- Levi Smans (Kiến tạo: Marcus Linday)
8 - Eser Gurbuz (Thay: Ilias Sebaoui)
64 - Dimitris Rallis (Thay: Milos Lukovic)
64 - Eser Gurbuz (Kiến tạo: Alireza Jahanbakhsh)
82
- (Pen) Kristoffer Peterson
15 - Kristoffer Peterson
38 - Ivo Pinto
42 - Luka Tunjic (Thay: Kristoffer Peterson)
46 - Ezequiel Bullaude (Thay: Alen Halilovic)
72 - Josip Mitrovic (Thay: Ivo Pinto)
72 - Luuk Koopmans
79 - Darijo Grujcic (Thay: Ryan Fosso)
88 - Owen Johnson (Thay: Ryan Fosso)
88 - Owen Johnson (Thay: Jasper Dahlhaus)
89 - Darijo Grujcic (Thay: Jasper Dahlhaus)
89 - Rodrigo Guth (Kiến tạo: Darijo Grujcic)
90
Thống kê trận đấu SC Heerenveen vs Fortuna Sittard
Đội hình xuất phát SC Heerenveen vs Fortuna Sittard
SC Heerenveen (4-2-3-1): Mickey van der Hart (13), Oliver Braude (45), Sam Kersten (4), Nikolai Soyset Hopland (17), Mats Kohlert (11), Espen Van Ee (21), Marcus Linday (16), Alireza Jahanbakhsh (30), Levi Smans (14), Ilias Sebaoui (10), Milos Lukovic (24)
Fortuna Sittard (4-2-3-1): Luuk Koopmans (1), Ivo Pinto (12), Shawn Adewoye (4), Rodrigo Guth (14), Jasper Dahlhaus (8), Syb Van Ottele (6), Ryan Fosso (80), Edouard Michut (20), Alen Halilovic (10), Kristoffer Peterson (7), Alessio Da Cruz (23)
Thay người | |||
64’ | Milos Lukovic Dimitris Rallis | 46’ | Kristoffer Peterson Luka Tunjic |
72’ | Ivo Pinto Josip Mitrovic | ||
72’ | Alen Halilovic Ezequiel Bullaude | ||
89’ | Jasper Dahlhaus Darijo Grujcic |
Cầu thủ dự bị | |||
Bernt Klaverboer | Ramazan Bayram | ||
Jan Bekkema | Darijo Grujcic | ||
Jordy de Wijs | Sofiane Et-Taïbi | ||
Hussein Ali | Tristan Schenkhuizen | ||
Mateja Milovanovic | Luka Tunjic | ||
Hristiyan Petrov | Josip Mitrovic | ||
Amara Conde | Owen Johnson | ||
Melle Witteveen | Ezequiel Bullaude | ||
Eser Gurbuz | |||
Che Nunnely | |||
Dimitris Rallis | |||
Andries Noppert |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Denzel Hall Không xác định | Mattijs Branderhorst Không xác định | ||
Pawel Bochniewicz Chấn thương đầu gối | Mitchell Dijks Không xác định | ||
Ion Nicolaescu Không xác định | Loreintz Rosier Kỷ luật | ||
Kaj Sierhuis Chấn thương đầu gối |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Heerenveen
Thành tích gần đây Fortuna Sittard
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H | |
11 | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H | |
12 | | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B | |
15 | | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B | |
17 | | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại