St. Pauli được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
![]() Adam Dzwigala (Thay: Eric Smith) 12 | |
![]() Yusuf Kabadayi (Kiến tạo: Thomas Ouwejan) 44 | |
![]() Brandon Soppy 45+5' | |
![]() Johannes Eggestein (Thay: Aljoscha Kemlein) 46 | |
![]() Yusuf Kabadayi 51 | |
![]() Elias Saad (Thay: Conor Metcalfe) 62 | |
![]() Keke Topp (Thay: Bryan Lasme) 63 | |
![]() Cedric Brunner (Thay: Brandon Soppy) 70 | |
![]() Yusuf Kabadayi 73 | |
![]() Darko Churlinov (Thay: Yusuf Kabadayi) 78 | |
![]() Darko Churlinov 79 | |
![]() Andreas Albers (Thay: Hauke Wahl) 85 | |
![]() Elias Saad (Kiến tạo: Johannes Eggestein) 89 | |
![]() Kenan Karaman (Kiến tạo: Keke Topp) 90+2' |
Thống kê trận đấu Schalke 04 vs St.Pauli


Diễn biến Schalke 04 vs St.Pauli
Schalke được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của St. Pauli.
Ném biên dành cho St. Pauli trên VELTINS-Arena.
Daniel Siebert ra hiệu có một quả ném biên cho Schalke ở gần khu vực St. Pauli.
Nó đang trở nên nguy hiểm! Schalke đá phạt gần vòng cấm.
Schalke bị thổi còi vì lỗi việt vị.
Schalke được hưởng quả phát bóng lên.
Đá phạt cho St. Pauli bên phần sân của Schalke.
Pha chơi tuyệt vời của Keke Topp để ghi bàn thắng.

Tỷ số hiện là 3-1 ở Gelsenkirchen khi Kenan Karaman ghi bàn cho Schalke.
Đá phạt cho Schalke bên phần sân nhà.
Ném biên cho St. Pauli bên phần sân của Schalke.
Đá phạt cho St. Pauli bên phần sân của Schalke.
Bóng an toàn khi St. Pauli được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Daniel Siebert ra hiệu cho Schalke được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Johannes Eggestein với một pha kiến tạo ở đó.

Elias Saad đưa bóng vào lưới, rút ngắn tỉ số xuống 2-1.
Daniel Siebert trao quả ném biên cho đội khách.
Phạt góc được trao cho St. Pauli.
St. Pauli được Daniel Siebert hưởng quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Schalke 04 vs St.Pauli
Schalke 04 (4-1-2-1-2): Marius Muller (32), Brandon Soppy (21), Tomas Kalas (26), Ron Schallenberg (6), Derry Murkin (5), Paul Seguin (7), Yusuf Kabadayi (17), Thomas Ouwejan (2), Kenan Karaman (19), Bryan Lasme (11), Simon Terodde (9)
St.Pauli (3-4-3): Nikola Vasilj (22), Hauke Wahl (5), Eric Smith (8), Karol Mets (3), Emmanouil Saliakas (2), Aljoscha Kemlein (36), Jackson Irvine (7), Philipp Treu (23), Conor Metcalfe (24), Marcel Hartel (10), Oladapo Afolayan (17)


Thay người | |||
63’ | Bryan Lasme Keke Topp | 12’ | Eric Smith Adam Dzwigala |
70’ | Brandon Soppy Cedric Brunner | 46’ | Aljoscha Kemlein Johannes Eggestein |
78’ | Yusuf Kabadayi Darko Churlinov | 62’ | Conor Metcalfe Elias Saad |
85’ | Hauke Wahl Andreas Albers |
Cầu thủ dự bị | |||
Blendi Idrizi | Sascha Burchert | ||
Ralf Fahrmann | Lars Ritzka | ||
Cedric Brunner | Adam Dzwigala | ||
Marcin Kaminski | Tjark Scheller | ||
Danny Latza | Carlo Boukhalfa | ||
Lino Tempelmann | Johannes Eggestein | ||
Darko Churlinov | Danel Sinani | ||
Dominick Drexler | Andreas Albers | ||
Keke Topp | Elias Saad |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Schalke 04 vs St.Pauli
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Schalke 04
Thành tích gần đây St.Pauli
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại