Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jake Mulraney 21 | |
![]() Cory O'Sullivan 34 | |
![]() Axel Sjoeberg 45 | |
![]() Al-Amin Kazeem (Thay: Anthony Breslin) 58 | |
![]() Daniel Grant (Kiến tạo: Aaron McEneff) 64 | |
![]() Brandon Kavanagh (Thay: Mason Melia) 70 | |
![]() Simon Power (Thay: Jake Mulraney) 70 | |
![]() Michael Noonan (Thay: Graham Burke) 70 | |
![]() Jack Byrne (Thay: Dylan Watts) 71 | |
![]() Rory Gaffney (Thay: Aaron Greene) 78 | |
![]() Jason McClelland (Thay: Chris Forrester) 79 | |
![]() Luke Turner (Thay: Tom Grivosti) 79 | |
![]() Gary O'Neil (Thay: Aaron McEneff) 84 | |
![]() Gary O'Neil 88 | |
![]() Joshua Honohan 88 |
Thống kê trận đấu Shamrock Rovers vs St. Patrick's Athletic


Diễn biến Shamrock Rovers vs St. Patrick's Athletic

Thẻ vàng cho Joshua Honohan.

Thẻ vàng cho Gary O'Neil.
Aaron McEneff rời sân và được thay thế bởi Gary O'Neil.
Tom Grivosti rời sân và được thay thế bởi Luke Turner.
Chris Forrester rời sân và được thay thế bởi Jason McClelland.
Aaron Greene rời sân và được thay thế bởi Rory Gaffney.
Dylan Watts rời sân và được thay thế bởi Jack Byrne.
Graham Burke rời sân và được thay thế bởi Michael Noonan.
Jake Mulraney rời sân và được thay thế bởi Simon Power.
Mason Melia rời sân và được thay thế bởi Brandon Kavanagh.
Aaron McEneff đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Grant đã ghi bàn!
Anthony Breslin rời sân và được thay thế bởi Al-Amin Kazeem.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Axel Sjoeberg.

Thẻ vàng cho Cory O'Sullivan.

Thẻ vàng cho Jake Mulraney.
Đội hình xuất phát Shamrock Rovers vs St. Patrick's Athletic
Shamrock Rovers (5-3-2): Edward McGinty (1), Joshua Honohan (2), Dan Cleary (6), Pico (4), Cory O'Sullivan (27), Danny Grant (21), Aaron McEneff (8), Dylan Watts (7), Matthew Healy (17), Aaron Greene (9), Graham Burke (10)
St. Patrick's Athletic (4-4-2): Joseph Anang (94), Axel Sjoeberg (21), Joe Redmond (4), Tom Grivosti (5), Anthony Breslin (3), Zack Elbouzedi (7), Barry Baggley (19), Chris Forrester (8), Jake Mulraney (20), Mason Melia (9), Aidan Keena (18)


Thay người | |||
70’ | Graham Burke Michael Noonan | 58’ | Anthony Breslin Al Amin Kazeem |
71’ | Dylan Watts Jack Byrne | 70’ | Mason Melia Brandon Kavanagh |
78’ | Aaron Greene Rory Gaffney | 70’ | Jake Mulraney Simon Power |
84’ | Aaron McEneff Gary O'Neill | 79’ | Tom Grivosti Luke Turner |
79’ | Chris Forrester Jason McClelland |
Cầu thủ dự bị | |||
Leon Pohls | Danny Rogers | ||
Cian Barrett | Al Amin Kazeem | ||
Sean Robertson | Luke Turner | ||
Jack Byrne | Billy Canny | ||
John O'Sullivan | Brandon Kavanagh | ||
Victor Ozhianvuna | Jason Oyenuga | ||
Gary O'Neill | Simon Power | ||
Michael Noonan | Jason McClelland | ||
Rory Gaffney | Conor Carty |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại