Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Marco Nasti (Kiến tạo: Dennis Toerset Johnsen) 20 | |
![]() (Pen) Luca Moro 31 | |
![]() Daniel Boloca 33 | |
![]() Michele Collocolo (Kiến tạo: Dennis Toerset Johnsen) 35 | |
![]() Dennis Toerset Johnsen (Kiến tạo: Marco Nasti) 43 | |
![]() Samuele Mulattieri 46 | |
![]() Samuele Mulattieri (Thay: Janis Antiste) 46 | |
![]() Nicholas Pierini (Thay: Justin Kumi) 46 | |
![]() Edoardo Pieragnolo (Thay: Josh Doig) 53 | |
![]() Filippo Romagna 59 | |
![]() Pedro Obiang (Thay: Luca Moro) 62 | |
![]() Manuel De Luca (Thay: Marco Nasti) 64 | |
![]() Leonardo Sernicola (Thay: Luca Zanimacchia) 64 | |
![]() Charles Pickel (Thay: Franco Vazquez) 64 | |
![]() Valentin Antov 66 | |
![]() Flavio Russo 75 | |
![]() Flavio Russo (Thay: Fabrizio Caligara) 75 | |
![]() Michele Castagnetti 78 | |
![]() Michele Castagnetti (Thay: Zan Majer) 78 | |
![]() Leonardo Sernicola 87 | |
![]() Jari Vandeputte (Thay: Dennis Toerset Johnsen) 89 |
Thống kê trận đấu Sassuolo vs Cremonese


Diễn biến Sassuolo vs Cremonese
Cremonese thực hiện quả ném biên bên phần sân của Sassuolo.
Phạt góc cho Sassuolo.
Gianluca Manganiello ra hiệu cho Sassuolo đá phạt trực tiếp.
Charles Pickel của Cremonese lao về phía khung thành tại Sân vận động Mapei - Citta del Tricolore. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Gianluca Manganiello ra hiệu ném biên cho Cremonese, gần khu vực cấm địa của Sassuolo.
Sassuolo được hưởng quả phạt góc do Gianluca Manganiello thực hiện.
Gianluca Manganiello ra hiệu Cremonese được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Jari Vandeputte vào thay Dennis Johnsen cho đội khách.
Đá phạt cho Cremonese ở phần sân nhà.
Dennis Toerset Johnsen rời sân và được thay thế bởi Jari Vandeputte.

G O O O A A A L - Leonardo Sernicola đã trúng mục tiêu!
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời của Michele Castagnetti.

Cremonese vươn lên dẫn trước với tỷ số thoải mái 1-4 nhờ công của Leonardo Sernicola.
Ném biên cho Sassuolo bên phần sân của Cremonese.

G O O O A A A L - Leonardo Sernicola đã trúng mục tiêu!
Sassuolo có quả ném biên nguy hiểm.
Cremonese được hưởng quả phạt góc từ Gianluca Manganiello.
Leonardo Sernicola của Cremonese sút bóng trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá được.
Sassuolo được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Gianluca Manganiello ra hiệu Cremonese được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Sassuolo vs Cremonese
Sassuolo (4-2-3-1): Giacomo Satalino (12), Jeremy Toljan (23), Cas Odenthal (26), Filippo Romagna (19), Josh Doig (3), Justin Kumi (55), Daniel Boloca (11), Janis Antiste (28), Kristian Thorstvedt (42), Fabrizio Caligara (29), Luca Moro (24)
Cremonese (3-4-3): Andrea Fulignati (1), Valentin Antov (26), Matteo Bianchetti (15), Giacomo Quagliata (3), Luca Zanimacchia (98), Luca Ravanelli (5), Dennis Johnsen (11), Michele Collocolo (18), Zan Majer (37), Franco Vazquez (20), Marco Nasti (99)


Thay người | |||
46’ | Janis Antiste Samuele Mulattieri | 64’ | Franco Vazquez Charles Pickel |
46’ | Justin Kumi Nicholas Pierini | 64’ | Luca Zanimacchia Leonardo Sernicola |
53’ | Josh Doig Edoardo Pieragnolo | 64’ | Marco Nasti Manuel De Luca |
62’ | Luca Moro Pedro Obiang | 78’ | Zan Majer Michele Castagnetti |
75’ | Fabrizio Caligara Flavio Russo | 89’ | Dennis Toerset Johnsen Jari Vandeputte |
Cầu thủ dự bị | |||
Tarik Muharemović | Lorenzo Moretti | ||
Horațiu Moldovan | Charles Pickel | ||
Edoardo Pieragnolo | Federico Ceccherini | ||
Flavio Russo | Leonardo Sernicola | ||
Samuele Mulattieri | Tommaso Milanese | ||
Luca Lipani | Michele Castagnetti | ||
Nicholas Pierini | Federico Bonazzoli | ||
Luca D'Andrea | Jari Vandeputte | ||
Pedro Obiang | Manuel De Luca | ||
Kevin Miranda | Gianluca Saro | ||
Yeferson Paz Blandon | Francesco Tommasi | ||
Edoardo Iannoni |
Huấn luyện viên | |||
|
|
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sassuolo
Thành tích gần đây Cremonese
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | H H T T H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại