Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Johny Placide | |
![]() Christ Ravynel Inao Oulai 7 | |
![]() Christ Inao Oulai 7 | |
![]() Samuel Renel (Thay: Bradley Danger) 23 | |
![]() Ryad Hachem 36 | |
![]() Amine Boutrah 45+3' | |
![]() Lisandru Tramoni (Thay: Ayman Aiki) 46 | |
![]() Alioune Fall (Thay: Aliou Badji) 60 | |
![]() Jose Dembi (Thay: Josue Escartin) 60 | |
![]() Julien Maggiotti (Thay: Maxime Ble) 62 | |
![]() Jeremy Sebas (Kiến tạo: Lisandru Tramoni) 68 | |
![]() Damien Durand (Thay: Jose Dembi) 72 | |
![]() Kemo Cisse (Thay: Hacene Benali) 72 | |
![]() Loic Etoga (Thay: Christ Inao Oulai) 80 | |
![]() Lamine Cisse (Thay: Jeremy Sebas) 84 | |
![]() Florian Bohnert 90+1' |
Thống kê trận đấu SC Bastia vs Red Star


Diễn biến SC Bastia vs Red Star

Thẻ vàng cho Florian Bohnert.
Jeremy Sebas rời sân và được thay thế bởi Lamine Cisse.
Christ Inao Oulai rời sân và được thay thế bởi Loic Etoga.
Hacene Benali rời sân và được thay thế bởi Kemo Cisse.
Jose Dembi rời sân và được thay thế bởi Damien Durand.
Lisandru Tramoni đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jeremy Sebas ghi bàn!
Maxime Ble rời sân và được thay thế bởi Julien Maggiotti.
Josue Escartin rời sân và được thay thế bởi Jose Dembi.
Aliou Badji rời sân và được thay thế bởi Alioune Fall.
Ayman Aiki rời sân và được thay thế bởi Lisandru Tramoni.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Amine Boutrah.

Thẻ vàng cho Ryad Hachem.
Bradley Danger rời sân và được thay thế bởi Samuel Renel.

Thẻ vàng cho Christ Inao Oulai.
Đội hình xuất phát SC Bastia vs Red Star
SC Bastia (4-2-3-1): Johny Placide (30), Florian Bohnert (15), Gustave Akueson (28), Anthony Roncaglia (4), Zakaria Ariss (17), Tom Ducrocq (13), Maxime Ble (33), Ayman Aiki (19), Christ Ravynel Inao Oulai (2), Amine Boutrah (10), Jeremy Sebas (22)
Red Star (3-4-2-1): Robin Risser (40), Dylan Durivaux (20), Pierre Lemonnier (24), Loic Kouagba (28), Fode Doucoure (13), Josue Escartin (5), Bradley Danger (27), Ryad Hachem (98), Merwan Ifnaoui (10), Hacene Benali (29), Aliou Badji (21)


Thay người | |||
46’ | Ayman Aiki Lisandru Tramoni | 23’ | Bradley Danger Samuel Renel |
62’ | Maxime Ble Julien Maggiotti | 60’ | Aliou Badji Alioune Fall |
80’ | Christ Inao Oulai Cyril Etoga | 60’ | Damien Durand Fred Dembi |
84’ | Jeremy Sebas Lamine Cissé | 72’ | Hacene Benali Kemo Cisse |
72’ | Jose Dembi Damien Durand |
Cầu thủ dự bị | |||
Julien Fabri | Valentin Rabouille | ||
Juan Guevara | Kemo Cisse | ||
Julien Maggiotti | Alioune Fall | ||
Dominique Guidi | Fred Dembi | ||
Lamine Cissé | Damien Durand | ||
Cyril Etoga | Samuel Renel | ||
Lisandru Tramoni |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Bastia
Thành tích gần đây Red Star
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại