Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Iker Seguin 22 | |
![]() Alvaro Rodriguez 30 | |
![]() (og) Unai Bustinza 31 | |
![]() Carlos Munoz (Thay: Alvaro Rodriguez) 33 | |
![]() Carlos Munoz 34 | |
![]() Felix Garreta 45+3' | |
![]() Eneko Jauregi 46 | |
![]() Felix Garreta 46 | |
![]() Eneko Jauregi (Thay: Iker Seguin) 46 | |
![]() Carlos Munoz 54 | |
![]() Alberto Quiles (Thay: Manuel Fuster) 58 | |
![]() Javier Eraso (Thay: Eneko Jauregi) 58 | |
![]() Xabier Etxeita 59 | |
![]() Iker Unzueta (Kiến tạo: Alvaro Nunez) 66 | |
![]() Lander Olaetxea 70 | |
![]() Muhammed Djetei 71 | |
![]() Jonathan Cristian Silva 73 | |
![]() Rai Marchan (Thay: Juanma Garcia) 78 | |
![]() Samuel Shashoua (Thay: Higinio Marin) 78 | |
![]() Rai Marchan 79 | |
![]() Rai Marchan 81 | |
![]() Jorge Yriarte (Thay: Erik Moran) 85 | |
![]() Ryan Edwards (Thay: Josue Dorrio) 90 |
Thống kê trận đấu SD Amorebieta vs Albacete


Diễn biến SD Amorebieta vs Albacete
Josue Dorrio rời sân và được thay thế bởi Ryan Edwards.
Josue Dorrio rời sân và được thay thế bởi [player2].
Josue Dorrio rời sân và được thay thế bởi Ryan Edwards.
Erik Moran rời sân và được thay thế bởi Jorge Yriarte.
Erik Moran rời sân và được thay thế bởi Jorge Yriarte.

Thẻ vàng dành cho Rai Marchan.

Thẻ vàng dành cho Rai Marchan.
Higinio Marin rời sân và được thay thế bởi Samuel Shashoua.
Juanma Garcia rời sân và được thay thế bởi Rai Marchan.
Juanma Garcia ra sân và anh được thay thế bởi [player2].
Higinio Marin rời sân và được thay thế bởi Samuel Shashoua.
Juanma Garcia rời sân và được thay thế bởi Rai Marchan.

Thẻ vàng dành cho Jonathan Cristian Silva.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng dành cho Muhammed Djetei.

Thẻ vàng dành cho Muhammed Djetei.

Thẻ vàng dành cho Lander Olaetxea.
Alvaro Nunez đã kiến tạo nên bàn thắng.

G O O O A A A L - Iker Unzueta đã trúng mục tiêu!

Thẻ vàng dành cho Xabier Etxeita.
Đội hình xuất phát SD Amorebieta vs Albacete
SD Amorebieta (4-4-2): Pablo Cunat Campos (30), Unai Bustinza (5), Xabier Etxeita (3), Felix Marti Garreta (28), Iker Seguin (11), Alvaro Nunez (15), Erik Moran (8), Kwasi Sibo (20), Jon Morcillo (22), Josue Dorrio (7), Iker Unzueta Arregui (23)
Albacete (4-2-3-1): Bernabe Barragan Maestre (1), Alvaro Rodriguez (23), Kaiky (15), Djetei Mohamed (2), Jonathan Silva (3), Riki (8), Lander Olaetxea (19), Juanma Garcia (7), Agustin Medina (4), Manuel Fuster Lazaro (10), Higinio Marin (9)


Thay người | |||
46’ | Javier Eraso Eneko Jauregi Escobar | 33’ | Alvaro Rodriguez Carlos Isaac |
58’ | Eneko Jauregi Javi Eraso | 58’ | Manuel Fuster Alberto Quiles Piosa |
85’ | Erik Moran Jorge Yriarte | 78’ | Juanma Garcia Rai Marchan |
90’ | Josue Dorrio Ryan Edwards | 78’ | Higinio Marin Samuel Shashoua |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonmi Magunagoitia | Diego Altube | ||
Rayco Rodriguez Medina | Alberto Quiles Piosa | ||
Ryan Edwards | Pedro Benito | ||
Josep Gaya | Rai Marchan | ||
Javi Eraso | Dani Escriche | ||
Jorge Mier | Juan Antonio Ros | ||
Jorge Yriarte | Pacheco Ruiz | ||
Eneko Jauregi Escobar | Samuel Shashoua | ||
Unai Marino Alkorta | Carlos Isaac | ||
Tomas Vaclik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SD Amorebieta
Thành tích gần đây Albacete
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại