Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Matthew Healy (Kiến tạo: Jack Byrne) 28 | |
![]() Sean Gannon (Thay: Sam Bone) 48 | |
![]() Alistair Coote (Kiến tạo: Harry Wood) 50 | |
![]() Alistair Coote (Thay: Kerr McInroy) 50 | |
![]() Ellis Chapman 53 | |
![]() Ademipo Odubeko (Kiến tạo: Kameron Ledwidge) 64 | |
![]() Daniel Cleary (Kiến tạo: Lee Grace) 67 | |
![]() Mark Coyle 69 | |
![]() John Martin (Thay: Harry Wood) 70 | |
![]() Cory O'Sullivan (Thay: Daniel Cleary) 75 | |
![]() Adam Matthews (Thay: Dylan Watts) 79 | |
![]() Evan Caffrey 84 | |
![]() Graham Burke 87 | |
![]() John O'Sullivan (Thay: Ellis Chapman) 88 | |
![]() Victor Ozhianvuna (Thay: Daniel Grant) 89 | |
![]() Aaron Greene (Thay: Graham Burke) 90 | |
![]() Sean Gannon 90+5' | |
![]() Jack Byrne 90+6' |
Thống kê trận đấu Shamrock Rovers vs Shelbourne


Diễn biến Shamrock Rovers vs Shelbourne

Thẻ vàng cho Jack Byrne.
Graham Burke rời sân và được thay thế bởi Aaron Greene.

Thẻ vàng cho Sean Gannon.
Daniel Grant rời sân và được thay thế bởi Victor Ozhianvuna.
Ellis Chapman rời sân và được thay thế bởi John O'Sullivan.

Thẻ vàng cho Graham Burke.

Thẻ vàng cho Evan Caffrey.
Dylan Watts rời sân và được thay thế bởi Adam Matthews.
Daniel Cleary rời sân và được thay thế bởi Cory O'Sullivan.
Harry Wood rời sân và được thay thế bởi John Martin.

Thẻ vàng cho Mark Coyle.
Lee Grace đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Cleary ghi bàn!
Kameron Ledwidge đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ademipo Odubeko ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ellis Chapman.
Kerr McInroy rời sân và được thay thế bởi Alistair Coote.
Harry Wood đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alistair Coote ghi bàn!
Sam Bone rời sân và được thay thế bởi Sean Gannon.
Đội hình xuất phát Shamrock Rovers vs Shelbourne
Shamrock Rovers (5-3-2): Edward McGinty (1), Danny Grant (21), Dan Cleary (6), Pico (4), Lee Grace (5), Joshua Honohan (2), Michael Noonan (31), Dylan Watts (7), Matthew Healy (17), Jack Byrne (29), Graham Burke (10)
Shelbourne (3-4-3): Conor Kearns (1), Mark Coyle (8), Sam Bone (15), Kameron Ledwidge (4), Evan Caffrey (27), Kerr McInroy (23), Jonathan Lunney (6), James Norris (18), Harry Wood (7), Ademipo Odubeko (11), Ellis Chapman (5)


Thay người | |||
75’ | Daniel Cleary Cory O'Sullivan | 48’ | Sam Bone Sean Gannon |
79’ | Dylan Watts Adam Matthews | 50’ | Kerr McInroy Alistair Coote |
89’ | Daniel Grant Victor Ozhianvuna | 70’ | Harry Wood John Martin |
90’ | Graham Burke Aaron Greene | 88’ | Ellis Chapman John O'Sullivan |
Cầu thủ dự bị | |||
Leon Pohls | Lorcan Healy | ||
Adam Matthews | Sean Gannon | ||
Aaron Greene | Tyreke Wilson | ||
Darragh Nugent | John Martin | ||
Rory Gaffney | Alistair Coote | ||
Cian Barrett | Ryan O'Kane | ||
Cory O'Sullivan | Raymond Offor | ||
Victor Ozhianvuna | Rayhaan Tulloch | ||
John O'Sullivan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
Thành tích gần đây Shelbourne
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 7 | 20 | T T H H B |
2 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 4 | 20 | B T B H T |
3 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 6 | 19 | H T H H B |
4 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T T H B H |
5 | ![]() | 12 | 4 | 7 | 1 | 4 | 19 | H T H H H |
6 | ![]() | 12 | 6 | 0 | 6 | 0 | 18 | T B T T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -1 | 17 | T B T T B |
8 | ![]() | 12 | 4 | 0 | 8 | -11 | 12 | B B B B T |
9 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -6 | 10 | B B B B T |
10 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -8 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại