Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Jesah Ayessa 16 | |
![]() (Pen) Tom Ducrocq 19 | |
![]() Tom Ducrocq 20 | |
![]() Felix Tomi (Kiến tạo: Lisandru Tramoni) 23 | |
![]() Ivane Chegra 37 | |
![]() Lamine Cisse (Kiến tạo: Tom Ducrocq) 40 | |
![]() Everson Junior 42 | |
![]() Everson Junior 42 | |
![]() Julien Anziani (Thay: Aboubakary Kante) 46 | |
![]() Tony Strata (Thay: Mehdi Puch-Herrantz) 46 | |
![]() Valentin Jacob (Thay: Ivane Chegra) 60 | |
![]() Lisandru Tramoni 68 | |
![]() Moussa Soumano (Thay: Christopher Ibayi) 70 | |
![]() Maxime Ble (Thay: Lamine Cisse) 70 | |
![]() Julien Maggiotti (Thay: Tom Ducrocq) 71 | |
![]() Clement Rodrigues (Thay: Felix Tomi) 79 | |
![]() Loic Etoga (Thay: Jocelyn Janneh) 80 | |
![]() Florian Bohnert (Thay: Zakaria Ariss) 80 | |
![]() Maxime Ble 89 |
Thống kê trận đấu SC Bastia vs AC Ajaccio


Diễn biến SC Bastia vs AC Ajaccio

Thẻ vàng cho Maxime Ble.
Zakaria Ariss rời sân và được thay thế bởi Florian Bohnert.
Jocelyn Janneh rời sân và được thay thế bởi Loic Etoga.
Felix Tomi rời sân và được thay thế bởi Clement Rodrigues.
Tom Ducrocq rời sân và được thay thế bởi Julien Maggiotti.
Lamine Cisse rời sân và được thay thế bởi Maxime Ble.
Christopher Ibayi rời sân và được thay thế bởi Moussa Soumano.

G O O O A A L - Lisandru Tramoni đã trúng mục tiêu!
Ivane Chegra rời sân và được thay thế bởi Valentin Jacob.
Aboubakary Kante rời sân và được thay thế bởi Julien Anziani.
Mehdi Puch-Herrantz rời sân và được thay thế bởi Tony Strata.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

ANH TA RỒI! - Everson Junior nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Everson Junior.
Tom Ducrocq là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Lamine Cisse đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ivane Chegra.
Lisandru Tramoni đã kiến tạo để ghi bàn thắng.

G O O O A A A L - Felix Tomi đã trúng đích!
Đội hình xuất phát SC Bastia vs AC Ajaccio
SC Bastia (4-2-3-1): Johny Placide (30), Tom Meynadier (24), Anthony Roncaglia (4), Dominique Guidi (6), Zakaria Ariss (17), Tom Ducrocq (13), Jocelyn Janneh (66), Lisandru Tramoni (27), Christophe Vincent (7), Felix Tomi (9), Lamine Cissé (11)
AC Ajaccio (4-4-2): Francois-Joseph Sollacaro (16), Matthieu Huard (12), Jesah Ayessa (31), Axel Bamba (88), Arsene Kouassi (43), Ivane Chegra (21), Mehdi Puch-Herrantz (8), Everson Junior (17), Mickael Barreto (4), Aboubakary Kante (27), Christopher Ibayi (9)


Thay người | |||
70’ | Lamine Cisse Maxime Ble | 46’ | Aboubakary Kante Julien Anziani |
71’ | Tom Ducrocq Julien Maggiotti | 46’ | Mehdi Puch-Herrantz Tony Strata |
79’ | Felix Tomi Clement Rodrigues | 60’ | Ivane Chegra Valentin Jacob |
80’ | Zakaria Ariss Florian Bohnert | 70’ | Christopher Ibayi Moussa Soumano |
80’ | Jocelyn Janneh Cyril Etoga |
Cầu thủ dự bị | |||
Julien Fabri | Ghjuvanni Quilichini | ||
Clement Rodrigues | Julien Anziani | ||
Maxime Ble | Moussa Soumano | ||
Florian Bohnert | Benjamin Santelli | ||
Gustave Akueson | Tim Jabol Folcarelli | ||
Cyril Etoga | Tony Strata | ||
Julien Maggiotti | Valentin Jacob |
Huấn luyện viên | |||
|
|
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Bastia
Thành tích gần đây AC Ajaccio
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại