Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Enzo Crivelli (Kiến tạo: Bradley Mazikou)
28 - Alioune Ndoye (Thay: Tiemoko Ouattara)
59 - Anthony Baron (Thay: Enzo Crivelli)
60 - Anthony Baron
64 - Victory Beniangba (Thay: Dereck Kutesa)
73 - Keyan Varela (Thay: Theo Magnin)
87 - Steve Rouiller
90+3' - Kasim Adams
90+6'
- (Pen) Antonio Marchesano
26 - Moussa Baradji (Kiến tạo: Antonio Marchesano)
39 - Mateusz Legowski (Kiến tạo: Antonio Marchesano)
52 - Mateusz Legowski
63 - Mauro Rodrigues (Thay: Fode Sylla)
70 - Hugo Komano (Thay: Varol Tasar)
70 - Mohamed Tijani
76 - Boris Cespedes (Thay: Antonio Marchesano)
81 - Cristiano Piccini (Thay: Marley Ake)
90
Thống kê trận đấu Servette vs Yverdon
Diễn biến Servette vs Yverdon
Tất cả (42)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Kasim Adams.
Thẻ vàng cho Steve Rouiller.
Marley Ake rời sân và được thay thế bởi Cristiano Piccini.
Theo Magnin rời sân và được thay thế bởi Keyan Varela.
Antonio Marchesano rời sân và được thay thế bởi Boris Cespedes.
Thẻ vàng cho Mohamed Tijani.
Dereck Kutesa rời sân và được thay thế bởi Victory Beniangba.
Varol Tasar rời sân và được thay thế bởi Hugo Komano.
Fode Sylla rời sân và được thay thế bởi Mauro Rodrigues.
V À A A O O O - Anthony Baron đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Mateusz Legowski.
Enzo Crivelli rời sân và được thay thế bởi Anthony Baron.
Tiemoko Ouattara rời sân và được thay thế bởi Alioune Ndoye.
Antonio Marchesano đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mateusz Legowski đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Antonio Marchesano đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Moussa Baradji ghi bàn!
Bradley Mazikou đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Enzo Crivelli ghi bàn!
V À A A O O O - Antonio Marchesano từ Yverdon Sport FC ghi bàn từ chấm phạt đền!
Quả đá phạt cho Servette Geneva ở phần sân của họ.
Luca Cibelli trao cho đội khách một quả ném biên.
Luca Cibelli ra hiệu cho Servette Geneva được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Yverdon-Sport được hưởng quả phạt góc.
Yverdon-Sport được hưởng quả phạt góc do Luca Cibelli trao.
Servette Geneva cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự quả đá phạt nguy hiểm từ Yverdon-Sport.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Servette Geneva ở phần sân của Yverdon-Sport.
Ném biên cho Yverdon-Sport gần khu vực cấm địa.
Yverdon-Sport được hưởng quả phạt góc.
Bóng đi ra ngoài sân và Servette Geneva được hưởng quả phát bóng lên.
Yverdon-Sport đang dâng cao nhưng cú dứt điểm của Antonio Marchesano lại đi chệch khung thành.
Quả đá phạt cho Servette Geneva ở phần sân của Yverdon-Sport.
Ném biên cho Servette Geneva ở phần sân của họ.
Ném biên cho Servette Geneva.
Servette Geneva thực hiện quả ném biên ở phần sân của Yverdon-Sport.
Quả phát bóng lên cho Yverdon-Sport tại Stade de Geneve.
Bóng an toàn khi Yverdon-Sport được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Liệu Servette Geneva có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Yverdon-Sport không?
Đội hình xuất phát Servette vs Yverdon
Servette (4-2-3-1): Joel Mall (1), Keigo Tsunemoto (3), Kasim Adams (25), Steve Rouiller (4), Bradley Mazikou (18), Timothe Cognat (8), Theo Magnin (20), Tiemoko Ouattara (31), Miroslav Stevanovic (9), Dereck Kutesa (17), Enzo Crivelli (27)
Yverdon (4-3-1-2): Paul Bernardoni (40), Anthony Sauthier (32), Christian Marques (25), Mohamed Tijani (2), Vegard Kongsro (18), Fode Sylla (37), Mateusz Legowski (8), Moussa Baradji (28), Marley Ake (9), Varol Tasar (27), Antonio Marchesano (19)
Thay người | |||
59’ | Tiemoko Ouattara Alioune Ndoye | 70’ | Fode Sylla Mauro Rodrigues |
60’ | Enzo Crivelli Anthony Baron | 70’ | Varol Tasar Hugo Komano |
73’ | Dereck Kutesa Victory Beniangba | 81’ | Antonio Marchesano Boris Céspedes |
87’ | Theo Magnin Keyan Varela | 90’ | Marley Ake Cristiano Piccini |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeremy Frick | Kevin Martin | ||
Anthony Baron | William Le Pogam | ||
Yoan Severin | Mauro Rodrigues | ||
Gael Ondua | Boris Céspedes | ||
Keyan Varela | Cristiano Piccini | ||
Victory Beniangba | Hugo Komano | ||
Alioune Ndoye | Jason Gnakpa | ||
Jeremy Guillemenot | Dion Kacuri | ||
Joseph Nonge | Magnus Grodem |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Servette
Thành tích gần đây Yverdon
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 13 | 9 | 6 | 8 | 48 | T T T T B | |
2 | 28 | 13 | 7 | 8 | 26 | 46 | H H T H B | |
3 | 28 | 13 | 6 | 9 | 5 | 45 | T B B B T | |
4 | 28 | 12 | 8 | 8 | 5 | 44 | B T H H B | |
5 | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | B T B T T | |
6 | 28 | 12 | 6 | 10 | 0 | 42 | B T T B T | |
7 | 28 | 11 | 7 | 10 | 8 | 40 | H H B B T | |
8 | | 28 | 10 | 9 | 9 | 2 | 39 | B H B T B |
9 | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | T B B T H | |
10 | 28 | 8 | 7 | 13 | -16 | 31 | T B H T T | |
11 | 28 | 5 | 12 | 11 | -11 | 27 | B H T B H | |
12 | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại