Số người tham dự hôm nay là 48853.
![]() John Egan (Kiến tạo: Nathan Collins) 18 | |
![]() Greg Taylor (Thay: Kieran Tierney) 42 | |
![]() Josh Cullen 45+1' | |
![]() Jack Hendry (Kiến tạo: Ryan Christie) 49 | |
![]() Anthony Ralston (Thay: Aaron Hickey) 58 | |
![]() Ryan Fraser (Thay: Stuart Armstrong) 58 | |
![]() Chiedozie Ogbene (Thay: Michael Obafemi) 60 | |
![]() Scott McKenna 63 | |
![]() John Egan 73 | |
![]() Seamus Coleman (Thay: Matt Doherty) 76 | |
![]() Callum Robinson (Thay: Troy Parrott) 76 | |
![]() Alan Browne (Thay: Jayson Molumby) 76 | |
![]() Seamus Coleman 81 | |
![]() (Pen) Ryan Christie 82 | |
![]() Robert Brady (Thay: James McClean) 83 | |
![]() Kenny McLean (Thay: Ryan Christie) 85 | |
![]() Che Adams (Thay: Lyndon Dykes) 85 | |
![]() Jason Knight 87 | |
![]() Scott McTominay 87 | |
![]() Robert Brady 90+2' | |
![]() Jack Hendry 90+5' |
Thống kê trận đấu Scotland vs Republic of Ireland


Diễn biến Scotland vs Republic of Ireland

Trọng tài rút thẻ vàng đối với Jack Hendry vì hành vi phi thể thao.
Số người tham dự hôm nay là 51800.
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Scotland: 58%, Ireland: 42%.
Ireland thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Ryan Fraser bên phía Scotland thực hiện một quả phạt góc ngắn bên cánh phải.
Scotland thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Scotland thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương

Thẻ vàng cho Robert Brady.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Robert Brady từ Ireland vượt qua Ryan Fraser
Scott McTominay thắng một thử thách trên không với Josh Cullen
Jason Knight đánh đầu về phía khung thành, nhưng Craig Gordon ở đó để thoải mái cản phá
Quả tạt của Callum Robinson bên phía Ireland tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Ireland thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Callum Robinson thực hiện một nỗ lực tốt khi anh ấy thực hiện một cú sút vào mục tiêu, nhưng thủ môn đã cứu thua
Robert Brady bên phía Ireland đã thực hiện thành công quả tạt của đồng đội trong vòng cấm.
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Che Adams bị phạt vì đẩy Nathan Collins.
Tỷ lệ cầm bóng: Scotland: 59%, Ireland: 41%.
Quả phát bóng lên cho Ireland.
Đội hình xuất phát Scotland vs Republic of Ireland
Scotland (4-2-3-1): Craig Gordon (1), Aaron Hickey (22), Jack Hendry (13), Scott McKenna (15), Kieran Tierney (6), Scott Mctominay (4), Callum McGregor (8), Stuart Armstrong (17), John McGinn (7), Ryan Christie (11), Lyndon Dykes (9)
Republic of Ireland (3-5-2): Gavin Bazunu (1), Nathan Collins (12), John Egan (5), Dara O'Shea (18), Matt Doherty (3), James McClean (11), Jayson Molumby (15), Joshua Cullen (6), Jason Knight (17), Michael Obafemi (9), Troy Parrott (10)


Thay người | |||
42’ | Kieran Tierney Greg Taylor | 60’ | Michael Obafemi Chiedozie Ogbene |
58’ | Aaron Hickey Tony Ralston | 76’ | Matt Doherty Seamus Coleman |
58’ | Stuart Armstrong Ryan Fraser | 76’ | Jayson Molumby Alan Browne |
85’ | Lyndon Dykes Che Adams | 83’ | James McClean Robbie Brady |
85’ | Ryan Christie Kenny McLean |
Cầu thủ dự bị | |||
Liam Kelly | Scott Hogan | ||
Robby McCrorie | Robbie Brady | ||
Greg Taylor | Mark Travers | ||
Ryan Porteous | Max O'Leary | ||
Che Adams | Seamus Coleman | ||
Billy Gilmour | Shane Duffy | ||
Tony Ralston | Callum Robinson | ||
Ryan Fraser | Conor Hourihane | ||
Ryan Jack | Jeff Hendrick | ||
Kenny McLean | Alan Browne | ||
Declan Gallagher | Chiedozie Ogbene | ||
Josh Doig | Callum O'Dowda |
Nhận định Scotland vs Republic of Ireland
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Scotland
Thành tích gần đây Republic of Ireland
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại