V À A A O O O - Jakub Kadak đã ghi bàn!
![]() Anthony Baron 4 | |
![]() Keyan Varela 18 | |
![]() Alioune Ndoye 30 | |
![]() (Pen) Miroslav Stevanovic 55 | |
![]() Dereck Kutesa (Thay: Keyan Varela) 62 | |
![]() Enzo Crivelli (Thay: Alioune Ndoye) 62 | |
![]() Andrejs Ciganiks (Thay: Ronaldo Dantas Fernandes) 63 | |
![]() Severin Ottiger (Thay: Tyron Owusu) 63 | |
![]() Adrian Grbic (Thay: Kevin Spadanuda) 63 | |
![]() (Pen) Donat Rrudhani 72 | |
![]() Gael Ondoua (Thay: Alexis Antunes) 74 | |
![]() Jakub Kadak (Thay: Nicky Beloko) 83 | |
![]() Sinan Karweina (Thay: Donat Rrudhani) 83 | |
![]() Jakub Kadak 90+5' |
Thống kê trận đấu Servette vs Luzern


Diễn biến Servette vs Luzern

Donat Rrudhani rời sân và được thay thế bởi Sinan Karweina.
Nicky Beloko rời sân và được thay thế bởi Jakub Kadak.
Alexis Antunes rời sân và được thay thế bởi Gael Ondoua.

V À A A O O O - Donat Rrudhani từ FC Luzern đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Kevin Spadanuda rời sân và được thay thế bởi Adrian Grbic.
Tyron Owusu rời sân và được thay thế bởi Severin Ottiger.
Ronaldo Dantas Fernandes rời sân và được thay thế bởi Andrejs Ciganiks.
Alioune Ndoye rời sân và được thay thế bởi Enzo Crivelli.
Keyan Varela rời sân và được thay thế bởi Dereck Kutesa.

V À A A O O O - Miroslav Stevanovic từ Servette FC thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Alioune Ndoye.

Thẻ vàng cho Keyan Varela.

V À A A O O O - Anthony Baron ghi bàn!
Servette Geneva được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Urs Schnyder cho Servette Geneva hưởng một quả phát bóng lên.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Servette vs Luzern
Servette (4-4-1-1): Joel Mall (1), Keigo Tsunemoto (3), Yoan Severin (19), Anthony Baron (6), Bradley Mazikou (18), Miroslav Stevanovic (9), Timothe Cognat (8), David Douline (28), Keyan Varela (36), Alexis Antunes (10), Alioune Ndoye (24)
Luzern (4-3-1-2): Pascal David Loretz (1), Pius Dorn (20), Stefan Knezevic (5), Bung Meng Freimann (46), Ronaldo Dantas Fernandes (22), Nicky Beloko (18), Aleksandar Stankovic (8), Tyron Owusu (24), Donat Rrudhani (11), Lars Villiger (27), Kevin Spadanuda (7)


Thay người | |||
62’ | Keyan Varela Dereck Kutesa | 63’ | Tyron Owusu Severin Ottiger |
62’ | Alioune Ndoye Enzo Crivelli | 63’ | Ronaldo Dantas Fernandes Andrejs Ciganiks |
74’ | Alexis Antunes Gael Ondua | 63’ | Kevin Spadanuda Adrian Grbic |
83’ | Nicky Beloko Jakub Kadak | ||
83’ | Donat Rrudhani Sinan Karweina |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Besson | Vaso Vasic | ||
Gael Ondua | Severin Ottiger | ||
Dereck Kutesa | Andrejs Ciganiks | ||
Enzo Crivelli | Jakub Kadak | ||
Tiemoko Ouattara | levin Winkler | ||
Luca Scandurra | Mattia Walker | ||
Leart Zuka | Sinan Karweina | ||
Joseph Nonge | Adrian Grbic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Servette
Thành tích gần đây Luzern
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 18 | 7 | 8 | 40 | 61 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 9 | 55 | T B B H T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 7 | 53 | T T H B T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 10 | 51 | T H B T B |
5 | ![]() | 33 | 14 | 7 | 12 | 1 | 49 | B T B H B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | 8 | 47 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 12 | 11 | 10 | 3 | 47 | B H T H T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -4 | 47 | T H H B B |
9 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -10 | 36 | H B B H B |
10 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -11 | 33 | B B T T B |
11 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -24 | 33 | H B H B B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -29 | 30 | B T H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại