Schalke được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Felix Higl (Kiến tạo: Oliver Batista Meier) 40 | |
![]() Paul Seguin (Kiến tạo: Kenan Karaman) 59 | |
![]() Max Gruger (Thay: Aymen Barkok) 64 | |
![]() Pape Meissa Ba (Thay: Amin Younes) 64 | |
![]() Max Grueger (Thay: Aymen Barkok) 65 | |
![]() Semir Telalovic (Thay: Lucas Roser) 67 | |
![]() Maurice Krattenmacher (Thay: Oliver Batista Meier) 67 | |
![]() Semir Telalovic (Thay: Lucas Roeser) 67 | |
![]() Derry Murkin (Thay: Anton Donkor) 73 | |
![]() Adrian Gantenbein 74 | |
![]() Tobias Mohr (Thay: Moussa Sylla) 74 | |
![]() Pape Meissa Ba 81 | |
![]() Aleksandar Kahvic (Thay: Felix Higl) 83 | |
![]() Adrian Gantenbein 86 | |
![]() Adrian Gantenbein 86 | |
![]() Adrian Gantenbein 88 | |
![]() Marcin Kaminski (Kiến tạo: Paul Seguin) 88 | |
![]() Malik Talabidi (Thay: Pape Meissa Ba) 90 | |
![]() Niklas Kolbe (Thay: Philipp Strompf) 90 |
Thống kê trận đấu Schalke 04 vs SSV Ulm 1846

Diễn biến Schalke 04 vs SSV Ulm 1846
Ulm được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Lukas Benen trao cho đội khách một quả ném biên.
Ném biên cho Schalke tại VELTINS-Arena.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Bóng đi ra ngoài sân và Schalke được hưởng một quả phát bóng lên.
Tại Gelsenkirchen, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Bóng an toàn khi Schalke được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Ulm lao lên và Aaron Keller có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Lukas Benen trao cho đội khách một quả ném biên.
Đá phạt cho Schalke ở nửa sân của Ulm.
Schalke được hưởng phạt ném ở phần sân nhà.
Phạt ném cho Ulm.
Ulm được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Lukas Benen cho Ulm hưởng quả phát bóng lên.
Tại Gelsenkirchen, Schalke tấn công qua Paul Seguin. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Schalke được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Lucas Roser có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Ulm.
Lukas Benen ra hiệu cho Ulm một quả đá phạt trong phần sân của họ.
Lukas Benen ra hiệu cho một quả đá phạt cho Ulm ở phần sân nhà.
Ulm được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Schalke 04 vs SSV Ulm 1846
Schalke 04 (4-2-3-1): Justin Heekeren (28), Adrian Gantenbein (17), Tomas Kalas (26), Marcin Kaminski (35), Anton Donkor (30), Ron Schallenberg (6), Paul Seguin (7), Amin Younes (8), Aymen Barkok (25), Kenan Karaman (19), Moussa Sylla (9)
SSV Ulm 1846 (3-4-1-2): Niclas Thiede (1), Tom Gaal (4), Johannes Reichert (5), Philipp Strompf (32), Bastian Allgeier (7), Max Brandt (23), Dennis Dressel (14), Aaron Keller (16), Oliver Batista Meier (21), Lucas Roser (9), Felix Higl (33)

Thay người | |||
64’ | Malik Talabidi Pape Meissa Ba | 67’ | Oliver Batista Meier Maurice Krattenmacher |
65’ | Aymen Barkok Max Gruger | 67’ | Lucas Roeser Semir Telalovic |
73’ | Anton Donkor Derry Murkin | 83’ | Felix Higl Aleksandar Kahvic |
74’ | Moussa Sylla Tobias Mohr | 90’ | Philipp Strompf Niklas Kolbe |
90’ | Pape Meissa Ba Malik Talabidi |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Langer | Christian Ortag | ||
Felipe Sanchez | Jonathan Meier | ||
Derry Murkin | Niklas Kolbe | ||
Tobias Mohr | Andreas Ludwig | ||
Max Gruger | Dennis Chessa | ||
Pape Meissa Ba | Maurice Krattenmacher | ||
Seok-ju Hong | Aleksandar Kahvic | ||
Malik Talabidi | Semir Telalovic | ||
Faaris Yusufu | Romario Rosch |
Nhận định Schalke 04 vs SSV Ulm 1846
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Schalke 04
Thành tích gần đây SSV Ulm 1846
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 11 | 54 | T T B H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 27 | 53 | T H T B H |
3 | ![]() | 30 | 13 | 10 | 7 | 16 | 49 | B H T B T |
4 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 21 | 48 | B H T T H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 10 | 48 | T B B B T |
6 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 5 | 48 | T B T T H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | 3 | 46 | B T B B B |
8 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 3 | 44 | T B B T B |
9 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | -2 | 44 | H B T H T |
10 | ![]() | 30 | 11 | 10 | 9 | 3 | 43 | T H B B B |
11 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | T T T H T |
12 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 4 | 38 | B B T H T |
13 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | -4 | 38 | B H T B H |
14 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | B H B H B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 9 | 13 | -20 | 33 | B H T T T |
16 | ![]() | 30 | 6 | 10 | 14 | -10 | 28 | T H B H B |
17 | 30 | 5 | 11 | 14 | -7 | 26 | H T B T B | |
18 | ![]() | 30 | 6 | 4 | 20 | -46 | 22 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại