- Lee Grace (Kiến tạo: Jack Byrne)
45+2' - Richard Towell (Kiến tạo: Ronan Finn)
68 - Gary O'Neil
79 - Johnny Kenny (Thay: Rory Gaffney)
80 - Sean Kavanagh (Thay: Ronan Finn)
80 - Markus Poom (Thay: Graham Burke)
80 - (Pen) Richard Towell
89
- Mark Doyle (Kiến tạo: Chris Forrester)
28 - Sam Curtis
59 - Serge Atakayi (Thay: Jason McClelland)
66 - Jake Mulraney (Thay: Mark Doyle)
66 - Ben McCormack (Thay: Adam Murphy)
74 - Conor Carty (Thay: Eoin Doyle)
74 - Ben McCormack
84 - Jay McGrath
87 - Ben McCormack
88 - Tom Grivosti
88 - Tom Lonergan
90 - Tom Lonergan (Thay: Jay McGrath)
90
Thống kê trận đấu Shamrock Rovers vs St. Patrick's Athletic
Đội hình xuất phát Shamrock Rovers vs St. Patrick's Athletic
Shamrock Rovers (3-4-3): Leon Pohls (25), Dan Cleary (6), Roberto Lopes (4), Lee Grace (5), Ronan Michael Finn (8), Gary O'Neill (16), Richard Towell (17), Neil Farrugia (23), Jack Byrne (29), Rory Nicholas Gaffney (20), Graham Burke (10)
St. Patrick's Athletic (4-3-3): Dean Lyness (36), Sam Curtis (22), Tom Grivosti (5), Jay McGrath (26), Anthony Breslin (3), Adam Murphy (24), Jamie Lennon (6), Chris Forrester (8), Jason McClelland (11), Eoin Doyle (9), Mark Doyle (14)
Thay người | |||
80’ | Graham Burke Markus Poom | 66’ | Mark Doyle Jake Mulraney |
80’ | Rory Gaffney Johnny Kenny | 66’ | Jason McClelland Serge Atakayi |
80’ | Ronan Finn Sean Kavanagh | 74’ | Eoin Doyle Conor Carty |
74’ | Adam Murphy Ben McCormack | ||
90’ | Jay McGrath Tom Lonergan |
Cầu thủ dự bị | |||
Toms Leitis | Axel Sjoeberg | ||
Markus Poom | David Odumosu | ||
Johnny Kenny | Conor Carty | ||
Darragh Nugent | Jake Mulraney | ||
Sean Hoare | Tom Lonergan | ||
Aaron Greene | Noah Lewis | ||
Sean Gannon | Ben McCormack | ||
Conan Noonan | Thijs Timmermans | ||
Sean Kavanagh | Serge Atakayi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T | |
2 | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B | |
3 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B | |
4 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H | |
5 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B | |
6 | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T | |
7 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H | |
8 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T | |
9 | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H | |
10 | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại