | |||
Dong-yun Jeong | Dong-min Kim | ||
Seung-beom Ko | Yun-gu Kang | ||
Seok-joo Yoon | Kang-hyeon Lee | ||
Han-gil Kim | Si-Woo Song | ||
Kyeong-Min Kim | Bo-seob Kim | ||
Seung-Gyeom Im | Seong-Jun Min | ||
Jeong-hoon Kim | Dae-jung Kim |
Nhận định Sangju Sangmu vs Incheon United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sangju Sangmu
Thành tích gần đây Incheon United
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại