Fortaleza được hưởng phạt góc do Alejandro Moncada Sanchez trao.
![]() Elvis Perlaza 30 | |
![]() Yeicar Perlaza (Thay: Elvis Perlaza) 35 | |
![]() Yilmar Velasquez 38 | |
![]() Christian Mafla 45 | |
![]() David Jeronomio Barrera Ramirez (Thay: Ronaldo Ismael Pajaro Beltran) 46 | |
![]() Ewil Hernando Murillo Renteria 48 | |
![]() Daniel Torres (Thay: Yilmar Velasquez) 58 | |
![]() Carlos Lucumi (Thay: Santiago Cordoba) 64 | |
![]() David Camacho (Thay: Luis Sanchez) 73 | |
![]() Angelo Rodriguez (Thay: Harold Mosquera) 74 | |
![]() Jeison Angulo (Thay: Omar Fernandez) 74 | |
![]() Omar Albornoz (Thay: Alexis Zapata) 74 | |
![]() Andres Ricaurte (Thay: Jhonier Salas) 76 | |
![]() Hugo Rodallega (Kiến tạo: Angelo Rodriguez) 83 | |
![]() Stalin Valencia 89 |
Thống kê trận đấu Santa Fe vs Fortaleza FC


Diễn biến Santa Fe vs Fortaleza FC
Carlos Lucumi (Fortaleza) tung cú đánh đầu tại Estadio Nemesio Camacho El Campin nhưng bị phá ra.
Fortaleza được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Independ. Santa Fe tại Estadio Nemesio Camacho El Campin.
Alejandro Moncada Sanchez cho Fortaleza hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Independ. Santa Fe được hưởng phạt góc.
Fortaleza được hưởng quả phát bóng lên.

Stalin Valencia của Fortaleza đã bị Alejandro Moncada Sanchez phạt thẻ vàng đầu tiên.
Tại Bogota, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Independ. Santa Fe.
David Jeronomio Barrera Ramirez của Fortaleza tung cú sút nhưng không trúng đích.
Liệu Fortaleza có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Independ. Santa Fe không?
Alejandro Moncada Sanchez trao cho Independ. Santa Fe một quả phát bóng lên.
Phát bóng lên cho Fortaleza tại Estadio Nemesio Camacho El Campin.
Liệu Fortaleza có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Independ. Santa Fe không?
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Angelo Rodriguez.

Vào! Hugo Rodallega nâng tỷ số lên 2-0 cho Independ. Santa Fe.
Ném biên cho Independ. Santa Fe gần khu vực cấm địa.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Independ. Santa Fe.
Carlos Lucumi của Fortaleza có cú sút vào khung thành tại Estadio Nemesio Camacho El Campin. Nhưng nỗ lực không thành công.
Carlos Lucumi có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Fortaleza.
Đội hình xuất phát Santa Fe vs Fortaleza FC
Santa Fe: Andres Mosquera Marmolejo (1), Victor Moreno (3), Emanuel Olivera (18), Elvis Perlaza (22), Christian Mafla (32), Harold Mosquera (23), Yilmar Velasquez (20), Ewil Hernando Murillo Renteria (21), Alexis Zapata (10), Hugo Rodallega (11), Omar Fernandez (8)
Fortaleza FC: Juan Diego Castillo Reyes (1), Stalin Valencia (4), Diego Ruiz (30), Ronaldo Ismael Pajaro Beltran (13), Santiago Cuero Sanchez (15), Leonardo Pico (14), Luis Sanchez (10), Jhonier Salas (24), Yesid Diaz (6), Santiago Cordoba (9), Emilio Aristizabal (19)
Thay người | |||
35’ | Elvis Perlaza Yeicar Perlaza | 46’ | Ronaldo Ismael Pajaro Beltran David Jeronomio Barrera Ramirez |
58’ | Yilmar Velasquez Daniel Torres | 64’ | Santiago Cordoba Carlos Lucumi |
74’ | Harold Mosquera Angelo Rodriguez | 73’ | Luis Sanchez David Camacho |
74’ | Omar Fernandez Jeison Angulo | 76’ | Jhonier Salas Andres Ricaurte |
74’ | Alexis Zapata Omar Albornoz |
Cầu thủ dự bị | |||
Angelo Rodriguez | Edilson Alejandro Cabeza Almeida | ||
Andres Mehring | Andres Ricaurte | ||
Ivan Scarpeta | David Jeronomio Barrera Ramirez | ||
Daniel Torres | Cristian Camilo Mosquera Rivas | ||
Jeison Angulo | Carlos Lucumi | ||
Yeicar Perlaza | Michael Yesid Barragan Gracia | ||
Omar Albornoz | David Camacho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Santa Fe
Thành tích gần đây Fortaleza FC
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T T T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 16 | T T H B T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | T H T H T |
4 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T T B H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | B T B T B |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | T T T B T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 12 | H H B T T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | B H T T H |
9 | 7 | 3 | 3 | 1 | 1 | 12 | B H T T T | |
10 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | -2 | 12 | T B T T B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | H T H H B |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B B T B |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | H B T B T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -6 | 8 | H B B T H |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | T T B B B |
16 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | T B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B H H H T |
18 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -3 | 4 | H B B H B |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -6 | 4 | H B B H B |
20 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -5 | 3 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại