- Ion Nicolaescu (Thay: Dimitris Rallis)
70 - Ion Nicolaescu
73 - Hussein Ali (Thay: Denzel Hall)
74 - Simon Olsson (Thay: Levi Smans)
80 - Che Nunnely (Thay: Ilias Sebaoui)
80
- Noa Lang (Thay: Ismael Saibari)
46 - Ricardo Pepi (Thay: Guus Til)
67 - Jerdy Schouten (Thay: Joey Veerman)
68 - Hirving Lozano (Thay: Ivan Perisic)
75
Thống kê trận đấu SC Heerenveen vs PSV
Đội hình xuất phát SC Heerenveen vs PSV
SC Heerenveen (4-2-3-1): Mickey van der Hart (13), Denzel Hall (2), Sam Kersten (4), Nikolai Soyset Hopland (17), Oliver Braude (45), Espen Van Ee (21), Luuk Brouwers (8), Alireza Jahanbakhsh (30), Levi Smans (14), Ilias Sebaoui (10), Dimitris Rallis (26)
PSV (4-3-3): Walter Benítez (1), Rick Karsdorp (2), Ryan Flamingo (6), Olivier Boscagli (18), Mauro Júnior (17), Ismael Saibari (34), Guus Til (20), Joey Veerman (23), Ivan Perišić (5), Luuk de Jong (9), Malik Tillman (7)
Thay người | |||
70’ | Dimitris Rallis Ion Nicolaescu | 46’ | Ismael Saibari Noa Lang |
74’ | Denzel Hall Hussein Ali | 67’ | Guus Til Ricardo Pepi |
80’ | Levi Smans Simon Olsson | 68’ | Joey Veerman Jerdy Schouten |
80’ | Ilias Sebaoui Che Nunnely | 75’ | Ivan Perisic Hirving Lozano |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan Bekkema | Joël Drommel | ||
Andries Noppert | Niek Schiks | ||
Hussein Ali | Matteo Dams | ||
Mateja Milovanovic | Fredrik Oppegård | ||
Amara Conde | Jerdy Schouten | ||
Simon Olsson | Ricardo Pepi | ||
Danilo Al-Saed | Hirving Lozano | ||
Che Nunnely | Armando Obispo | ||
Daniel Karlsbakk | Noa Lang | ||
Ion Nicolaescu | Johan Bakayoko |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Mats Kohlert Va chạm | Sergiño Dest Chấn thương đầu gối | ||
Pawel Bochniewicz Chấn thương đầu gối | Adamo Nagalo Chấn thương vai | ||
Jacob Trenskow Chấn thương bàn chân | Couhaib Driouech Va chạm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Heerenveen
Thành tích gần đây PSV
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H | |
11 | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H | |
12 | | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B | |
15 | | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B | |
17 | | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại