Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Kevin 6 | |
![]() Eguinaldo 20 | |
![]() Vladyslav Vanat (Kiến tạo: Vladyslav Dubinchak) 56 | |
![]() Dmytro Kryskiv (Thay: Vinicius Tobias) 62 | |
![]() Alisson Santana (Thay: Pedrinho) 62 | |
![]() Yegor Nazaryna (Thay: Marlon Gomes) 62 | |
![]() Lassina Traore (Thay: Eguinaldo) 62 | |
![]() Alisson Santana 78 | |
![]() Vladyslav Dubinchak 80 | |
![]() Volodymyr Brazhko (Thay: Mykola Shaparenko) 85 | |
![]() Oleksandr Pikhalyonok (Thay: Vitaliy Buyalskyi) 85 | |
![]() Kostyantyn Vivcharenko (Thay: Vladyslav Dubinchak) 90 | |
![]() Kristian Bilovar (Thay: Vladyslav Kabayev) 90 | |
![]() Vladyslav Kabayev 90+3' | |
![]() Ruslan Neshcheret 90+4' |
Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs Dynamo Kyiv


Diễn biến Shakhtar Donetsk vs Dynamo Kyiv
Vladyslav Kabayev rời sân và được thay thế bởi Kristian Bilovar.
Vladyslav Dubinchak rời sân và được thay thế bởi Kostyantyn Vivcharenko.

Thẻ vàng cho Ruslan Neshcheret.

V À A A O O O - Vladyslav Kabayev ghi bàn!
Vitaliy Buyalskyi rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Pikhalyonok.
Mykola Shaparenko rời sân và được thay thế bởi Volodymyr Brazhko.

Thẻ vàng cho Vladyslav Dubinchak.

Thẻ vàng cho Alisson Santana.
Eguinaldo rời sân và được thay thế bởi Lassina Traore.
Marlon Gomes rời sân và được thay thế bởi Yegor Nazaryna.
Pedrinho rời sân và được thay thế bởi Alisson Santana.
Vinicius Tobias rời sân và được thay thế bởi Dmytro Kryskiv.
Vladyslav Dubinchak đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vladyslav Vanat đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Eguinaldo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kevin của Shakhtar Donetsk thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Shakhtar Donetsk ghi bàn từ chấm phạt đền.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs Dynamo Kyiv
Shakhtar Donetsk (5-4-1): Dmytro Riznyk (31), Tobias (17), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Alaa Ghram (18), Pedrinho (38), Artem Bondarenko (21), Marlon Gomes (6), Kevin (11), Eguinaldo (7)
Dynamo Kyiv (4-2-3-1): Ruslan Neshcheret (35), Oleksandr Tymchyk (18), Denys Popov (4), Taras Mykhavko (32), Vladyslav Dubinchak (44), Mykola Mykhailenko (91), Mykola Shaparenko (10), Andriy Yarmolenko (7), Vitaliy Buyalskiy (29), Vladyslav Kabaev (22), Vladyslav Vanat (11)


Thay người | |||
62’ | Eguinaldo Lassina Franck Traore | 85’ | Vitaliy Buyalskyi Oleksandr Pikhalyonok |
62’ | Vinicius Tobias Dmytro Kryskiv | 85’ | Mykola Shaparenko Volodymyr Brazhko |
62’ | Pedrinho Alisson Santana | 90’ | Vladyslav Dubinchak Kostiantyn Vivcharenko |
62’ | Marlon Gomes Yehor Nazaryna | 90’ | Vladyslav Kabayev Kristian Bilovar |
Cầu thủ dự bị | |||
Denys Tvardovskyi | Valentin Morgun | ||
Lassina Franck Traore | Eduardo Guerrero | ||
Marian Farina | Maksym Diachuk | ||
Anton Glushchenko | Oleksandr Karavaev | ||
Kaua Elias | Kostiantyn Vivcharenko | ||
Irakli Azarov | Valeriy Luchkevych | ||
Georgiy Sudakov | Oleksandr Pikhalyonok | ||
Dmytro Kryskiv | Nazar Voloshyn | ||
Alisson Santana | Volodymyr Brazhko | ||
Newerton | Maksym Bragaru | ||
Yehor Nazaryna | Kristian Bilovar | ||
Maryan Shved | Valentyn Rubchynskyi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Thành tích gần đây Dynamo Kyiv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 6 | 0 | 38 | 63 | H T T T T |
2 | 26 | 18 | 6 | 2 | 22 | 60 | T T H T T | |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 37 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | B T H T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 7 | 39 | H T H T T |
6 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 4 | 38 | T B B B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -2 | 35 | T H B T T |
8 | ![]() | 25 | 11 | 2 | 12 | -5 | 35 | B T B B T |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 1 | 30 | B B T H B |
10 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | 0 | 27 | B T B T T |
11 | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T B B B H | |
12 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -26 | 24 | B B T T B |
13 | 25 | 6 | 5 | 14 | -15 | 23 | B B B H B | |
14 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -16 | 21 | T B B B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 3 | 17 | -22 | 18 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -21 | 17 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại